Bản dịch của từ Scarce trong tiếng Việt
Scarce
Adjective

Scarce(Adjective)
skˈɑːs
ˈskɑrs
02
Không đủ để đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu, đang trong tình trạng khan hiếm.
Insufficient to satisfy the needs or demands in short supply
Ví dụ
03
Hiếm khi xảy ra hoặc không dễ dàng có sẵn.
Rare occurring infrequently or not readily available
Ví dụ
