Bản dịch của từ Hiding trong tiếng Việt
Hiding
Hiding (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của ẩn.
Present participle and gerund of hide.
She is hiding from her ex-boyfriend.
Cô ấy đang trốn tránh bạn trai cũ.
Hiding behind the curtains, he watched the party unfold.
Trốn sau rèm, anh ấy nhìn thấy buổi tiệc diễn ra.
The children are hiding Easter eggs in the garden.
Các em đang giấu trứng phục sinh trong vườn.
Dạng động từ của Hiding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hidden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hiding |
Hiding (Noun)
(không đếm được) trạng thái che giấu.
(uncountable) a state of concealment.
Her hiding of the truth caused tension in the family.
Việc che giấu sự thật của cô ấy gây ra sự căng thẳng trong gia đình.
The politician's hiding of his past led to scandals.
Việc che giấu quá khứ của chính trị gia dẫn đến scandal.
The company's hiding of financial losses affected its reputation.
Việc che giấu lỗ lãi tài chính của công ty ảnh hưởng đến uy tín của nó.
(đếm được) nơi ẩn náu.
(countable) a place of concealment.
The spy found a perfect hiding spot in the dark alley.
Gián điệp tìm thấy một nơi che giấu hoàn hảo trong con hẻm tối.
The treasure was discovered in a hidden hiding place underground.
Kho báu được phát hiện trong một nơi che giấu ẩn dưới lòng đất.
The criminal was caught in his hiding spot behind the bushes.
Tội phạm bị bắt ở nơi che giấu của mình phía sau bụi cây.
Kết hợp từ của Hiding (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In hiding Ẩn nấp | She is in hiding to avoid paparazzi attention. Cô ấy đang ẩn nấp để tránh sự chú ý của các phóng viên. |
Họ từ
"Hiding" là một danh từ và động từ mang nghĩa che giấu hoặc nấp khỏi tầm nhìn, thường được dùng để mô tả hành động trốn tránh sự chú ý. Trong tiếng Anh, "hiding" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do giọng điệu địa phương. Hành động này thường liên quan đến cảm xúc như sự sợ hãi hoặc mong muốn bảo vệ bản thân khỏi sự tổn thương.
Từ "hiding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "hide", bắt nguồn từ tiếng Old English "hydan", nghĩa là "che giấu" hoặc "ẩn nấp". Nguyên âm Latin có liên quan đến từ này là "cedere", nghĩa là "rút lui". Qua thời gian, "hiding" phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ diễn tả hành động ẩn náu mà còn mang tính chất tượng trưng thể hiện sự lẩn tránh thực tế hoặc cảm xúc. Sự chuyển biến này thể hiện sự liên kết giữa hành động và tâm trạng con người trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "hiding" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động trốn tránh hoặc che giấu, nhất là trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc tội phạm. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các tình huống xã hội như trò chơi hoặc bảo vệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp