Bản dịch của từ Deficiency trong tiếng Việt
Deficiency
Deficiency (Noun)
The deficiency of affordable housing in urban areas is a pressing issue.
Sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ ở các khu vực thành thị là một vấn đề cấp bách.
Nutritional deficiencies among children in impoverished communities require attention.
Sự thiếu hụt dinh dưỡng ở trẻ em ở các cộng đồng nghèo khó cần được quan tâm.
The deficiency of educational resources in rural schools hinders student success.
Sự thiếu hụt nguồn lực giáo dục ở các trường học nông thôn cản trở sự thành công của học sinh.
Dạng danh từ của Deficiency (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deficiency | Deficiencies |
Kết hợp từ của Deficiency (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Major deficiency Vấn đề lớn | The major deficiency in the social system is lack of access. Sự thiếu hụt chính yếu trong hệ thống xã hội là thiếu truy cập. |
Serious deficiency Thiếu sót nghiêm trọng | The serious deficiency in education funding affects many students. Sự thiếu sót nghiêm trọng về nguồn tài trợ giáo dục ảnh hưởng đến nhiều học sinh. |
Nutrient deficiency Thiếu chất dinh dưỡng | Malnutrition can lead to nutrient deficiency in children's growth. Suy dinh dưỡng có thể dẫn đến thiếu chất dinh dưỡng trong sự phát triển của trẻ em. |
Severe deficiency Thiếu hụt nghiêm trọng | A severe deficiency in social services affected many families. Một sự thiếu hụt nghiêm trọng trong dịch vụ xã hội đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình. |
Immune deficiency Suy giảm miễn dịch | The social worker supported individuals with immune deficiency. Người làm công tác xã hội hỗ trợ những người mắc kém miễn dịch. |
Họ từ
Từ "deficiency" mang nghĩa là tình trạng thiếu hụt hoặc sự thiếu thốn một yếu tố nào đó, thường được đề cập trong ngữ cảnh dinh dưỡng hoặc sức khỏe, chẳng hạn như thiếu vitamin. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deficiency" được sử dụng phổ biến mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau với giọng điệu đặc trưng của mỗi vùng. Trong cả hai phương ngữ, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực khoa học và y tế để mô tả tình trạng thiếu hụt.
Từ "deficiency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deficientia", được hình thành từ động từ "deficere", có nghĩa là "thiếu hụt" hoặc "không hoàn thành". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự thiếu thốn, thất bại hoặc sự không đủ. Trong tiếng Anh hiện đại, "deficiency" chỉ tình trạng thiếu vắng một yếu tố cần thiết, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học và dinh dưỡng, gắn liền với các vấn đề về sức khỏe và sự phát triển.
Từ "deficiency" xuất hiện trong các phần thi của IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng, như thiếu hụt vitamin hoặc khoáng chất. Trong phần Nói và Viết, "deficiency" có thể được đề cập đến vấn đề kinh tế, giáo dục hoặc công nghệ, như thiếu hụt nguồn lực hoặc năng lực. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và y tế để mô tả sự thiếu thốn cần thiết cho sự phát triển hoặc chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp