Bản dịch của từ Supply trong tiếng Việt
Supply

Supply(Verb)
Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng.
Supply, supply, respond.
(ngoại động) Phục vụ thay cho; để thay thế.
(transitive) To serve instead of; to take the place of.
(ngoại động) Để bù đắp hoặc bù đắp sự thiếu hụt.
(transitive) To compensate for, or make up a deficiency of.
(thông tục) Đổ đầy, giữ đầy.
(transitive) To fill up, or keep full.
Dạng động từ của Supply (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supply |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supplied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supplied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supplies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supplying |
Supply(Noun)
(không đếm được) Hành động cung cấp.
(uncountable) The act of supplying.
Ai đó, chẳng hạn như một giáo viên hay giáo sĩ, người tạm thời thay thế vị trí của người khác; một người thay thế.
Somebody, such as a teacher or clergyman, who temporarily fills the place of another; a substitute.
Dạng danh từ của Supply (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Supply | Supplies |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "supply" trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp hoặc phân phối hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin cần thiết cho một cá nhân, tổ chức hoặc thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ, "supply" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ nguồn cung cấp hàng hóa hoặc nguyên liệu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh lượng hàng tồn kho sẵn có. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng về cơ bản, nghĩa của từ không thay đổi.
Từ "supply" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "supplicare", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "xuất hiện". Qua ngôn ngữ Pháp cổ, từ này đã được chuyển thể thành "supply" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "supply" liên quan chặt chẽ đến việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cần thiết, phản ánh bản chất của hành động đáp ứng nhu cầu trong nền kinh tế và xã hội.
Từ "supply" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, nơi sinh viên thường phải thảo luận về các vấn đề kinh tế và thương mại. Trong Reading và Speaking, từ này cũng được sử dụng để mô tả các nguồn lực hoặc hàng hóa. Ngoài bối cảnh IELTS, từ "supply" thường thấy trong các lĩnh vực như logistics, quản trị chuỗi cung ứng và kinh tế, liên quan đến việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho thị trường.
Họ từ
Từ "supply" trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp hoặc phân phối hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin cần thiết cho một cá nhân, tổ chức hoặc thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ, "supply" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ nguồn cung cấp hàng hóa hoặc nguyên liệu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh lượng hàng tồn kho sẵn có. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng về cơ bản, nghĩa của từ không thay đổi.
Từ "supply" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "supplicare", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "xuất hiện". Qua ngôn ngữ Pháp cổ, từ này đã được chuyển thể thành "supply" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "supply" liên quan chặt chẽ đến việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cần thiết, phản ánh bản chất của hành động đáp ứng nhu cầu trong nền kinh tế và xã hội.
Từ "supply" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, nơi sinh viên thường phải thảo luận về các vấn đề kinh tế và thương mại. Trong Reading và Speaking, từ này cũng được sử dụng để mô tả các nguồn lực hoặc hàng hóa. Ngoài bối cảnh IELTS, từ "supply" thường thấy trong các lĩnh vực như logistics, quản trị chuỗi cung ứng và kinh tế, liên quan đến việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho thị trường.
