Bản dịch của từ Seen trong tiếng Việt

Seen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seen(Verb)

sɛɛn
sˈin
01

Phân từ quá khứ của nhìn thấy.

Past participle of see.

Ví dụ
02

(Jamaica) Hiểu, hiểu rõ.

(Jamaica) To understand, to comprehend.

Ví dụ
03

(không chuẩn, phương ngữ) quá khứ đơn giản của việc nhìn thấy; đã thấy.

(nonstandard, dialectal) simple past of see; saw.

Ví dụ

Dạng động từ của Seen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

See

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Saw

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Seen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sees

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seeing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ