Bản dịch của từ Greeting trong tiếng Việt
Greeting
Greeting (Noun)
Một cụm từ thông thường được sử dụng để bắt đầu một lá thư hoặc cuộc trò chuyện hoặc để thừa nhận sự xuất hiện hoặc hiện diện của một người.
A conventional phrase used to start a letter or conversation or otherwise to acknowledge a person's arrival or presence.
The warm greeting from the host made everyone feel welcome.
Lời chào nồng hậu từ chủ nhà khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
A polite greeting is essential in social interactions.
Một lời chào lịch sự là cần thiết trong giao tiếp xã hội.
(không đếm được) hành động chào hỏi của động từ.
(uncountable) the action of the verb to greet.
Receiving warm greetings from friends boosts one's mood instantly.
Nhận được lời chào ấm áp từ bạn bè giúp tâm trạng ngay lập tức.
A polite greeting is essential in establishing good relationships in society.
Một lời chào lịch sự là cần thiết để thiết lập mối quan hệ tốt trong xã hội.
Kết hợp từ của Greeting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Warm greeting Lời chào ấm áp | He received a warm greeting from his old friend. Anh nhận được lời chào ấm áp từ người bạn cũ của mình. |
Polite greeting Lời chào lễ phép | A polite greeting can make someone's day brighter. Một lời chào lịch sự có thể làm cho ngày của ai đó sáng hơn. |
New year greeting Chúc mừng năm mới | Sending new year greetings to neighbors promotes social harmony. Gửi lời chúc năm mới đến hàng xóm thúc đẩy hòa bình xã hội. |
Friendly greeting Lời chào thân thiện | A friendly greeting can make someone's day brighter. Một lời chào thân thiện có thể làm cho người khác vui hơn. |
Personal greeting Lời chào cá nhân | A warm personal greeting can make someone's day brighter. Một lời chào cá nhân ấm áp có thể làm cho ngày của ai đó sáng hơn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp