Bản dịch của từ Involuntary trong tiếng Việt
Involuntary
Involuntary (Adjective)
Thực hiện trái với ý muốn của ai đó; bắt buộc.
Done against someones will compulsory.
Involuntary isolation can lead to mental health issues.
Cách ly bắt buộc có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần.
Involuntary commitment to mental health facilities is sometimes necessary.
Bắt buộc nhập viện tâm thần đôi khi là cần thiết.
Involuntary actions may cause tension in social relationships.
Hành động không tự nguyện có thể gây căng thẳng trong mối quan hệ xã hội.
Her involuntary twitch caught everyone's attention in the meeting.
Cử động không tự nguyện của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.
The involuntary laughter from the audience disrupted the serious atmosphere.
Tiếng cười không tự nguyện từ khán giả làm gián đoạn bầu không khí nghiêm túc.
His involuntary tears revealed his true emotions to the group.
Những giọt nước mắt không tự nguyện của anh ấy tiết lộ cảm xúc thật sự của mình với nhóm.
Dạng tính từ của Involuntary (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Involuntary Không tự nguyện | More involuntary Không tự nguyện hơn | Most involuntary Không tự nguyện nhất |
Họ từ
Từ "involuntary" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không tự nguyện, không do ý chí hay sự kiểm soát của con người. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hành động, phản ứng sinh lý hoặc tâm lý mà cá nhân không thể điều khiển. Cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, từ "involuntary" có thể được nghe với cách phát âm khác nhau nhẹ giữa hai khu vực.
Từ "involuntary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "involuntarius", được tạo thành từ tiền tố "in-" (không) và "voluntarius" (tự nguyện). Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 với nghĩa mô tả những hành động mà không do ý chí hoặc không có sự kiểm soát cá nhân. Nhờ sự phát triển này, nghĩa hiện tại của "involuntary" liên quan chặt chẽ đến các hành động, cảm xúc hay phản ứng xảy ra ngoài kiểm soát của con người.
Từ "involuntary" xuất hiện với tần suất đáng kể trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt các ý nghĩ liên quan đến hành động không tự nguyện hoặc trạng thái không kiểm soát. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và y học để mô tả những phản ứng hoặc hành vi không có sự chi phối của ý thức, như phản xạ hoặc cử động không tự chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp