Bản dịch của từ Receptacle trong tiếng Việt

Receptacle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Receptacle (Noun)

ɹəsˈɛptəkl
ɹɪsˈɛptəkl
01

Một cơ quan hoặc cấu trúc nhận chất tiết, trứng, tinh trùng, v.v.

An organ or structure which receives a secretion eggs sperm etc.

Ví dụ

The receptacle for donations at the charity event was overflowing.

Hộp nhận quyên góp tại sự kiện từ thiện tràn ngập.

The receptacle for recycling paper was placed in the office.

Hộp nhận giấy tái chế được đặt trong văn phòng.

The flower's receptacle held the pollen for pollination to occur.

Phần chứa phấn hoa của hoa giữ phấn để xảy ra thụ phấn.

02

Ổ cắm điện.

An electrical socket.

Ví dụ

The cafe had multiple receptacles for customers to charge their phones.

Quán cà phê có nhiều ổ cắm để khách hàng sạc điện thoại của họ.

The library provided receptacles for students to plug in their laptops.

Thư viện cung cấp ổ cắm để sinh viên cắm laptop của họ.

The coworking space had modern receptacles with USB ports for convenience.

Không gian làm việc chung có ổ cắm hiện đại với cổng USB tiện lợi.

03

Vùng mở rộng ở đỉnh của thân cây, trên đó các bộ phận của hoa hoặc các bông hoa của đầu hoa được chèn vào.

An enlarged area at the apex of a stem on which the parts of a flower or the florets of a flower head are inserted.

Ví dụ

The receptacle of the flower was large and vibrant.

Bộ phận tiếp đón của hoa rộng lớn và sặc sỡ.

She carefully arranged the florets in the receptacle.

Cô ấy cẩn thận sắp xếp các cánh hoa vào bộ phận tiếp đón.

The florist explained the importance of the receptacle in flower arrangement.

Người bán hoa giải thích về sự quan trọng của bộ phận tiếp đón trong sắp xếp hoa.

04

Một vật rỗng dùng để chứa thứ gì đó.

A hollow object used to contain something.

Ví dụ

The donation receptacle was overflowing with coins and bills.

Hộp đựng quyên góp tràn ngập đồng xu và tờ tiền.

There was no receptacle for trash in the park, causing littering.

Công viên không có hộp đựng rác, gây ra việc vứt rác bừa bãi.

Do you know where the receptacle for used pens is located?

Bạn có biết hộp đựng bút đã sử dụng đặt ở đâu không?

Dạng danh từ của Receptacle (Noun)

SingularPlural

Receptacle

Receptacles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Receptacle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Receptacle

Không có idiom phù hợp