Bản dịch của từ Initiate trong tiếng Việt
Initiate

Initiate (Noun)
Một người đã được bắt đầu tham gia vào một tổ chức hoặc hoạt động.
A person who has been initiated into an organization or activity.
She became an initiate of the secret society last year.
Cô ấy đã trở thành đồng tu của hội kín vào năm ngoái.
The initiates gathered for a special ceremony at the club.
Các đồng tu tập trung lại để tổ chức một buổi lễ đặc biệt tại câu lạc bộ.
He welcomed the new initiates into the charity organization.
Anh ấy chào đón các đồng tu mới gia nhập tổ chức từ thiện.
Dạng danh từ của Initiate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Initiate | Initiates |
Initiate (Verb)
Initiate a conversation with new acquaintances at social gatherings.
Bắt đầu cuộc trò chuyện với những người mới quen tại các buổi họp mặt xã hội.
Volunteers initiated a community outreach program to help the homeless.
Các tình nguyện viên đã khởi xướng một chương trình tiếp cận cộng đồng để giúp đỡ những người vô gia cư.
She initiated a charity event to raise funds for a local social cause.
Cô ấy đã khởi xướng một sự kiện từ thiện để gây quỹ cho mục đích xã hội địa phương.
The exclusive club initiated new members with a mysterious ceremony.
Câu lạc bộ độc quyền đã kết nạp các thành viên mới bằng một buổi lễ bí ẩn.
She was initiated into the secret society after passing a rigorous test.
Cô ấy được gia nhập vào hội kín sau khi vượt qua một bài kiểm tra nghiêm ngặt.
The group initiates individuals who show exceptional talent in their field.
Nhóm khởi xướng những cá nhân thể hiện tài năng đặc biệt trong lĩnh vực của họ.
Dạng động từ của Initiate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Initiate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Initiated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Initiated |