Bản dịch của từ Unavoidable trong tiếng Việt
Unavoidable
Unavoidable (Adjective)
Không thể tránh, ngăn chặn hoặc bỏ qua; không thể tránh khỏi.
Not able to be avoided prevented or ignored inevitable.
Unavoidable conflicts may arise during group discussions in IELTS speaking.
Xung đột không thể tránh khỏi có thể xảy ra trong thảo luận nhóm trong phần nói IELTS.
Ignoring feedback is an unavoidable mistake in IELTS writing.
Bỏ qua phản hồi là một sai lầm không thể tránh khỏi trong phần viết IELTS.
Is it unavoidable to face challenges when preparing for the IELTS exam?
Liệu có thể tránh được việc đối mặt với thách thức khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Kết hợp từ của Unavoidable (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Probably unavoidable Có lẽ không thể tránh khỏi | Social media is probably unavoidable for teenagers nowadays. Mạng xã hội có lẽ không thể tránh khỏi cho giới trẻ ngày nay. |
Largely unavoidable Phần lớn không thể tránh được | Social media is largely unavoidable in today's society. Mạng xã hội là không thể tránh khỏi trong xã hội ngày nay. |
Almost unavoidable Hầu hết không thể tránh khỏi | Avoiding social media is almost unavoidable for some ielts candidates. Tránh mạng xã hội là gần như không thể tránh khỏi đối với một số thí sinh ielts. |
Simply unavoidable Đơn giản không thể tránh khỏi | Social media is simply unavoidable for modern communication. Mạng xã hội đơn giản là không thể tránh khỏi cho việc giao tiếp hiện đại. |
Seemingly unavoidable Dường như không thể tránh khỏi | Social media can make cyberbullying seemingly unavoidable in schools. Mạng xã hội có thể làm cho vấn đề bắt buộc tưởng chừng không thể tránh được trong trường học. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp