Bản dịch của từ Moral trong tiếng Việt
Moral
Moral (Adjective)
Teaching children moral values is essential for a harmonious society.
Dạy trẻ những giá trị đạo đức là điều cần thiết để có một xã hội hài hòa.
The community praised his moral character after he returned the lost wallet.
Cộng đồng ca ngợi tư cách đạo đức của anh sau khi anh trả lại chiếc ví bị mất.
Volunteering at the local shelter demonstrates a strong moral compass.
Tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương thể hiện một tấm gương đạo đức mạnh mẽ.
Nắm giữ hoặc thể hiện các nguyên tắc cao để có hành vi đúng đắn.
Holding or manifesting high principles for proper conduct.
She always makes moral decisions in her community service work.
Cô luôn đưa ra những quyết định đạo đức trong công việc phục vụ cộng đồng của mình.
The school promotes moral values through various social activities.
Trường học đề cao các giá trị đạo đức thông qua các hoạt động xã hội khác nhau.
His moral character has earned him respect in the social circle.
Tính cách đạo đức của anh ấy đã khiến anh ấy được tôn trọng trong giới xã hội.
Dạng tính từ của Moral (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Moral Đạo đức | More moral Đạo đức hơn | Most moral Đạo đức nhất |
Moral (Noun)
Một bài học có thể rút ra từ một câu chuyện hoặc trải nghiệm.
A lesson that can be derived from a story or experience.
Reading Aesop's fables teaches valuable morals about honesty and kindness.
Đọc truyện ngụ ngôn của Aesop dạy về những giá trị đạo đức về sự trung thực và lòng tốt.
The movie 'Pay It Forward' conveys a powerful moral about helping others.
Bộ phim 'Pay It Forward' truyền tải một đạo đức mạnh mẽ về việc giúp đỡ người khác.
Children's books often include simple stories with clear morals for learning.
Sách dành cho trẻ em thường bao gồm những câu chuyện đơn giản với đạo đức học tập rõ ràng.
Teaching children morals is crucial for building a strong society.
Dạy đạo đức cho trẻ em là rất quan trọng để xây dựng một xã hội vững mạnh.
The community leader emphasized the importance of moral values in society.
Lãnh đạo cộng đồng nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị đạo đức trong xã hội.
The lack of moral guidance can lead to negative consequences in communities.
Việc thiếu sự hướng dẫn đạo đức có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Moral (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moral | Morals |
Kết hợp từ của Moral (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong moral Đạo đức mạnh mẽ | She displayed strong moral values in helping the homeless. Cô ấy thể hiện giá trị đạo đức mạnh mẽ khi giúp đỡ người vô gia cư. |
Low moral Đạo đức thấp | The community suffered from low moral due to recent scandals. Cộng đồng chịu đựng tinh thần thấp do những vụ bê bối gần đây. |
Loose moral Đạo đức lỏng lẻo | Her reputation suffered due to her loose moral behavior. Danh tiếng của cô ấy bị hại do hành vi đạo đức lỏng lẻo của cô ấy. |
Public moral Đạo đức công cộng | Society values public moral conduct in community events. Xã hội đánh giá cao hành vi đạo đức công cộng trong các sự kiện cộng đồng. |
Christian moral Đạo đức kitô giáo | Christian moral values are important in shaping a society's behavior. Giá trị đạo đức kitô giáo quan trọng trong việc định hình hành vi của xã hội. |
Họ từ
Từ "moral" trong tiếng Anh có nghĩa chung là thuộc về đạo đức, thể hiện các nguyên tắc quy định hành vi đúng sai. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, "moral" thường xuất hiện trong các cuộc đối thoại về phương diện xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh đến cá nhân hơn. "Moral" cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ bài học rút ra từ một câu chuyện.
Từ "moral" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moralis", bắt nguồn từ từ "mos" nghĩa là "hành vi" hay "phong tục". Trong tiếng Latin, "moralis" được dùng để chỉ các quy tắc đạo đức hoặc tiêu chuẩn về hành vi con người. Từ thế kỷ 14, "moral" đã được đưa vào tiếng Anh, thể hiện khía cạnh đạo đức của hành vi con người. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường chỉ đến các giá trị, nguyên tắc và niềm tin liên quan đến sự đúng đắn và sai trái trong hành vi của cá nhân và xã hội.
Từ "moral" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người học thường thảo luận về các vấn đề đạo đức và giá trị xã hội. Trong phần Listening và Reading, "moral" cũng thường gặp trong các văn bản và cuộc thảo luận liên quan đến nhân văn. Ngoài ra, từ này phổ biến trong các ngữ cảnh như triết học, tâm lý học, và giáo dục, nơi nó thường được sử dụng để diễn đạt các khía cạnh liên quan đến đạo đức và nguyên tắc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp