Bản dịch của từ Nonstandard trong tiếng Việt
Nonstandard
Nonstandard (Adjective)
Her nonstandard behavior caught everyone's attention during the interview.
Hành vi không chuẩn của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người trong buổi phỏng vấn.
It's important to avoid using nonstandard language in formal writing tasks.
Quan trọng để tránh sử dụng ngôn ngữ không chuẩn trong các bài viết hình thức.
Did the examiner mark you down for using nonstandard vocabulary in speaking?
Người chấm điểm có điểm kém cho bạn vì sử dụng từ vựng không chuẩn trong phần nói không?
Her nonstandard approach to problem-solving impressed the examiners.
Cách tiếp cận không chuẩn của cô ấy đã làm ấn tượng với các giám khảo.
Using nonstandard language in formal essays is not recommended.
Việc sử dụng ngôn ngữ không chuẩn trong bài luận chính thức không được khuyến khích.
Dạng tính từ của Nonstandard (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nonstandard Không chuẩn | - | - |
Từ "nonstandard" được sử dụng để chỉ những hình thức, cấu trúc hoặc cách sử dụng không tuân theo các quy tắc chính thống hoặc chuẩn mực nhất định trong ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm và viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "nonstandard" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu chính xác hoặc không phù hợp trong giao tiếp.
Từ "nonstandard" xuất phát từ tiền tố "non-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không", kết hợp với "standard", bắt nguồn từ tiếng Latinh "standardem", chỉ một quy chuẩn hoặc mẫu mực. Từ này đã phát triển trong việc mô tả những cái gì không tuân theo quy tắc, tiêu chuẩn hoặc thông lệ đã được xác định. Hiện nay, "nonstandard" thường được sử dụng để chỉ ngôn ngữ, hành vi hoặc sản phẩm không phù hợp với các tiêu chuẩn quy định.
Từ "nonstandard" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Đọc, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến ngôn ngữ hoặc giáo dục. Trong bài viết và nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các phương pháp, quy tắc hoặc đặc điểm không tuân theo tiêu chuẩn thông thường. Ngoài ra, nó được dùng phổ biến trong các lĩnh vực như toán học và khoa học, khi mô tả các định nghĩa, phương pháp hoặc mẫu thức không chuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp