Bản dịch của từ Nonstandard trong tiếng Việt

Nonstandard

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nonstandard (Adjective)

nɑnstˈændɚd
nˈɑnstˈændəɹd
01

Không trung bình, bình thường, hoặc thông thường.

Not average normal or usual.

Ví dụ

Her nonstandard behavior caught everyone's attention during the interview.

Hành vi không chuẩn của cô ấy đã thu hút sự chú ý của mọi người trong buổi phỏng vấn.

It's important to avoid using nonstandard language in formal writing tasks.

Quan trọng để tránh sử dụng ngôn ngữ không chuẩn trong các bài viết hình thức.

Did the examiner mark you down for using nonstandard vocabulary in speaking?

Người chấm điểm có điểm kém cho bạn vì sử dụng từ vựng không chuẩn trong phần nói không?

Her nonstandard approach to problem-solving impressed the examiners.

Cách tiếp cận không chuẩn của cô ấy đã làm ấn tượng với các giám khảo.

Using nonstandard language in formal essays is not recommended.

Việc sử dụng ngôn ngữ không chuẩn trong bài luận chính thức không được khuyến khích.

Dạng tính từ của Nonstandard (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nonstandard

Không chuẩn

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nonstandard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nonstandard

Không có idiom phù hợp