Bản dịch của từ Tribe trong tiếng Việt
Tribe
Noun [U/C]

Tribe(Noun)
trˈaɪb
ˈtraɪb
Ví dụ
02
Một nhóm xã hội tồn tại trước khi có sự phát triển của hoặc bên ngoài các quốc gia và chính phủ chính thức, thường bao gồm các gia đình hoặc cộng đồng gắn kết với nhau bởi quan hệ kinh tế xã hội, tôn giáo hoặc huyết thống
A social group existing before the development of or outside states and formal governments typically consisting of families or communities linked by social economic religious or blood ties
Ví dụ
