Bản dịch của từ Start trong tiếng Việt
Start
Start (Verb)
Bắt đầu, khởi xướng, xuất phát.
Start, initiate, start.
She started a charity event to help the homeless.
Cô ấy bắt đầu một sự kiện từ thiện để giúp người vô gia cư.
The organization starts a campaign for mental health awareness.
Tổ chức bắt đầu một chiến dịch để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
They start a social media movement to promote environmental protection.
Họ bắt đầu một phong trào trên mạng xã hội để thúc đẩy bảo vệ môi trường.
Dạng động từ của Start (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Start |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Started |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Started |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Starts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Starting |
Kết hợp từ của Start (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Time to start something Đến lúc bắt đầu điều gì đó | Now is the time to start volunteering at the local shelter. Bây giờ là thời gian để bắt đầu tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương. |
Get (somebody/something) started Khởi đầu (ai/cái gì) | Let's get the party started with some music and dancing. Hãy bắt đầu bữa tiệc với âm nhạc và khiêu vũ. |
Let's start Hãy bắt đầu | Let's start a charity event to help the homeless. Hãy bắt đầu một sự kiện từ thiện để giúp đỡ người vô gia cư. |
Etc. place to start Điểm xuất phát | The community center is a great place to start volunteering. Trung tâm cộng đồng là nơi tuyệt vời để bắt đầu tình nguyện. |
Start from scratch Bắt đầu từ đầu | After moving to a new city, she had to start from scratch. Sau khi chuyển đến thành phố mới, cô ấy phải bắt đầu từ đầu. |
Start (Noun)
The start of the marathon was marked by a gunshot.
Sự bắt đầu của cuộc marathon được đánh dấu bằng tiếng súng.
At the start of the game, everyone rolled the dice.
Ở điểm khởi đầu của trò chơi, mọi người đều tung xúc xắc.
She was nervous at the start of the interview.
Cô ấy lo lắng ở điểm khởi đầu của cuộc phỏng vấn.
Một chuyển động không chủ ý đột ngột.
The start of the race startled the spectators.
Sự khởi đầu của cuộc đua làm cho khán giả giật mình.
Her start when the alarm went off was comical.
Cử động bất ngờ của cô ấy khi báo động kêu là hài hước.
The sudden start of the music caught everyone's attention.
Sự bắt đầu đột ngột của âm nhạc thu hút sự chú ý của mọi người.
The start of the marathon was marked by a gunshot.
Sự bắt đầu của cuộc marathon đã được đánh dấu bằng một tiếng súng.
The team had a strong start in the soccer match.
Đội đã có một bắt đầu mạnh mẽ trong trận đấu bóng đá.
Her start in the swimming competition was impressive.
Bắt đầu của cô ấy trong cuộc thi bơi đã gây ấn tượng.
Dạng danh từ của Start (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Start | Starts |
Kết hợp từ của Start (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Poor start Bắt đầu tệ hại | The social project had a poor start due to lack of funding. Dự án xã hội bắt đầu kém do thiếu nguồn tài chính. |
Impressive start Bắt đầu ấn tượng | The social project had an impressive start with 100 volunteers. Dự án xã hội bắt đầu ấn tượng với 100 tình nguyện viên. |
Wonderful start Bắt đầu tuyệt vời | The social project had a wonderful start with great community support. Dự án xã hội bắt đầu tuyệt vời với sự hỗ trợ tuyệt vời từ cộng đồng. |
Decent start Bắt đầu không tệ | She made a decent start in her new social project. Cô ấy đã bắt đầu tốt trong dự án xã hội mới của mình. |
Shaky start Bắt đầu lung lay | The social project had a shaky start due to lack of funding. Dự án xã hội bắt đầu gập ghềnh do thiếu vốn. |
Họ từ
Từ "start" trong tiếng Anh có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi động một hoạt động nào đó. Từ này có thể được sử dụng như một động từ, danh từ hoặc liên từ. Trong tiếng Anh British và American, "start" giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể dùng "begin" thay cho "start" trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "start" hơn. Sự khác biệt này phản ánh cách sử dụng từ ngữ trong từng nền văn hóa.
Từ "start" xuất phát từ tiếng Trung cổ "styrdan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "sturten", nghĩa là "nhấn" hoặc "đẩy". Tiếng La Tinh không có một tương đương trực tiếp, nhưng có thể liên kết với từ "stare", có nghĩa là "đứng". Vào thế kỷ 15, "start" được sử dụng để chỉ hành động bắt đầu hoặc di chuyển, tham gia vào một hoạt động nào đó. Ngày nay, từ này thường được áp dụng rộng rãi trong ngữ cảnh khởi đầu một quá trình hay sự kiện.
Từ "start" có tần suất sử dụng cao trong IELTS, đặc biệt ở các phần Nghe và Nói, khi người tham gia thường được yêu cầu mô tả quá trình hoặc khởi đầu một ý tưởng. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng xuất hiện thường xuyên trong các bài văn mô tả hoặc lược kê. Ngoài ra, "start" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày như bắt đầu một hoạt động, dự án hoặc hành trình, thể hiện sự khởi đầu hoặc sự khởi động một điều gì đó mới mẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Start
Từ đầu đến cuối
The project was successful from start to finish.
Dự án đã thành công từ đầu đến cuối.
Đầu xuôi đuôi lọt/ Vạn sự khởi đầu nan
Starting something (such as a friendship) with negative factors.
Their relationship was off to a bad start due to misunderstandings.
Mối quan hệ của họ bắt đầu không tốt vì sự hiểu lầm.
Thành ngữ cùng nghĩa: be off on the wrong foot...