Bản dịch của từ Obligatory trong tiếng Việt
Obligatory
Obligatory (Adjective)
Wearing masks in crowded places is obligatory for public health.
Việc đeo khẩu trang ở những nơi đông người là bắt buộc đối với sức khỏe cộng đồng.
Paying taxes is an obligatory duty for every citizen in the country.
Việc nộp thuế là nghĩa vụ bắt buộc của mỗi công dân trong đất nước.
Attending the mandatory training session is obligatory for all employees.
Tham dự buổi đào tạo bắt buộc là nghĩa vụ của tất cả nhân viên.
Yêu cầu một vấn đề hoặc nghĩa vụ.
Requiring a matter or obligation.
Volunteering is obligatory for all members of the club.
Tình nguyện là bắt buộc đối với tất cả các thành viên của câu lạc bộ.
Attendance at the meeting is obligatory for employees.
Sự tham dự cuộc họp là bắt buộc đối với nhân viên.
Wearing a uniform is obligatory during the event.
Việc mặc đồng phục là bắt buộc trong suốt sự kiện.
Dạng tính từ của Obligatory (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obligatory Bắt buộc | More obligatory Bắt buộc hơn | Most obligatory Bắt buộc nhất |
Kết hợp từ của Obligatory (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Practically obligatory Thực sự bắt buộc | Attending charity events is practically obligatory in our community. Tham gia sự kiện từ thiện là hầu như bắt buộc trong cộng đồng chúng tôi. |
Morally obligatory Đạo đức bắt buộc | Helping the homeless is morally obligatory for a caring society. Giúp đỡ người vô gia cư là bắt buộc về mặt đạo đức đối với một xã hội chu đáo. |
Almost obligatory Hầu như bắt buộc | Attending charity events is almost obligatory in our community. Tham dự sự kiện từ thiện là gần như bắt buộc trong cộng đồng của chúng tôi. |
Họ từ
Từ "obligatory" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là điều gì đó là bắt buộc hoặc yêu cầu phải thực hiện. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt do trọng âm và cách phát âm các âm cuối. "Obligatory" thường được sử dụng trong văn bản pháp lý, học thuật và các tình huống chính thức để nhấn mạnh tính chất không thể thiếu của một yêu cầu hoặc quy định.
Từ "obligatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "obligatorius", nghĩa là "bắt buộc". "Obligatorius" lại xuất phát từ động từ "obligare", có nghĩa là "ràng buộc" hay "trói buộc". Sự phát triển của từ này trong các ngôn ngữ Châu Âu đã giữ lại ý nghĩa về trách nhiệm và sự cần thiết. Hiện nay, "obligatory" được sử dụng để chỉ những hành động, quy tắc mà cá nhân phải tuân theo hoặc thực hiện, thể hiện sự thiếu chọn lựa trong việc thực hiện nghĩa vụ.
Từ “obligatory” thường xuyên xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi viết và nói, khi thí sinh cần diễn đạt các yêu cầu hoặc nghĩa vụ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả những nghĩa vụ pháp lý, quy định trong giáo dục hoặc chính sách, các tình huống mà điều gì đó là cần thiết hoặc không thể thiếu. Sự hiện diện của từ này trong các văn bản chính thức và học thuật cũng cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc truyền đạt các khái niệm về tính bắt buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp