Bản dịch của từ Socket trong tiếng Việt
Socket
Socket (Noun)
Một thiết bị điện nhận phích cắm hoặc bóng đèn để kết nối.
An electrical device receiving a plug or light bulb to make a connection.
The socket in the living room powers the lamp.
Ổ cắm trong phòng khách cấp nguồn cho đèn.
She plugged her phone charger into the wall socket.
Cô ấy cắm sạc điện thoại vào ổ cắm tường.
Một lỗ rỗng tự nhiên hoặc nhân tạo để chứa thứ gì đó hoặc để thứ gì đó xoay vào trong đó.
A natural or artificial hollow into which something fits or in which something revolves.
The conversation flowed smoothly, like a socket in a machine.
Cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ, giống như một ổ cắm trong máy.
She found her social socket within the book club community.
Cô ấy tìm thấy nơi thích hợp trong cộng đồng câu lạc bộ sách.
Kết hợp từ của Socket (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Phone socket Ổ cắm điện thoại | The phone socket was broken, causing communication issues. Ổ cắm điện thoại bị hỏng, gây ra vấn đề giao tiếp. |
Electrical socket Ổ cắm điện | The electrical socket was overloaded during the social event. Ổ cắm điện bị quá tải trong sự kiện xã hội. |
Shoulder socket Khớp vai | The dislocated shoulder socket required surgery for proper alignment. Vị trí khớp vai bị trật cần phẫu thuật để điều chỉnh đúng |
Headphone socket Cổng tai nghe | The new smartphone has a headphone socket for listening to music. Chiếc điện thoại thông minh mới có cổng tai nghe để nghe nhạc. |
Arm socket Khớp vai | The injury to his arm socket required immediate medical attention. Vết thương ở ổ cánh tay của anh ấy cần sự chú ý y tế ngay lập tức. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp