Bản dịch của từ Introduce trong tiếng Việt
Introduce
Introduce (Verb)
Giới thiệu, mở đầu.
She introduced her friend to the group.
Cô giới thiệu bạn của mình với nhóm.
The host introduced the speaker at the social event.
Người dẫn chương trình đã giới thiệu diễn giả tại sự kiện xã hội.
He introduced a new idea during the discussion.
Anh ấy đã giới thiệu một ý tưởng mới trong cuộc thảo luận.
Introduce new members to the club committee.
Giới thiệu thành viên mới cho ủy ban câu lạc bộ.
She introduced a new rule to the team.
Cô ấy giới thiệu một quy tắc mới cho đội.
Introduce a topic at the beginning of the meeting.
Giới thiệu một chủ đề ở đầu cuộc họp.
(ngoại động) làm cho (cái gì hoặc ai đó) được biết đến bằng thông báo hoặc khuyến nghị chính thức.
(transitive) to make (something or someone) known by formal announcement or recommendation.
She introduced her friend to the group.
Cô ấy giới thiệu bạn của mình cho nhóm.
The host introduced the guest speaker at the event.
Người dẫn chương trình giới thiệu diễn giả khách mời tại sự kiện.
He introduced a new policy to improve workplace conditions.
Anh ấy giới thiệu một chính sách mới để cải thiện điều kiện làm việc.
She introduced her friend to John at the party.
Cô ấy giới thiệu bạn cô cho John tại bữa tiệc.
He introduced his colleague to the new manager during the meeting.
Anh ta giới thiệu đồng nghiệp của mình cho người quản lý mới trong cuộc họp.
The host introduced the guests to each other at the event.
Người chủ tiệc giới thiệu khách mời với nhau tại sự kiện.
Dạng động từ của Introduce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Introduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Introduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Introduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Introduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Introducing |
Kết hợp từ của Introduce (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly introduced Mới được giới thiệu | The newly introduced app gained popularity among teenagers. Ứng dụng mới giới thiệu đã trở nên phổ biến giữa giới trẻ. |
Recently introduced Vừa mới giới thiệu | A recently introduced social media platform gained popularity quickly. Một nền tảng truyền thông xã hội vừa được giới thiệu đã nhanh chóng trở nên phổ biến. |
Họ từ
Từ "introduce" là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là giới thiệu hoặc đưa ra một cái gì đó mới mẻ, thường liên quan đến việc trình bày người khác, ý tưởng hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˌɪn.trəˈdjuːs/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˌɪn.trəˈduːs/. Mặc dù cách phát âm có sự khác biệt, ý nghĩa và cách sử dụng của từ trong cả hai biến thể đều không thay đổi, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong giao tiếp và hành động giới thiệu.
Từ "introduce" xuất phát từ tiếng Latinh "introducere", trong đó "intro-" có nghĩa là "vào trong" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 14, khi nó mang ý nghĩa là đưa ai đó vào một bối cảnh mới hoặc trình bày một khái niệm. Hiện nay, "introduce" được sử dụng để diễn đạt hành động giới thiệu một người hoặc ý tưởng cho người khác, thể hiện sự kết nối và mở đầu mối quan hệ hoặc thông tin mới.
Từ "introduce" là một từ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói, nó thường được sử dụng khi thí sinh cần giới thiệu bản thân hoặc một chủ đề. Phần Đọc và Viết thường xuất hiện trong bài luận và bài đọc liên quan đến việc giới thiệu khái niệm mới hoặc ý tưởng. Ngoài bối cảnh kỳ thi, từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, như khi giới thiệu người khác hoặc trình bày một sản phẩm mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp