Bản dịch của từ Obligatory trong tiếng Việt

Obligatory

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obligatory (Adjective)

əblˈɪgətˌɔɹi
əblˈɪgətˌoʊɹi
01

Áp đặt nghĩa vụ, về mặt pháp lý, đạo đức hoặc cách khác; ràng buộc; bắt buộc.

Imposing obligation, legally, morally, or otherwise; binding; mandatory.

Ví dụ

Wearing masks in crowded places is obligatory for public health.

Việc đeo khẩu trang ở những nơi đông người là bắt buộc đối với sức khỏe cộng đồng.

Paying taxes is an obligatory duty for every citizen in the country.

Việc nộp thuế là nghĩa vụ bắt buộc của mỗi công dân trong đất nước.

Attending the mandatory training session is obligatory for all employees.

Tham dự buổi đào tạo bắt buộc là nghĩa vụ của tất cả nhân viên.

02

Yêu cầu một vấn đề hoặc nghĩa vụ.

Requiring a matter or obligation.

Ví dụ

Volunteering is obligatory for all members of the club.

Tình nguyện là bắt buộc đối với tất cả các thành viên của câu lạc bộ.

Attendance at the meeting is obligatory for employees.

Sự tham dự cuộc họp là bắt buộc đối với nhân viên.

Wearing a uniform is obligatory during the event.

Việc mặc đồng phục là bắt buộc trong suốt sự kiện.

Dạng tính từ của Obligatory (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Obligatory

Bắt buộc

More obligatory

Bắt buộc hơn

Most obligatory

Bắt buộc nhất

Kết hợp từ của Obligatory (Adjective)

CollocationVí dụ

Practically obligatory

Thực sự bắt buộc

Attending charity events is practically obligatory in our community.

Tham gia sự kiện từ thiện là hầu như bắt buộc trong cộng đồng chúng tôi.

Morally obligatory

Đạo đức bắt buộc

Helping the homeless is morally obligatory for a caring society.

Giúp đỡ người vô gia cư là bắt buộc về mặt đạo đức đối với một xã hội chu đáo.

Almost obligatory

Hầu như bắt buộc

Attending charity events is almost obligatory in our community.

Tham dự sự kiện từ thiện là gần như bắt buộc trong cộng đồng của chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Obligatory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obligatory

Không có idiom phù hợp