Bản dịch của từ Greeting trong tiếng Việt
Greeting

Greeting (Noun)
Một cụm từ thông thường được sử dụng để bắt đầu một lá thư hoặc cuộc trò chuyện hoặc để thừa nhận sự xuất hiện hoặc hiện diện của một người.
A conventional phrase used to start a letter or conversation or otherwise to acknowledge a person's arrival or presence.
The warm greeting from the host made everyone feel welcome.
Lời chào nồng hậu từ chủ nhà khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
A polite greeting is essential in social interactions.
Một lời chào lịch sự là cần thiết trong giao tiếp xã hội.
Receiving a friendly greeting can brighten someone's day.
Nhận được một lời chào thân thiện có thể làm sáng sủa ngày của ai đó.
(không đếm được) hành động chào hỏi của động từ.
(uncountable) the action of the verb to greet.
Receiving warm greetings from friends boosts one's mood instantly.
Nhận được lời chào ấm áp từ bạn bè giúp tâm trạng ngay lập tức.
A polite greeting is essential in establishing good relationships in society.
Một lời chào lịch sự là cần thiết để thiết lập mối quan hệ tốt trong xã hội.
The lack of greetings in a culture can be perceived as rude.
Việc thiếu lời chào trong một nền văn hóa có thể được coi là thô lỗ.
Dạng danh từ của Greeting (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Greeting | Greetings |
Kết hợp từ của Greeting (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Traditional greeting Lời chào truyền thống | A traditional greeting in vietnam is 'xin chào' for everyone. Một lời chào truyền thống ở việt nam là 'xin chào' cho mọi người. |
Polite greeting Lời chào lịch sự | John always uses a polite greeting when meeting new people. John luôn sử dụng một lời chào lịch sự khi gặp người mới. |
Christmas greeting Lời chúc giáng sinh | I sent a christmas greeting to my friend, sarah, last year. Tôi đã gửi một lời chúc giáng sinh cho bạn tôi, sarah, năm ngoái. |
Seasonal greeting Lời chào mùa | We sent seasonal greetings to our friends in december. Chúng tôi đã gửi lời chào mùa đến bạn bè vào tháng mười hai. |
Holiday greeting Lời chúc ngày lễ | Many people send holiday greetings during christmas and new year. Nhiều người gửi lời chúc mừng lễ hội trong giáng sinh và tết. |
Họ từ
Từ "greeting" mang nghĩa là hành động chào hỏi, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội để thể hiện sự thân thiện và tôn trọng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều dùng từ "greeting" với ý nghĩa và cách sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, người Anh có xu hướng sử dụng cụm từ chào hỏi nghi thức hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng cách chào thông tục hơn.
Từ "greeting" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gretan", có nghĩa là "chào hỏi", xuất phát từ gốc Germanic *greetan. Tiếng Latin tương đương là "gressus", có nghĩa là "tiến tới" hay "tiếp cận". Qua nhiều thế kỷ, khái niệm này đã phát triển để chỉ sự thể hiện thiện chí và lòng chào đón giữa con người. Ngày nay, "greeting" không chỉ đơn thuần là lời chào mà còn là cách thức duy trì mối quan hệ xã hội và văn hóa.
Từ "greeting" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường sử dụng để thể hiện sự chào hỏi hoặc giao tiếp xã hội. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hằng ngày như lễ hội, buổi gặp gỡ, hoặc bất kỳ dịp nào mà sự chào đón, gặp gỡ giữa mọi người diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



