Bản dịch của từ Hiding trong tiếng Việt

Hiding

Verb Noun [U/C]

Hiding (Verb)

hˈɑɪdɪŋ
hˈɑɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ẩn.

Present participle and gerund of hide.

Ví dụ

She is hiding from her ex-boyfriend.

Cô ấy đang trốn tránh bạn trai cũ.

Hiding behind the curtains, he watched the party unfold.

Trốn sau rèm, anh ấy nhìn thấy buổi tiệc diễn ra.

The children are hiding Easter eggs in the garden.

Các em đang giấu trứng phục sinh trong vườn.

Dạng động từ của Hiding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hidden

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hiding

Hiding (Noun)

hˈɑɪdɪŋ
hˈɑɪdɪŋ
01

(không đếm được) trạng thái che giấu.

(uncountable) a state of concealment.

Ví dụ

Her hiding of the truth caused tension in the family.

Việc che giấu sự thật của cô ấy gây ra sự căng thẳng trong gia đình.

The politician's hiding of his past led to scandals.

Việc che giấu quá khứ của chính trị gia dẫn đến scandal.

The company's hiding of financial losses affected its reputation.

Việc che giấu lỗ lãi tài chính của công ty ảnh hưởng đến uy tín của nó.

02

(đếm được) nơi ẩn náu.

(countable) a place of concealment.

Ví dụ

The spy found a perfect hiding spot in the dark alley.

Gián điệp tìm thấy một nơi che giấu hoàn hảo trong con hẻm tối.

The treasure was discovered in a hidden hiding place underground.

Kho báu được phát hiện trong một nơi che giấu ẩn dưới lòng đất.

The criminal was caught in his hiding spot behind the bushes.

Tội phạm bị bắt ở nơi che giấu của mình phía sau bụi cây.

Kết hợp từ của Hiding (Noun)

CollocationVí dụ

In hiding

Ẩn nấp

She is in hiding to avoid paparazzi attention.

Cô ấy đang ẩn nấp để tránh sự chú ý của các phóng viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hiding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hiding

Không có idiom phù hợp