Bản dịch của từ Raw trong tiếng Việt

Raw

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raw (Adjective)

rɔː
rɑː
01

Thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất.

Raw, unrefined, pure.

Ví dụ

The raw emotions expressed during the protest were powerful.

Những cảm xúc thô sơ được thể hiện trong cuộc biểu tình rất mạnh mẽ.

The raw data revealed a surprising trend in social behavior.

Dữ liệu thô tiết lộ một xu hướng đáng ngạc nhiên trong hành vi xã hội.

The raw footage captured the essence of the social event.

Cảnh quay thô đã nắm bắt được bản chất của sự kiện xã hội.

02

(của thức ăn) chưa được nấu chín.

(of food) not cooked.

Ví dụ

They served raw sushi at the social gathering.

Họ phục vụ sushi sống tại buổi họp mặt xã hội.

Eating raw meat is common in some social cultures.

Ăn thịt sống phổ biến trong một số văn hóa xã hội.

She prefers raw vegetables over cooked ones at social events.

Cô ấy thích rau sống hơn so với rau đã nấu ở các sự kiện xã hội.

03

(của một bộ phận cơ thể) đỏ và đau, đặc biệt là do bị trầy xước da.

(of a part of the body) red and painful, especially as the result of skin abrasion.

Ví dụ

Her raw hands from gardening needed some soothing ointment.

Đôi tay đỏ và đau từ việc làm vườn cần một ít thuốc làm dịu.

The raw wound on his knee stung when he moved.

Vết thương đỏ và đau trên đầu gối của anh ta cay khi anh ta di chuyển.

She winced at the raw sunburn on her face.

Cô ấy nhăn mặt vì vết cháy nắng đỏ trên mặt.

04

(về một cảm xúc hoặc phẩm chất) mạnh mẽ và không thể che giấu.

(of an emotion or quality) strong and undisguised.

Ví dụ

Her raw emotions were evident during the social gathering.

Cảm xúc chân thật của cô ấy rõ ràng trong buổi tụ tập xã hội.

The raw truth about the social issue shocked everyone present.

Sự thật chân thật về vấn đề xã hội khiến mọi người sốc.

His raw talent for social work impressed the community leaders.

Tài năng chân thật của anh ấy trong công việc xã hội gây ấn tượng với các nhà lãnh đạo cộng đồng.

05

(về thời tiết) lạnh và ẩm ướt; ảm đạm.

(of the weather) cold and damp; bleak.

Ví dụ

The raw wind chilled the crowd at the outdoor event.

Gió lạnh làm lạnh đám đông tại sự kiện ngoài trời.

She shivered in the raw air while waiting for her friend.

Cô ấy rùng mình trong không khí lạnh khi đợi bạn.

The raw conditions made the charity walk challenging for participants.

Điều kiện khắc nghiệt làm cho cuộc đi bộ từ thiện trở nên thách thức đối với người tham gia.

06

Mới tham gia một hoạt động hoặc công việc và do đó thiếu kinh nghiệm hoặc kỹ năng.

New to an activity or job and therefore lacking experience or skill.

Ví dụ

He's still raw in the social media marketing field.

Anh ấy vẫn còn non nớt trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội.

The raw recruits struggled with community engagement strategies.

Các binh sĩ mới vẫn đang gặp khó khăn với chiến lược tương tác cộng đồng.

She felt raw when attending her first social event.

Cô ấy cảm thấy non nớt khi tham dự sự kiện xã hội đầu tiên của mình.

07

(của mép mảnh vải) không có viền hoặc viền.

(of the edge of a piece of cloth) not having a hem or selvedge.

Ví dụ

She wore a raw silk dress to the elegant social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy lụa sơ khiếp tại sự kiện xã hội lịch lãm.

The raw edges of the tablecloth gave it a rustic look.

Các cạnh sơ của tấm khăn trải bàn tạo cho nó vẻ ngoại ô.

He preferred the raw finish of the linen napkins.

Anh ấy ưa thích việc hoàn thiện sơ của khăn lụa.

08

Từ một nền văn hóa bộ lạc hoặc nông thôn truyền thống.

From a traditional tribal or rural culture.

Ví dụ

The raw customs of the indigenous community were preserved.

Phong tục bản xứ của cộng đồng bản địa đã được bảo tồn.

She studied the raw traditions of the rural village.

Cô ấy nghiên cứu các truyền thống bản địa của làng quê.

The raw lifestyle in the countryside fascinated the urban visitors.

Lối sống bản xứ ở nông thôn làm say mê những du khách đến từ thành phố.

Dạng tính từ của Raw (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Raw

Thô

Rawer

Rawer

Rawest

Rawest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raw cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] To commence, water undergoes filtration, followed by the addition of a water softener and various chemicals [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The cocoons, a vital material, undergo boiling to facilitate the separation of silk threads during the unwinding stage [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the next stage, plastic pellets are heated to form material, which is turned into plastic fibre by specialized equipment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Consequently, industries engaged in manufacturing these goods have intensified their utilization of water, energy, and materials, resulting in the depletion of our precious natural resources [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023

Idiom with Raw

In the raw

ɨn ðə ɹˈɑ

Trần như nhộng

Naked; nude.

They were caught in the raw while skinny dipping.

Họ bị bắt lúc tắm trần.

Thành ngữ cùng nghĩa: be in the altogether, in the buff, be in ones birthday suit, in the nude...