Bản dịch của từ Seen trong tiếng Việt
Seen

Seen(Verb)
Phân từ quá khứ của nhìn thấy.
Past participle of see.
(Jamaica) Hiểu, hiểu rõ.
(Jamaica) To understand, to comprehend.
(không chuẩn, phương ngữ) quá khứ đơn giản của việc nhìn thấy; đã thấy.
(nonstandard, dialectal) simple past of see; saw.
Dạng động từ của Seen (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | See |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Saw |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Seen |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sees |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Seen" là dạng quá khứ phân từ của động từ "see", có nghĩa là nhìn thấy hoặc quan sát. Trong tiếng Anh, "seen" thường được sử dụng trong các thì hoàn thành để chỉ hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại (ví dụ: have seen). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng, nhưng về cơ bản, "seen" giữ nguyên nghĩa. Thông thường, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "seen" là dạng phân từ quá khứ của động từ "see", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seon" và có mối liên hệ với từ tiếng Đức cổ "sihon". Nguyên thủy, "see" có nghĩa là nhận thức qua thị giác. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa đơn thuần sang ý nghĩa ẩn dụ, biểu thị sự hiểu biết hoặc nhận thức. Ngày nay, "seen" không chỉ đề cập đến việc nhìn thấy mà còn ám chỉ đến việc kiểm chứng hoặc thừa nhận điều gì đó.
Từ "seen" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, giúp mô tả các trải nghiệm và quan sát trong bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "seen" thường được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện hoặc tình huống đã trải qua, thường gắn liền với cảm xúc và phản ứng của người nói. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về phim ảnh, nghệ thuật và truyền thông.
Họ từ
"Seen" là dạng quá khứ phân từ của động từ "see", có nghĩa là nhìn thấy hoặc quan sát. Trong tiếng Anh, "seen" thường được sử dụng trong các thì hoàn thành để chỉ hành động đã xảy ra và có liên quan đến hiện tại (ví dụ: have seen). Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng, nhưng về cơ bản, "seen" giữ nguyên nghĩa. Thông thường, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc sử dụng giữa hai biến thể này.
Từ "seen" là dạng phân từ quá khứ của động từ "see", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "seon" và có mối liên hệ với từ tiếng Đức cổ "sihon". Nguyên thủy, "see" có nghĩa là nhận thức qua thị giác. Lịch sử của từ này cho thấy sự chuyển biến từ ý nghĩa đơn thuần sang ý nghĩa ẩn dụ, biểu thị sự hiểu biết hoặc nhận thức. Ngày nay, "seen" không chỉ đề cập đến việc nhìn thấy mà còn ám chỉ đến việc kiểm chứng hoặc thừa nhận điều gì đó.
Từ "seen" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, giúp mô tả các trải nghiệm và quan sát trong bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "seen" thường được sử dụng khi thảo luận về các sự kiện hoặc tình huống đã trải qua, thường gắn liền với cảm xúc và phản ứng của người nói. Ngoài ra, từ này còn thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về phim ảnh, nghệ thuật và truyền thông.
