Bản dịch của từ Receptacle trong tiếng Việt
Receptacle
Receptacle (Noun)
The receptacle for donations at the charity event was overflowing.
Hộp nhận quyên góp tại sự kiện từ thiện tràn ngập.
The receptacle for recycling paper was placed in the office.
Hộp nhận giấy tái chế được đặt trong văn phòng.
The flower's receptacle held the pollen for pollination to occur.
Phần chứa phấn hoa của hoa giữ phấn để xảy ra thụ phấn.
Ổ cắm điện.
An electrical socket.
The cafe had multiple receptacles for customers to charge their phones.
Quán cà phê có nhiều ổ cắm để khách hàng sạc điện thoại của họ.
The library provided receptacles for students to plug in their laptops.
Thư viện cung cấp ổ cắm để sinh viên cắm laptop của họ.
The coworking space had modern receptacles with USB ports for convenience.
Không gian làm việc chung có ổ cắm hiện đại với cổng USB tiện lợi.
The receptacle of the flower was large and vibrant.
Bộ phận tiếp đón của hoa rộng lớn và sặc sỡ.
She carefully arranged the florets in the receptacle.
Cô ấy cẩn thận sắp xếp các cánh hoa vào bộ phận tiếp đón.
The florist explained the importance of the receptacle in flower arrangement.
Người bán hoa giải thích về sự quan trọng của bộ phận tiếp đón trong sắp xếp hoa.
The donation receptacle was overflowing with coins and bills.
Hộp đựng quyên góp tràn ngập đồng xu và tờ tiền.
There was no receptacle for trash in the park, causing littering.
Công viên không có hộp đựng rác, gây ra việc vứt rác bừa bãi.
Do you know where the receptacle for used pens is located?
Bạn có biết hộp đựng bút đã sử dụng đặt ở đâu không?
Dạng danh từ của Receptacle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Receptacle | Receptacles |
Họ từ
Từ "receptacle" chỉ một đối tượng hoặc cấu trúc dùng để chứa đựng hoặc lưu trữ một thứ gì đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như trong nghệ thuật, khoa học hoặc hàng ngày để chỉ các loại hũ, lọ hay khay. Về từ ngữ, "receptacle" cũng được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể linh hoạt hơn ở từng vùng khác nhau.
Từ "receptacle" xuất phát từ tiếng Latinh "receptaculum", có nghĩa là "vật chứa" (từ "receptus", quá khứ phân từ của "recipere", nghĩa là "nhận"). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các vật dụng có khả năng chứa đựng hoặc lưu trữ đồ vật. Hiện nay, "receptacle" được dùng rộng rãi trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, có nghĩa là bất kỳ loại dụng cụ, thiết bị nào dùng để chứa hoặc lưu trữ chất lỏng, điện năng hay các vật liệu khác.
Từ "receptacle" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, gồm nghe, nói, đọc và viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật hoặc thiên nhiên, chỉ các vật thể dùng để chứa hoặc đựng. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến môi trường, nơi thảo luận về sự lưu trữ và quản lý chất thải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp