Bản dịch của từ Raw trong tiếng Việt
Raw
Raw (Adjective)
Thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất.
Raw, unrefined, pure.
The raw emotions expressed during the protest were powerful.
Những cảm xúc thô sơ được thể hiện trong cuộc biểu tình rất mạnh mẽ.
The raw data revealed a surprising trend in social behavior.
Dữ liệu thô tiết lộ một xu hướng đáng ngạc nhiên trong hành vi xã hội.
The raw footage captured the essence of the social event.
Cảnh quay thô đã nắm bắt được bản chất của sự kiện xã hội.
(của thức ăn) chưa được nấu chín.
(of food) not cooked.
They served raw sushi at the social gathering.
Họ phục vụ sushi sống tại buổi họp mặt xã hội.
Eating raw meat is common in some social cultures.
Ăn thịt sống phổ biến trong một số văn hóa xã hội.
She prefers raw vegetables over cooked ones at social events.
Cô ấy thích rau sống hơn so với rau đã nấu ở các sự kiện xã hội.
Her raw hands from gardening needed some soothing ointment.
Đôi tay đỏ và đau từ việc làm vườn cần một ít thuốc làm dịu.
The raw wound on his knee stung when he moved.
Vết thương đỏ và đau trên đầu gối của anh ta cay khi anh ta di chuyển.
She winced at the raw sunburn on her face.
Cô ấy nhăn mặt vì vết cháy nắng đỏ trên mặt.
Her raw emotions were evident during the social gathering.
Cảm xúc chân thật của cô ấy rõ ràng trong buổi tụ tập xã hội.
The raw truth about the social issue shocked everyone present.
Sự thật chân thật về vấn đề xã hội khiến mọi người sốc.
His raw talent for social work impressed the community leaders.
Tài năng chân thật của anh ấy trong công việc xã hội gây ấn tượng với các nhà lãnh đạo cộng đồng.
The raw wind chilled the crowd at the outdoor event.
Gió lạnh làm lạnh đám đông tại sự kiện ngoài trời.
She shivered in the raw air while waiting for her friend.
Cô ấy rùng mình trong không khí lạnh khi đợi bạn.
The raw conditions made the charity walk challenging for participants.
Điều kiện khắc nghiệt làm cho cuộc đi bộ từ thiện trở nên thách thức đối với người tham gia.
He's still raw in the social media marketing field.
Anh ấy vẫn còn non nớt trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội.
The raw recruits struggled with community engagement strategies.
Các binh sĩ mới vẫn đang gặp khó khăn với chiến lược tương tác cộng đồng.
She felt raw when attending her first social event.
Cô ấy cảm thấy non nớt khi tham dự sự kiện xã hội đầu tiên của mình.
She wore a raw silk dress to the elegant social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy lụa sơ khiếp tại sự kiện xã hội lịch lãm.
The raw edges of the tablecloth gave it a rustic look.
Các cạnh sơ của tấm khăn trải bàn tạo cho nó vẻ ngoại ô.
He preferred the raw finish of the linen napkins.
Anh ấy ưa thích việc hoàn thiện sơ của khăn lụa.
Từ một nền văn hóa bộ lạc hoặc nông thôn truyền thống.
From a traditional tribal or rural culture.
The raw customs of the indigenous community were preserved.
Phong tục bản xứ của cộng đồng bản địa đã được bảo tồn.
She studied the raw traditions of the rural village.
Cô ấy nghiên cứu các truyền thống bản địa của làng quê.
The raw lifestyle in the countryside fascinated the urban visitors.
Lối sống bản xứ ở nông thôn làm say mê những du khách đến từ thành phố.
Dạng tính từ của Raw (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Raw Thô | Rawer Rawer | Rawest Rawest |
Họ từ
Từ "raw" trong tiếng Anh thường được hiểu là "chưa chế biến" hoặc "thô", chỉ trạng thái ban đầu của một chất liệu mà chưa trải qua quá trình xử lý nào. Trong văn bản tiếng Anh Anh, "raw" sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong lĩnh vực ẩm thực, nơi "raw food" có thể ám chỉ đến thực phẩm hữu cơ sống. Trong khi đó, "raw deal" thường chỉ một tình huống bất công, không công bằng. Tuy nhiên, nghĩa chung của từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "raw" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cũ "rāw", có nghĩa là "thô tục" hoặc "chưa chế biến". Gốc Latinh có liên quan có thể là "cŏrum", có nghĩa là "sống" hoặc "chưa qua xử lý". Suốt quá trình phát triển, từ này đã diễn ra sự chuyển biến về ngữ nghĩa, hiện nay nó thường được áp dụng để chỉ các vật liệu chưa qua chế biến, nguyên chất, hoặc trạng thái chưa được nấu chín trong ẩm thực. Sự kết nối này phản ánh tính chưa hoàn thiện và thô sơ của các vật thể mang tính chất tự nhiên.
Từ "raw" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi các tài liệu thường thảo luận về thực phẩm, cảm xúc hoặc số liệu chưa được xử lý. Trong các ngữ cảnh khác, "raw" thường được sử dụng để chỉ nguyên liệu chưa qua chế biến, cảm xúc chân thật, hoặc dữ liệu chưa qua phân tích. Sự đa dạng trong cái nghĩa và phạm vi sử dụng cho thấy tầm quan trọng của từ trong việc diễn đạt ý nghĩa chính xác trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp