Bản dịch của từ Economy trong tiếng Việt
Economy
Economy (Noun Countable)
Kinh tế.
Economy.
John's small business thrived in the local economy.
Doanh nghiệp nhỏ của John phát triển mạnh trong nền kinh tế địa phương.
The pandemic caused a downturn in the global economy.
Đại dịch đã gây ra sự suy thoái trong nền kinh tế toàn cầu.
Education is crucial for improving the economy of developing countries.
Giáo dục rất quan trọng để cải thiện nền kinh tế của các nước đang phát triển.
Kết hợp từ của Economy (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ailing economy Nền kinh tế suy đồi | The ailing economy has led to increased unemployment rates. Nền kinh tế suy yếu đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp tăng. |
Recovering economy Nền kinh tế phục hồi | The recovering economy boosted social programs for the homeless. Nền kinh tế phục hồi thúc đẩy chương trình xã hội cho người vô gia cư. |
Bad economy Nền kinh tế tồi tệ | Unemployment rose due to the bad economy. Tỷ lệ thất nghiệp tăng do nền kinh tế xấu. |
Improving economy Nền kinh tế phát triển | The improving economy led to increased job opportunities. Nền kinh tế cải thiện dẫn đến cơ hội việc làm tăng. |
Global economy Kinh tế toàn cầu | The global economy affects social welfare in developing countries. Nền kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến phúc lợi xã hội ở các nước đang phát triển. |
Economy (Noun)
Quản lý cẩn thận các nguồn lực sẵn có.
Careful management of available resources.
The country's economy is struggling due to the pandemic.
Nền kinh tế của đất nước đang gặp khó khăn do đại dịch.
Improving the economy requires strategic planning and investment.
Việc cải thiện nền kinh tế đòi hỏi kế hoạch chiến lược và đầu tư.
Economy plays a crucial role in determining a nation's prosperity.
Kinh tế đóng vai trò quan trọng trong xác định sự thịnh vượng của một quốc gia.
The economy of Japan is known for its efficiency and innovation.
Nền kinh tế của Nhật Bản nổi tiếng với sự hiệu quả và sáng tạo.
The global economy was impacted by the financial crisis in 2008.
Nền kinh tế toàn cầu bị ảnh hưởng bởi cuộc khủng hoảng tài chính vào năm 2008.
Tình trạng của một quốc gia hoặc khu vực về sản xuất và tiêu thụ hàng hóa, dịch vụ cũng như cung tiền.
The state of a country or region in terms of the production and consumption of goods and services and the supply of money.
The economy of Vietnam is growing rapidly.
Nền kinh tế của Việt Nam đang phát triển nhanh chóng.
Global economy affects people's daily lives worldwide.
Kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của mọi người trên toàn thế giới.
Understanding the economy is crucial for social development.
Hiểu biết về nền kinh tế là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Dạng danh từ của Economy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Economy | Economies |
Kết hợp từ của Economy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slowing economy Nền kinh tế chậm lại | The slowing economy affects job opportunities for young people. Nền kinh tế chậm lại ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho người trẻ. |
Competitive economy Nền kinh tế cạnh tranh | A competitive economy promotes innovation and efficiency in businesses. Một nền kinh tế cạnh tranh thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả trong doanh nghiệp. |
Booming economy Nền kinh tế đang phát triển mạnh | The booming economy led to increased social welfare programs. Nền kinh tế phát triển dẫn đến việc tăng cường các chương trình phúc lợi xã hội. |
Agrarian economy Kinh tế nông nghiệp | The village's agrarian economy relies on farming and livestock. Nền kinh tế nông nghiệp của làng phụ thuộc vào nông nghiệp và chăn nuôi. |
Strong economy Nền kinh tế mạnh | A strong economy leads to job creation and higher wages. Một nền kinh tế mạnh mẽ dẫn đến việc tạo ra việc làm và mức lương cao hơn. |
Họ từ
Kinh tế (economy) là một hệ thống tổ chức sản xuất, tiêu dùng và phân phối tài nguyên trong xã hội. Thuật ngữ này không chỉ đề cập đến các khía cạnh tài chính mà còn liên quan đến các yếu tố như lao động, hàng hóa và dịch vụ. Trong tiếng Anh, "economy" giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng một số thuật ngữ liên quan có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng, ví dụ "economics" thường được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về kinh tế nhiều hơn ở Mỹ so với Anh.
Từ "economy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "oikonomia", trong đó "oikos" có nghĩa là "nhà" và "nomos" có nghĩa là "quy tắc" hay "quản lý". Gốc Latin của từ này là "oeconomia". Qua lịch sử, từ này ban đầu liên quan đến việc quản lý tài nguyên trong gia đình, sau đó mở rộng ra nhằm chỉ sự quản lý tài chính và sản xuất trong xã hội. Hiện nay, "economy" được hiểu là hệ thống sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia hoặc khu vực.
Từ "economy" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài đọc và bài viết, khi thí sinh thường phải phân tích các chủ đề liên quan đến tài chính, phát triển bền vững và chính sách kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, "economy" thường được sử dụng trong thảo luận về tình hình kinh tế quốc gia, các chiến lược phát triển và vấn đề toàn cầu như khủng hoảng tài chính và tiêu dùng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp