Bản dịch của từ Involuntary trong tiếng Việt

Involuntary

Adjective

Involuntary (Adjective)

ɪnvˈɑln̩tˌɛɹi
ɪnvˈɑln̩tˌɛɹi
01

Thực hiện trái với ý muốn của ai đó; bắt buộc.

Done against someones will compulsory.

Ví dụ

Involuntary isolation can lead to mental health issues.

Cách ly bắt buộc có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe tâm thần.

Involuntary commitment to mental health facilities is sometimes necessary.

Bắt buộc nhập viện tâm thần đôi khi là cần thiết.

Involuntary actions may cause tension in social relationships.

Hành động không tự nguyện có thể gây căng thẳng trong mối quan hệ xã hội.

02

Thực hiện mà không có ý chí hoặc sự kiểm soát có ý thức.

Done without will or conscious control.

Ví dụ

Her involuntary twitch caught everyone's attention in the meeting.

Cử động không tự nguyện của cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người trong cuộc họp.

The involuntary laughter from the audience disrupted the serious atmosphere.

Tiếng cười không tự nguyện từ khán giả làm gián đoạn bầu không khí nghiêm túc.

His involuntary tears revealed his true emotions to the group.

Những giọt nước mắt không tự nguyện của anh ấy tiết lộ cảm xúc thật sự của mình với nhóm.

Dạng tính từ của Involuntary (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Involuntary

Không tự nguyện

More involuntary

Không tự nguyện hơn

Most involuntary

Không tự nguyện nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Involuntary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Involuntary

Không có idiom phù hợp