Bản dịch của từ Scarce trong tiếng Việt
Scarce
Scarce (Adjective)
(đặc biệt là lương thực, tiền bạc hoặc một số nguồn lực khác) không đủ cho nhu cầu.
(especially of food, money, or some other resource) insufficient for the demand.
During the pandemic, food supplies became scarce in many communities.
Trong thời kỳ đại dịch, nguồn cung cấp thực phẩm trở nên khan hiếm ở nhiều cộng đồng.
The economic recession led to scarce job opportunities for recent graduates.
Suy thoái kinh tế dẫn đến cơ hội việc làm khan hiếm cho những sinh viên mới tốt nghiệp.
In impoverished areas, clean water is often scarce and difficult to access.
Ở những vùng nghèo khó, nước sạch thường khan hiếm và khó tiếp cận.
Dạng tính từ của Scarce (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Scarce Khan hiếm | Scarcer Khan hiếm | Scarcest Scarcest |
Kết hợp từ của Scarce (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Increasingly scarce Ngày càng khan hiếm | Resources are increasingly scarce in impoverished communities. Tài nguyên ngày càng khan hiếm trong cộng đồng nghèo |
Extremely scarce Cực kỳ hiếm | Food donations are extremely scarce during the pandemic. Sự hiến tặng thực phẩm rất khan hiếm trong đại dịch. |
Fairly scarce Tương đối hiếm | Opportunities for volunteering are fairly scarce in our community. Cơ hội làm tình nguyện viên khá hiếm trong cộng đồng chúng tôi. |
Particularly scarce Đặc biệt hiếm | Opportunities for social interaction are particularly scarce during lockdown. Cơ hội giao tiếp xã hội đặc biệt khan hiếm trong thời gian phong tỏa. |
Very scarce Rất hiếm | Food donations are very scarce during economic crises. Sự hiến tặng thực phẩm rất khan hiếm trong đợt khủng hoảng kinh tế. |
Scarce (Adverb)
Hiếm lắm.
Resources are scarce in impoverished communities.
Nguồn lực khan hiếm ở các cộng đồng nghèo khó.
The aid workers arrived just in time to help the scarce population.
Nhân viên cứu trợ đến đúng lúc để giúp đỡ dân số khan hiếm.
Opportunities for education are scarce in some rural areas.
Cơ hội giáo dục khan hiếm ở một số vùng nông thôn.
Họ từ
Từ "scarce" mang nghĩa là hiếm có, ít có, mô tả tình trạng khi một nguồn lực, hàng hóa hoặc điều gì đó trở nên không đủ để đáp ứng nhu cầu. Trong tiếng Anh, "scarce" được sử dụng như tính từ và không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, người Anh có thể sử dụng từ "sparse" nhiều hơn để chỉ sự phân bố không đồng đều, trong khi người Mỹ vẫn duy trì sự phổ biến của "scarce".
Từ "scarce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scarcity", xuất phát từ động từ "scarcire", mang nghĩa "thiếu". Ý nghĩa ban đầu thể hiện sự ít ỏi trong nguồn cung cấp, liên quan đến tình trạng không đủ để đáp ứng nhu cầu. Qua thời gian, từ này đã phát triển để diễn tả những thứ không có sẵn hoặc khó tìm, phản ánh sự bất cân xứng giữa cầu và cung, và sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực xã hội, kinh tế hiện đại.
Từ "scarce" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường liên quan đến văn bản về tài nguyên thiên nhiên hoặc kinh tế. Trong phần Nói, "scarce" được sử dụng để mô tả sự hiếm hoi trong các cuộc thảo luận về sản phẩm hoặc dịch vụ. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng khi nói đến sự thiếu hụt hoặc khan hiếm, như trong môi trường học thuật hay khi phân tích dữ liệu kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp