Bản dịch của từ Involuntary trong tiếng Việt

Involuntary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Involuntary(Adjective)

ˈɪnvəlˌʌntəri
ˈɪnvəɫənˌtɛri
01

Không phải do ý chí tự do của chính mình, mà là vô tình.

Not done out of ones own free will unintentional

Ví dụ
02

Xảy ra mà không có sự kiểm soát hay lựa chọn tự động

Occurring without control or choice automatic

Ví dụ
03

Liên quan đến những phản ứng sinh lý xảy ra mà không cần kiểm soát ý thức.

Relating to physiological responses that occur without conscious control

Ví dụ