Bản dịch của từ Tribe trong tiếng Việt
Tribe
Tribe (Noun)
Một bộ phận xã hội trong một xã hội truyền thống bao gồm các gia đình hoặc cộng đồng được liên kết bởi các mối quan hệ xã hội, kinh tế, tôn giáo hoặc huyết thống, có chung một nền văn hóa và phương ngữ, thường có một người lãnh đạo được công nhận.
A social division in a traditional society consisting of families or communities linked by social economic religious or blood ties with a common culture and dialect typically having a recognized leader.
The Maasai tribe in Kenya preserves its unique cultural traditions.
Bộ tộc Maasai ở Kenya bảo tồn các truyền thống văn hóa độc đáo của mình.
The Navajo tribe in the United States has a rich history.
Bộ tộc Navajo ở Hoa Kỳ có một lịch sử phong phú.
The Himba tribe in Namibia is known for their red ochre hairstyles.
Bộ tộc Himba ở Namibia nổi tiếng với kiểu tóc màu đỏ ochre.
The indigenous tribe in the Amazon rainforest practices unique traditions.
Bộ lạc bản địa ở rừng mưa Amazon thực hành truyền thống độc đáo.
The Maasai tribe in Kenya is known for their vibrant cultural ceremonies.
Bộ tộc Maasai ở Kenya nổi tiếng với các nghi lễ văn hóa sôi động.
The Yanomami tribe in South America has a rich oral history.
Bộ lạc Yanomami ở Nam Mỹ có một lịch sử truyền miệng phong phú.
Dạng danh từ của Tribe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tribe | Tribes |
Kết hợp từ của Tribe (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nomadic tribe Bộ lạc du cư | The nomadic tribe settled near the river. Bộ tộc du mục định cư gần sông. |
Warring tribe Bộ tộc chiến tranh | The warring tribe sought peace through a treaty. Bộ lạc đang chiến đấu tìm kiếm hòa bình thông qua hiệp ước. |
Local tribe Bộ tộc địa phương | The local tribe in the area practices unique traditions. Bộ lạc địa phương trong khu vực thực hành truyền thống độc đáo. |
Neighbouring/neighboring tribe Bộ tộc láng giềng | The neighbouring tribe shared resources with our community. Bộ lạc láng giềng chia sẻ tài nguyên với cộng đồng chúng tôi. |
Primitive tribe Bộ tộc nguyên thủy | The primitive tribe lived in remote areas without modern technology. Bộ tộc nguyên thủy sống ở vùng xa xôi không có công nghệ hiện đại. |
Họ từ
Từ "tribe" có nghĩa chung là một nhóm người có chung nguồn gốc, văn hóa hoặc ngôn ngữ, thường sống trong cùng một khu vực địa lý hoặc xã hội. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "tribe" được sử dụng chủ yếu như nhau, tuy nhiên, ở Anh có thể ám chỉ đến các nhóm dân tộc hoặc bộ lạc lịch sử nhiều hơn. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "tribe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tribus", có nghĩa là "nhóm" hoặc "bộ lạc". Trong thời kỳ đầu của Đế chế La Mã, "tribus" thường chỉ các đơn vị xã hội của người La Mã, phản ánh cấu trúc xã hội phức tạp. Ý nghĩa hiện tại của "tribe" không chỉ giới hạn trong các nhóm người bản địa, mà còn mở rộng ra thành các cộng đồng có chung văn hóa, lịch sử, hoặc sở thích, cho thấy sự phát triển từ một nghĩa hẹp sang rộng hơn trong ngữ cảnh xã hội học.
Từ "tribe" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh văn hóa và xã hội. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về nhân chủng học, lịch sử, và phân tích cộng đồng, liên quan đến các nhóm đông người có đặc điểm văn hóa, ngôn ngữ, và phong tục tập quán chung. "Tribe" còn được dùng trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng văn hóa và bảo tồn di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp