Bản dịch của từ Tribal trong tiếng Việt

Tribal

AdjectiveNoun [U/C]

Tribal (Adjective)

tɹˈɑɪbl̩
tɹˈɑɪbl̩
01

Thuộc hoặc đặc điểm của một bộ lạc hoặc bộ lạc.

Of or characteristic of a tribe or tribes

Ví dụ

The tribal customs were deeply rooted in their community.

Phong tục bản địa rất rõ ràng trong cộng đồng của họ.

She embraced her tribal identity with pride.

Cô ấy tự hào về bản sắc dân tộc của mình.

The festival showcased various tribal dances and traditions.

Lễ hội trưng bày nhiều điệu múa và truyền thống dân tộc.

Tribal (Noun)

tɹˈɑɪbl̩
tɹˈɑɪbl̩
01

Thành viên của cộng đồng bộ lạc, đặc biệt là ở nam á.

Members of tribal communities especially in south asia

Ví dụ

Tribal traditions are deeply rooted in South Asian societies.

Truyền thống bộ tộc rất sâu đậm trong xã hội Nam Á.

The government recognized the rights of tribal people in the region.

Chính phủ đã công nhận quyền lợi của người bộ tộc trong khu vực.

The tribal leader played a crucial role in resolving the conflict.

Người lãnh đạo bộ tộc đóng vai trò quan trọng trong giải quyết xung đột.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tribal

Không có idiom phù hợp