Bản dịch của từ Container trong tiếng Việt
Container
Container (Noun)
Vật dùng để giữ hoặc vận chuyển vật gì đó.
An object for holding or transporting something.
The food container was filled with delicious dishes for the party.
Hộp đựng thức ăn được đựng đầy món ngon cho bữa tiệc.
The charity event collected donations in a large container.
Sự kiện từ thiện thu thập quyên góp trong một hộp lớn.
The storage container held old photographs and sentimental items.
Hộp lưu trữ chứa các bức ảnh cũ và đồ vật đáng quý.
Dạng danh từ của Container (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Container | Containers |
Kết hợp từ của Container (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Plastic container Thùng nhựa | Do you use plastic containers for storing food in your kitchen? Bạn có sử dụng thùng nhựa để bảo quản thức ăn trong nhà bếp không? |
Glass container Bao bì thủy tinh | The glass container shattered during the presentation. Chai thủy tinh vỡ trong buổi thuyết trình. |
Empty container Thùng trống | The empty container symbolizes loneliness in society. Chiếc thùng rỗng tượng trưng cho sự cô đơn trong xã hội. |
Watertight container Container chống thấm nước | Do you have a watertight container for storing important documents? Bạn có một container chống nước để lưu trữ tài liệu quan trọng không? |
Steel container Thùng container | The steel container held the social event decorations. Thùng thép chứa đựng trang trí sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "container" chỉ đến một vật thể được thiết kế để chứa đựng các vật phẩm khác, thường được sử dụng trong lĩnh vực vận chuyển và lưu trữ. Trong tiếng Anh, từ này có thể áp dụng cho cả hai biến thể Anh – Anh và Anh – Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao thông vận tải, "container" trong tiếng Anh Mỹ thường tập trung hơn vào các container lớn vận chuyển hàng hóa, trong khi tiếng Anh Anh có thể bao gồm cả các loại chứa đựng nhỏ hơn.
Từ "container" xuất phát từ tiếng Latin "continere", có nghĩa là "giữ lại" hoặc "chứa đựng". "Continere" cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "tenere" (giữ). Được du nhập vào tiếng Anh qua tiếng Pháp "contenant" vào thế kỷ 14, hiện tại "container" được sử dụng để chỉ các vật dụng hoặc hệ thống có khả năng chứa đựng, bảo quản hàng hóa. Ý nghĩa hiện tại phản ánh bản chất nguyên thủy của từ, nhấn mạnh chức năng chứa đựng.
Từ "container" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường bàn luận về vấn đề vận chuyển và đóng gói. Trong ngữ cảnh hàng hóa, "container" chỉ các thiết bị chứa đựng, thường được sử dụng trong thương mại quốc tế. Từ này cũng thường gặp trong các lĩnh vực như logistics và kho vận, phản ánh sự quan trọng của việc lưu trữ và vận chuyển hàng hóa hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp