Bản dịch của từ Deficiency trong tiếng Việt

Deficiency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deficiency (Noun)

dɪfˈɪʃn̩si
dɪfˈɪʃn̩si
01

Thiếu hoặc thiếu.

A lack or shortage.

Ví dụ

The deficiency of affordable housing in urban areas is a pressing issue.

Sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ ở các khu vực thành thị là một vấn đề cấp bách.

Nutritional deficiencies among children in impoverished communities require attention.

Sự thiếu hụt dinh dưỡng ở trẻ em ở các cộng đồng nghèo khó cần được quan tâm.

The deficiency of educational resources in rural schools hinders student success.

Sự thiếu hụt nguồn lực giáo dục ở các trường học nông thôn cản trở sự thành công của học sinh.

Dạng danh từ của Deficiency (Noun)

SingularPlural

Deficiency

Deficiencies

Kết hợp từ của Deficiency (Noun)

CollocationVí dụ

Major deficiency

Vấn đề lớn

The major deficiency in the social system is lack of access.

Sự thiếu hụt chính yếu trong hệ thống xã hội là thiếu truy cập.

Serious deficiency

Thiếu sót nghiêm trọng

The serious deficiency in education funding affects many students.

Sự thiếu sót nghiêm trọng về nguồn tài trợ giáo dục ảnh hưởng đến nhiều học sinh.

Nutrient deficiency

Thiếu chất dinh dưỡng

Malnutrition can lead to nutrient deficiency in children's growth.

Suy dinh dưỡng có thể dẫn đến thiếu chất dinh dưỡng trong sự phát triển của trẻ em.

Severe deficiency

Thiếu hụt nghiêm trọng

A severe deficiency in social services affected many families.

Một sự thiếu hụt nghiêm trọng trong dịch vụ xã hội đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

Immune deficiency

Suy giảm miễn dịch

The social worker supported individuals with immune deficiency.

Người làm công tác xã hội hỗ trợ những người mắc kém miễn dịch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deficiency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deficiency

Không có idiom phù hợp