Bản dịch của từ Economic trong tiếng Việt

Economic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Economic (Adjective)

ˌiː.kəˈnɒm.ɪk
ˌiː.kəˈnɑː.mɪk
ˌek.əˈnɒm.ɪk
ˌek.əˈnɑː.mɪk
01

Thuộc kinh tế.

Economic.

Ví dụ

The economic impact of the pandemic was severe.

Tác động kinh tế của đại dịch là nghiêm trọng.

The economic crisis led to high unemployment rates.

Khủng hoảng kinh tế dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.

The economic policies aimed to boost the country's GDP.

Các chính sách kinh tế nhằm mục đích thúc đẩy GDP của đất nước.

02

Liên quan đến kinh tế hoặc nền kinh tế.

Relating to economics or the economy.

Ví dụ

The economic impact of the pandemic is severe.

Tác động kinh tế của đại dịch là nặng nề.

She studies economic policies in her sociology class.

Cô ấy học chính sách kinh tế trong lớp xã hội học của mình.

The government aims to improve economic conditions for citizens.

Chính phủ nhằm mục tiêu cải thiện điều kiện kinh tế cho người dân.

03

Hợp lý về mặt lợi nhuận.

Justified in terms of profitability.

Ví dụ

The economic impact of the pandemic was severe.

Tác động kinh tế của đại dịch rất nặng nề.

Investing in education can have long-term economic benefits.

Đầu tư vào giáo dục có thể mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.

The government implemented economic measures to stimulate growth.

Chính phủ thực hiện các biện pháp kinh tế để kích thích tăng trưởng.

Dạng tính từ của Economic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Economic

Kinh tế

More economic

Kinh tế hơn

Most economic

Kinh tế nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Economic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] On the other hand, societal problems and hardship may contribute to criminal conduct [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 30/7/2016
[...] There are several initiatives to reduce inequality, including progressive taxation and minimum salary legislation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/7/2016
Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
[...] The other important part of that growth to consider is growth [...]Trích: Describe a situation when you had to spend a long time in a traffic jam
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Ex: The level of inflation is a serious impediment to recovery [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Economic

Không có idiom phù hợp