Bản dịch của từ Moral trong tiếng Việt
Moral

Moral(Adjective)
Nắm giữ hoặc thể hiện các nguyên tắc cao để có hành vi đúng đắn.
Holding or manifesting high principles for proper conduct.
Dạng tính từ của Moral (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Moral Đạo đức | More moral Đạo đức hơn | Most moral Đạo đức nhất |
Moral(Noun)
Một bài học có thể rút ra từ một câu chuyện hoặc trải nghiệm.
A lesson that can be derived from a story or experience.
Dạng danh từ của Moral (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Moral | Morals |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "moral" trong tiếng Anh có nghĩa chung là thuộc về đạo đức, thể hiện các nguyên tắc quy định hành vi đúng sai. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "moral" thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại về phương diện xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh đến cá nhân hơn. "Moral" cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ bài học rút ra từ một câu chuyện.
Từ "moral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moralis", bắt nguồn từ từ "mos" nghĩa là "hành vi" hay "phong tục". Trong tiếng Latin, "moralis" được dùng để chỉ các quy tắc đạo đức hoặc tiêu chuẩn về hành vi con người. Từ thế kỷ 14, "moral" đã được đưa vào tiếng Anh, thể hiện khía cạnh đạo đức của hành vi con người. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ đến các giá trị, nguyên tắc và niềm tin liên quan đến sự đúng đắn và sai trái trong hành vi của cá nhân và xã hội.
Từ "moral" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường thảo luận về các vấn đề đạo đức và giá trị xã hội. Trong phần Listening và Reading, "moral" cũng thường gặp trong các văn bản và cuộc thảo luận liên quan đến nhân văn. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh như triết học, tâm lý học, và giáo dục, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt các khía cạnh liên quan đến đạo đức và nguyên tắc sống.
Họ từ
Từ "moral" trong tiếng Anh có nghĩa chung là thuộc về đạo đức, thể hiện các nguyên tắc quy định hành vi đúng sai. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "moral" thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại về phương diện xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh đến cá nhân hơn. "Moral" cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ bài học rút ra từ một câu chuyện.
Từ "moral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moralis", bắt nguồn từ từ "mos" nghĩa là "hành vi" hay "phong tục". Trong tiếng Latin, "moralis" được dùng để chỉ các quy tắc đạo đức hoặc tiêu chuẩn về hành vi con người. Từ thế kỷ 14, "moral" đã được đưa vào tiếng Anh, thể hiện khía cạnh đạo đức của hành vi con người. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ đến các giá trị, nguyên tắc và niềm tin liên quan đến sự đúng đắn và sai trái trong hành vi của cá nhân và xã hội.
Từ "moral" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường thảo luận về các vấn đề đạo đức và giá trị xã hội. Trong phần Listening và Reading, "moral" cũng thường gặp trong các văn bản và cuộc thảo luận liên quan đến nhân văn. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh như triết học, tâm lý học, và giáo dục, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt các khía cạnh liên quan đến đạo đức và nguyên tắc sống.
