Bản dịch của từ Raw trong tiếng Việt

Raw

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raw(Adjective)

rɔː
rɑː
01

Thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất.

Raw, unrefined, pure.

Ví dụ
02

(về thời tiết) lạnh và ẩm ướt; ảm đạm.

(of the weather) cold and damp; bleak.

Ví dụ
03

(của thức ăn) chưa được nấu chín.

(of food) not cooked.

Ví dụ
04

(về một cảm xúc hoặc phẩm chất) mạnh mẽ và không thể che giấu.

(of an emotion or quality) strong and undisguised.

Ví dụ
05

Mới tham gia một hoạt động hoặc công việc và do đó thiếu kinh nghiệm hoặc kỹ năng.

New to an activity or job and therefore lacking experience or skill.

Ví dụ
06

(của một bộ phận cơ thể) đỏ và đau, đặc biệt là do bị trầy xước da.

(of a part of the body) red and painful, especially as the result of skin abrasion.

Ví dụ
07

(của mép mảnh vải) không có viền hoặc viền.

(of the edge of a piece of cloth) not having a hem or selvedge.

Ví dụ
08

Từ một nền văn hóa bộ lạc hoặc nông thôn truyền thống.

From a traditional tribal or rural culture.

Ví dụ

Dạng tính từ của Raw (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Raw

Thô

Rawer

Rawer

Rawest

Rawest

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ