Bản dịch của từ Hiding trong tiếng Việt
Hiding
Hiding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ẩn
Present participle and gerund of hide
She is hiding from her ex-boyfriend.
Cô ấy đang trốn tránh bạn trai cũ.
Hiding behind the curtains, he watched the party unfold.
Trốn sau rèm, anh ấy nhìn thấy buổi tiệc diễn ra.
Hiding (Noun)
(không đếm được) trạng thái che giấu.
(uncountable) a state of concealment.
Her hiding of the truth caused tension in the family.
Việc che giấu sự thật của cô ấy gây ra sự căng thẳng trong gia đình.
The politician's hiding of his past led to scandals.
Việc che giấu quá khứ của chính trị gia dẫn đến scandal.
(đếm được) nơi ẩn náu.
(countable) a place of concealment.
The spy found a perfect hiding spot in the dark alley.
Gián điệp tìm thấy một nơi che giấu hoàn hảo trong con hẻm tối.
The treasure was discovered in a hidden hiding place underground.
Kho báu được phát hiện trong một nơi che giấu ẩn dưới lòng đất.
Kết hợp từ của Hiding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In hiding Ẩn nấp |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp