Bản dịch của từ Respond trong tiếng Việt
Respond
Respond (Noun)
The respond in the cathedral was intricately carved to match the arches.
Respond trong nhà thờ được chạm khắc tỉ mỉ để phù hợp với cung điện.
The historical building had beautifully decorated responds supporting the grand archways.
Công trình lịch sử có những respond được trang trí đẹp mắt hỗ trợ những cung điện lớn.
The architect designed the respond to enhance the overall aesthetic appeal.
Kiến trúc sư thiết kế respond để tăng cường sức hấp dẫn mỹ thuật tổng thể.
(trong cách sử dụng của nhà thờ) một câu trả lời cho một câu thơ; một phản hồi.
(in church use) a response to a versicle; a responsory.
The congregation sang the respond after the priest's versicle.
Hội đồng hát respond sau lời ca của linh mục.
The choir's respond was powerful during the church service.
Respond của dàn hợp xướng mạnh mẽ trong lễ nhà thờ.
The respond echoed through the church, filling it with harmony.
Respond vang vọng khắp nhà thờ, lấp đầy âm hưởng.
Respond (Verb)
She responded to his message promptly.
Cô ấy đã trả lời tin nhắn của anh ấy một cách nhanh chóng.
He always responds to comments on his social media posts.
Anh ấy luôn trả lời những bình luận trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The company responded to customer complaints within 24 hours.
Công ty đã phản hồi vào phàn nàn của khách hàng trong vòng 24 giờ.
She quickly responded to his message on social media.
Cô ấy nhanh chóng đáp lại tin nhắn của anh ta trên mạng xã hội.
The company responded to customer complaints promptly.
Công ty phản hồi đến phàn nàn của khách hàng một cách nhanh chóng.
He didn't respond to the invitation to the social event.
Anh ta không đáp lại lời mời đến sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Respond (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Respond |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Responded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Responded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Responds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Responding |
Kết hợp từ của Respond (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Respond thoughtfully Phản hồi một cách suy nghĩ | She responded thoughtfully to the social issues raised in the discussion. Cô ấy đã phản ứng một cách cẩn thận với các vấn đề xã hội được nêu trong cuộc thảo luận. |
Respond sarcastically Đáp lại mỉa mai | Oh, sure, i'll definitely finish this report in 5 minutes. Ồ, chắc chắn, tôi nhất định sẽ hoàn thành báo cáo này trong 5 phút. |
Respond automatically Phản hồi tự động | She automatically responds to messages on social media platforms. Cô ấy tự động phản hồi tin nhắn trên các nền tảng truyền thông xã hội. |
Respond in kind Đáp lại bằng cách tương ứng | She always responds in kind to positive feedback from her friends. Cô ấy luôn đáp trả bằng cách tích cực đối với phản hồi từ bạn bè của mình. |
Respond properly Đáp ứng đúng cách | She always responds properly to social invitations. Cô ấy luôn phản hồi đúng cách với các lời mời xã hội. |
Họ từ
Từ "respond" (động từ) có nghĩa là phản hồi hoặc trả lời một yêu cầu, câu hỏi hoặc tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "respond" có thể được thay thế bằng "reply" (trả lời) khi nhấn mạnh vào giao tiếp chính thức hơn. Từ "respond" thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học, y tế, và quản lý để mô tả sự tác động hoặc phản ứng đối với một kích thích.
Từ "respond" xuất phát từ tiếng Latinh "respondere", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "spondere" có nghĩa là "hứa hẹn" hoặc "đáp lại". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh của một lời hứa hay cam kết. Sự chuyển biến về nghĩa đã dẫn đến việc "respond" được sử dụng rộng rãi trong việc diễn tả hành động trả lời hoặc phản hồi một ý kiến, câu hỏi hay tình huống nào đó trong các lĩnh vực khác nhau ngày nay.
Từ "respond" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến việc phản hồi thông tin hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thảo luận, trả lời câu hỏi, hoặc phản ứng trước một sự kiện. Việc sử dụng từ này có thể thể hiện khả năng giao tiếp và tư duy phản biện của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp