Bản dịch của từ Greeting trong tiếng Việt

Greeting

Noun [U/C]

Greeting (Noun)

gɹˈiɾɪŋ
gɹˈiɾɪŋ
01

Một cụm từ thông thường được sử dụng để bắt đầu một lá thư hoặc cuộc trò chuyện hoặc để thừa nhận sự xuất hiện hoặc hiện diện của một người.

A conventional phrase used to start a letter or conversation or otherwise to acknowledge a person's arrival or presence.

Ví dụ

The warm greeting from the host made everyone feel welcome.

Lời chào nồng hậu từ chủ nhà khiến mọi người cảm thấy được chào đón.

A polite greeting is essential in social interactions.

Một lời chào lịch sự là cần thiết trong giao tiếp xã hội.

Receiving a friendly greeting can brighten someone's day.

Nhận được một lời chào thân thiện có thể làm sáng sủa ngày của ai đó.

02

(không đếm được) hành động chào hỏi của động từ.

(uncountable) the action of the verb to greet.

Ví dụ

Receiving warm greetings from friends boosts one's mood instantly.

Nhận được lời chào ấm áp từ bạn bè giúp tâm trạng ngay lập tức.

A polite greeting is essential in establishing good relationships in society.

Một lời chào lịch sự là cần thiết để thiết lập mối quan hệ tốt trong xã hội.

The lack of greetings in a culture can be perceived as rude.

Việc thiếu lời chào trong một nền văn hóa có thể được coi là thô lỗ.

Dạng danh từ của Greeting (Noun)

SingularPlural

Greeting

Greetings

Kết hợp từ của Greeting (Noun)

CollocationVí dụ

Warm greeting

Lời chào ấm áp

He received a warm greeting from his old friend.

Anh nhận được lời chào ấm áp từ người bạn cũ của mình.

Polite greeting

Lời chào lễ phép

A polite greeting can make someone's day brighter.

Một lời chào lịch sự có thể làm cho ngày của ai đó sáng hơn.

New year greeting

Chúc mừng năm mới

Sending new year greetings to neighbors promotes social harmony.

Gửi lời chúc năm mới đến hàng xóm thúc đẩy hòa bình xã hội.

Friendly greeting

Lời chào thân thiện

A friendly greeting can make someone's day brighter.

Một lời chào thân thiện có thể làm cho người khác vui hơn.

Personal greeting

Lời chào cá nhân

A warm personal greeting can make someone's day brighter.

Một lời chào cá nhân ấm áp có thể làm cho ngày của ai đó sáng hơn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Greeting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I remember the excitement as we arrived, by the warm sunshine and the sound of waves crashing against the shore [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As I put on my snorkel mask and dipped my head beneath the water's surface, I was immediately by a mesmerizing sight [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
[...] Firstly, they can have more understanding of cultural traits of a region by reading books that include pictures and descriptions about that region's culture, such as how they cook their local ingredients or foreigners [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Travel ngày 06/06/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021
[...] For example, kissing someone on the cheek is a common etiquette in many European countries, while in many Asian cultures it may only be considered appropriate among family members or lovers and thus, such gesture can be considered an offence or sexual harassment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 16/10/2021

Idiom with Greeting

Không có idiom phù hợp