Bản dịch của từ Greeting trong tiếng Việt

Greeting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greeting (Noun)

gɹˈiɾɪŋ
gɹˈiɾɪŋ
01

Một cụm từ thông thường được sử dụng để bắt đầu một lá thư hoặc cuộc trò chuyện hoặc để thừa nhận sự xuất hiện hoặc hiện diện của một người.

A conventional phrase used to start a letter or conversation or otherwise to acknowledge a person's arrival or presence.

Ví dụ

The warm greeting from the host made everyone feel welcome.

Lời chào nồng hậu từ chủ nhà khiến mọi người cảm thấy được chào đón.