Bản dịch của từ Scarce trong tiếng Việt

Scarce

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scarce(Adjective)

skˈɑːs
ˈskɑrs
01

Khó tìm kiếm hoặc có được, không phong phú.

Difficult to find or obtain not abundant

Ví dụ
02

Không đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu, đang trong tình trạng khan hiếm.

Insufficient to satisfy the needs or demands in short supply

Ví dụ
03

Hiếm khi xảy ra hoặc không dễ dàng có sẵn.

Rare occurring infrequently or not readily available

Ví dụ