Bản dịch của từ Container trong tiếng Việt

Container

Noun [U/C]

Container (Noun)

kn̩tˈeinɚ
kn̩tˈeinəɹ
01

Vật dùng để giữ hoặc vận chuyển vật gì đó.

An object for holding or transporting something.

Ví dụ

The food container was filled with delicious dishes for the party.

Hộp đựng thức ăn được đựng đầy món ngon cho bữa tiệc.

The charity event collected donations in a large container.

Sự kiện từ thiện thu thập quyên góp trong một hộp lớn.

The storage container held old photographs and sentimental items.

Hộp lưu trữ chứa các bức ảnh cũ và đồ vật đáng quý.

Dạng danh từ của Container (Noun)

SingularPlural

Container

Containers

Kết hợp từ của Container (Noun)

CollocationVí dụ

Plastic container

Thùng nhựa

Do you use plastic containers for storing food in your kitchen?

Bạn có sử dụng thùng nhựa để bảo quản thức ăn trong nhà bếp không?

Glass container

Bao bì thủy tinh

The glass container shattered during the presentation.

Chai thủy tinh vỡ trong buổi thuyết trình.

Empty container

Thùng trống

The empty container symbolizes loneliness in society.

Chiếc thùng rỗng tượng trưng cho sự cô đơn trong xã hội.

Watertight container

Container chống thấm nước

Do you have a watertight container for storing important documents?

Bạn có một container chống nước để lưu trữ tài liệu quan trọng không?

Steel container

Thùng container

The steel container held the social event decorations.

Thùng thép chứa đựng trang trí sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Container cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] It is a rectangular with the surface layer made of transparent glass [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] In 2005, the gallery four exhibition rooms, a gallery office, and a caf [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Maybe it's hard to believe, but chocolate really some ______ which can improve our health [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This has resulted in innumerable landfill sites mostly non-biodegradable waste, posing a serious environmental threat [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Container

Không có idiom phù hợp