Bản dịch của từ Hiding trong tiếng Việt

Hiding

VerbNoun [U/C]

Hiding (Verb)

hˈɑɪdɪŋ
hˈɑɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của ẩn

Present participle and gerund of hide

Ví dụ

She is hiding from her ex-boyfriend.

Cô ấy đang trốn tránh bạn trai cũ.

Hiding behind the curtains, he watched the party unfold.

Trốn sau rèm, anh ấy nhìn thấy buổi tiệc diễn ra.

Hiding (Noun)

hˈɑɪdɪŋ
hˈɑɪdɪŋ
01

(không đếm được) trạng thái che giấu.

(uncountable) a state of concealment.

Ví dụ

Her hiding of the truth caused tension in the family.

Việc che giấu sự thật của cô ấy gây ra sự căng thẳng trong gia đình.

The politician's hiding of his past led to scandals.

Việc che giấu quá khứ của chính trị gia dẫn đến scandal.

02

(đếm được) nơi ẩn náu.

(countable) a place of concealment.

Ví dụ

The spy found a perfect hiding spot in the dark alley.

Gián điệp tìm thấy một nơi che giấu hoàn hảo trong con hẻm tối.

The treasure was discovered in a hidden hiding place underground.

Kho báu được phát hiện trong một nơi che giấu ẩn dưới lòng đất.

Kết hợp từ của Hiding (Noun)

CollocationVí dụ

In hiding

Ẩn nấp

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hiding

Không có idiom phù hợp