Bản dịch của từ Supply trong tiếng Việt
Supply
Supply (Verb)
Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng.
Supply, supply, respond.
The charity organization supplied food to the homeless shelter.
Tổ chức từ thiện đã cung cấp thực phẩm cho nơi tạm trú cho người vô gia cư.
Local businesses responded generously to the community's needs for supplies.
Các doanh nghiệp địa phương đã hào phóng đáp ứng nhu cầu cung cấp vật tư của cộng đồng.
The government is working to supply clean water to rural villages.
Chính phủ đang nỗ lực cung cấp nước sạch cho các làng nông thôn.
(ngoại động) phục vụ thay cho; để thay thế.
(transitive) to serve instead of; to take the place of.
Volunteers supplied food for the homeless during the charity event.
Tình nguyện viên cung cấp thức ăn cho người vô gia cư trong sự kiện từ thiện.
Renewable energy supplied electricity to the remote village in need.
Năng lượng tái tạo cung cấp điện cho ngôi làng hẻo lánh cần thiết.
The company supplied textbooks to the underprivileged students for free.
Công ty cung cấp sách giáo trình cho học sinh khuyết tật miễn phí.
(ngoại động) để bù đắp hoặc bù đắp sự thiếu hụt.
(transitive) to compensate for, or make up a deficiency of.
The government supplied food to the flood-affected areas.
Chính phủ cung cấp thực phẩm cho các khu vực bị ảnh hưởng bởi lũ.
Volunteers supplied blankets to the homeless shelter during winter.
Tình nguyện viên cung cấp chăn cho trại tạm cho người vô gia cư trong mùa đông.
The organization supplied medical aid to the remote village.
Tổ chức cung cấp sự giúp đỡ y tế cho làng quê xa xôi.
(thông tục) đổ đầy, giữ đầy.
(transitive) to fill up, or keep full.
The organization supplied food to the homeless shelter.
Tổ chức cung cấp thức ăn cho trại tị nạn.
The company supplies clean water to remote villages.
Công ty cung cấp nước sạch cho các làng xa xôi.
Volunteers supply blankets to those affected by the disaster.
Những tình nguyện viên cung cấp chăn cho những người bị ảnh hưởng bởi thảm họa.
Dạng động từ của Supply (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Supply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Supplied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Supplied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Supplies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Supplying |
Kết hợp từ của Supply (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Supply well Cung cấp tốt | The charity supplies well to local families in need every month. Tổ chức từ thiện cung cấp tốt cho các gia đình địa phương mỗi tháng. |
Supply adequately Cung cấp đầy đủ | The government must supply adequately to meet community health needs. Chính phủ phải cung cấp đầy đủ để đáp ứng nhu cầu sức khỏe cộng đồng. |
Supply free Cung cấp miễn phí | The charity will supply free meals to the homeless this winter. Tổ chức từ thiện sẽ cung cấp bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư mùa đông này. |
Supply helpfully Cung cấp một cách hữu ích | The local charity will supply helpfully to families in need this winter. Tổ chức từ thiện địa phương sẽ cung cấp hỗ trợ cho các gia đình cần. |
Supply readily Cung cấp sẵn | Communities supply readily food during natural disasters like hurricane katrina. Các cộng đồng cung cấp thực phẩm nhanh chóng trong thiên tai như bão katrina. |
Supply (Noun)
(không đếm được) hành động cung cấp.
(uncountable) the act of supplying.
The government increased the supply of food to the homeless.
Chính phủ tăng cung cấp thực phẩm cho người vô gia cư.
Local charities organized a supply drive for victims of the disaster.
Các tổ chức từ thiện địa phương tổ chức chiến dịch cung cấp cho nạn nhân của thảm họa.
The company's supply chain was disrupted due to the pandemic.
Dây chuyền cung ứng của công ty bị gián đoạn do đại dịch.
Ai đó, chẳng hạn như một giáo viên hay giáo sĩ, người tạm thời thay thế vị trí của người khác; một người thay thế.
Somebody, such as a teacher or clergyman, who temporarily fills the place of another; a substitute.
The supply teacher took over the class while the regular teacher was sick.
Giáo viên thay thế đã tiếp quản lớp học khi giáo viên chính bị ốm.
The supply clergyman led the church service in the absence of the priest.
Mục sư thay thế đã dẫn lễ tại nhà thờ khi linh mục vắng mặt.
The supply nurse assisted the doctor during the busy hospital shift.
Y tá thay thế đã hỗ trợ bác sĩ trong ca làm việc tại bệnh viện đông đúc.
The government increased the supply for healthcare services this year.
Chính phủ tăng cung cấp dịch vụ y tế trong năm nay.
The charity received a generous supply to aid the homeless population.
Tổ chức từ thiện nhận được một lượng cung cấp hào phóng để giúp đỡ dân vô gia cư.
The city council allocated a significant supply for education programs.
Hội đồng thành phố phân bổ một lượng cung cấp đáng kể cho các chương trình giáo dục.
Dạng danh từ của Supply (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Supply | Supplies |
Kết hợp từ của Supply (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Total supply Tổng cung | The total supply of food donations increased significantly last year. Tổng nguồn cung cấp đồ ăn tăng đáng kể trong năm ngoái. |
Fuel supply Cung cấp nhiên liệu | The charity organization ensured a steady fuel supply for the community. Tổ chức từ thiện đảm bảo nguồn cung cấp nhiên liệu ổn định cho cộng đồng. |
Plentiful supply Nguồn cung phong phú | The community garden has a plentiful supply of fresh vegetables. Khu vườn cộng đồng có nguồn cung cấp phong phú rau cải tươi. |
Farm supply Cung cấp nông sản | The farm supply store offers seeds and tools for planting. Cửa hàng cung cấp nông sản cung cấp hạt giống và dụng cụ trồng trọt. |
Oil supply Nguồn cung dầu | The oil supply chain affects job opportunities in the community. Dây chuyền cung ứng dầu ảnh hưởng đến cơ hội việc làm trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "supply" trong tiếng Anh có nghĩa là cung cấp hoặc phân phối hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin cần thiết cho một cá nhân, tổ chức hoặc thị trường. Trong tiếng Anh Mỹ, "supply" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh tế để chỉ nguồn cung cấp hàng hóa hoặc nguyên liệu. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khía cạnh lượng hàng tồn kho sẵn có. Cách phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng về cơ bản, nghĩa của từ không thay đổi.
Từ "supply" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ động từ "supplicare", có nghĩa là "cung cấp" hoặc "xuất hiện". Qua ngôn ngữ Pháp cổ, từ này đã được chuyển thể thành "supply" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của "supply" liên quan chặt chẽ đến việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cần thiết, phản ánh bản chất của hành động đáp ứng nhu cầu trong nền kinh tế và xã hội.
Từ "supply" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Listening, nơi sinh viên thường phải thảo luận về các vấn đề kinh tế và thương mại. Trong Reading và Speaking, từ này cũng được sử dụng để mô tả các nguồn lực hoặc hàng hóa. Ngoài bối cảnh IELTS, từ "supply" thường thấy trong các lĩnh vực như logistics, quản trị chuỗi cung ứng và kinh tế, liên quan đến việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp