Bản dịch của từ Compulsory trong tiếng Việt
Compulsory
Compulsory (Adjective)
Mang tính bắt buộc, cưỡng bách.
Compulsory and compulsory.
Education in my country makes wearing uniforms compulsory for students.
Giáo dục ở nước tôi quy định học sinh phải mặc đồng phục.
In some countries, military service is compulsory for all young adults.
Ở một số nước, nghĩa vụ quân sự là bắt buộc đối với tất cả thanh niên.
Vaccination has become compulsory in many places to prevent disease outbreaks.
Tiêm chủng đã trở thành bắt buộc ở nhiều nơi để ngăn chặn dịch bệnh bùng phát.
Được yêu cầu bởi luật pháp hoặc quy tắc; bắt buộc.
Required by law or a rule; obligatory.
Compulsory education is mandated for all children in the country.
Giáo dục bắt buộc được quy định cho tất cả trẻ em trong nước.
Wearing masks in public places is compulsory to prevent the spread of diseases.
Đeo khẩu trang tại nơi công cộng là bắt buộc để ngăn chặn sự lây lan của các bệnh.
Compulsory military service is required for all male citizens when they reach a certain age.
Dịch vụ quân sự bắt buộc được yêu cầu đối với tất cả công dân nam khi họ đạt đến một tuổi nhất định.
Dạng tính từ của Compulsory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Compulsory Bắt buộc | More compulsory Bắt buộc hơn | Most compulsory Bắt buộc nhất |
Họ từ
Từ "compulsory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compulsorius", mang nghĩa là bắt buộc hoặc yêu cầu phải làm. Trong tiếng Anh, "compulsory" được sử dụng để chỉ những điều bắt buộc phải thực hiện theo quy định, như giáo dục bắt buộc hay quy định pháp luật. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng trong văn cảnh giáo dục, "compulsory" thường được dùng rộng rãi hơn ở Anh, trong khi Mỹ có thể sử dụng "mandatory" nhiều hơn.
Từ "compulsory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "compulsorius", bắt nguồn từ động từ "compellere", nghĩa là "ép buộc" hay "kéo lại". Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này được đưa vào tiếng Pháp cổ trước khi trở thành "compulsory" trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến sự bắt buộc hoặc yêu cầu chính thức, phản ánh sự cần thiết phải tuân theo một quy định hoặc luật lệ nào đó.
Từ "compulsory" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các quy định, luật pháp hoặc yêu cầu giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thảo, tài liệu giáo dục, và văn bản pháp lý để chỉ những điều kiện bắt buộc hoặc không thể thiếu. Việc sử dụng từ này thể hiện tính bắt buộc và trách nhiệm trong nhiều tình huống xã hội và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp