Bản dịch của từ Economic trong tiếng Việt
Economic
Economic (Adjective)
Thuộc kinh tế.
Economic.
The economic impact of the pandemic was severe.
Tác động kinh tế của đại dịch là nghiêm trọng.
The economic crisis led to high unemployment rates.
Khủng hoảng kinh tế dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.
The economic policies aimed to boost the country's GDP.
Các chính sách kinh tế nhằm mục đích thúc đẩy GDP của đất nước.
The economic impact of the pandemic is severe.
Tác động kinh tế của đại dịch là nặng nề.
She studies economic policies in her sociology class.
Cô ấy học chính sách kinh tế trong lớp xã hội học của mình.
The government aims to improve economic conditions for citizens.
Chính phủ nhằm mục tiêu cải thiện điều kiện kinh tế cho người dân.
Hợp lý về mặt lợi nhuận.
Justified in terms of profitability.
The economic impact of the pandemic was severe.
Tác động kinh tế của đại dịch rất nặng nề.
Investing in education can have long-term economic benefits.
Đầu tư vào giáo dục có thể mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
The government implemented economic measures to stimulate growth.
Chính phủ thực hiện các biện pháp kinh tế để kích thích tăng trưởng.
Dạng tính từ của Economic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Economic Kinh tế | More economic Kinh tế hơn | Most economic Kinh tế nhất |
Họ từ
Từ "economic" thuộc về lĩnh vực kinh tế, mô tả các khía cạnh liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ. Trong tiếng Anh, "economic" thường được sử dụng để chỉ các vấn đề chung liên quan đến nền kinh tế, trong khi "economical" có nghĩa là tiết kiệm chi phí hơn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số thuật ngữ tài chính cụ thể, nhưng "economic" giữ nguyên ý nghĩa trong cả hai phiên bản.
Từ "economic" xuất phát từ tiếng Latinh "oeconomicus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oikonomikos", nghĩa là "thuộc về quản lý nhà cửa". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ nghệ thuật quản lý tài sản và nguồn lực. Qua thời gian, "economic" đã mở rộng ý nghĩa để bao hàm các khía cạnh về sản xuất, phân phối và tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ trong xã hội, phản ánh sự phát triển của các lý thuyết kinh tế.
Từ "economic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi mà các chủ đề như tài chính, thị trường và chính sách kinh tế thường được đề cập. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề kinh tế, sự phát triển, và tác động của quyết định kinh tế đối với xã hội. Ngoài ra, "economic" cũng thường gặp trong các tài liệu học thuật, nghiên cứu và phân tích chính sách liên quan đến tài chính và sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp