Bản dịch của từ Manifesting trong tiếng Việt
Manifesting
Manifesting (Verb)
Her commitment to volunteering is manifesting through her consistent actions.
Cam kết của cô ấy với công việc tình nguyện đang thể hiện qua những hành động nhất quán của cô ấy.
Ignoring the community issues is not manifesting a sense of responsibility.
Bỏ qua các vấn đề trong cộng đồng không thể hiện sự trách nhiệm.
Is your dedication to environmental protection manifesting in practical ways?
Sự tận tâm của bạn với bảo vệ môi trường có thể thấy rõ qua những cách thực tế không?
Her dedication to volunteering is manifesting in her active participation.
Sự tận tồn của cô ấy trong việc tình nguyện đang biểu hiện qua sự tham gia tích cực của cô ấy.
Not manifesting interest in group activities may affect your IELTS score negatively.
Không biểu hiện sự quan tâm đến các hoạt động nhóm có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số IELTS của bạn.
Dạng động từ của Manifesting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Manifest |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Manifested |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Manifested |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Manifests |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Manifesting |
Họ từ
Từ "manifesting" thường được hiểu là quá trình biến ý tưởng hoặc mong muốn thành hiện thực thông qua hành động, suy nghĩ tích cực và niềm tin. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh, "manifesting" thường được liên kết với triết lý tâm linh và phát triển bản thân trong văn hóa Mỹ nhiều hơn. Ngược lại, ở Anh, từ này có thể sử dụng ít hơn trong bối cảnh này và thường bị xem như là một phần của ngôn ngữ thông thường.
Từ "manifesting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "manifestare", nghĩa là "làm cho rõ ràng" hoặc "hiện ra". Triết lý của từ này liên quan đến khái niệm sự hiện hữu và sự biểu đạt. Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được áp dụng trong ngữ cảnh tâm linh và triết học, diễn đạt ý tưởng về việc hiện thực hóa những suy nghĩ và mong ước. Ngày nay, "manifesting" thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho điều gì đó trở nên hiện thực thông qua tâm trí và ý chí.
Từ "manifesting" có tần suất xuất hiện vừa phải trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các khái niệm tự phát triển và tâm lý học tích cực. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc hiện thực hóa ước mơ hay mong muốn thông qua tư duy tích cực. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn hóa phổ thông và các tài liệu tự giúp đỡ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp