Bản dịch của từ Socket trong tiếng Việt
Socket

Socket(Noun)
Một lỗ rỗng tự nhiên hoặc nhân tạo để chứa thứ gì đó hoặc để thứ gì đó xoay vào trong đó.
A natural or artificial hollow into which something fits or in which something revolves.
Một thiết bị điện nhận phích cắm hoặc bóng đèn để kết nối.
An electrical device receiving a plug or light bulb to make a connection.
Dạng danh từ của Socket (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Socket | Sockets |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "socket" có nghĩa chung là một phần kết nối, thường dùng để lắp đặt hoặc kết nối các thiết bị điện tử, như ổ cắm điện. Trong tiếng Anh, "socket" được sử dụng không khác nhau về nghĩa ở cả British English và American English, nhưng cách phát âm có thể khác chút ít, với âm /ˈsɒkɪt/ ở Anh và /ˈsɑːkɪt/ ở Mỹ. "Socket" còn được dùng trong lập trình máy tính để chỉ một giao diện giữa hai hệ thống truyền thông.
Từ "socket" có nguồn gốc từ tiếng Latin "socculus", nghĩa là "một cái giày nhỏ" hoặc "ván gỗ". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa qua tiếng Pháp "socket" vào thế kỷ 15, chỉ về những cái hốc hoặc chỗ rỗng mà một vật thể có thể được đặt vào. Ngày nay, từ "socket" thường được dùng để chỉ các ổ cắm điện hoặc bộ phận mà khác có thể kết nối, thể hiện một sự kết nối chắc chắn giữa các thành phần.
Từ "socket" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có sự liên quan đến công nghệ và điện tử. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật điện, nơi nó chỉ các đầu nối điện hoặc các khối ghép nối. Ngoài ra, "socket" còn được dùng trong ngôn ngữ hàng ngày khi nói về ổ cắm điện trong gia đình hoặc văn phòng, thể hiện vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho thiết bị.
Họ từ
Từ "socket" có nghĩa chung là một phần kết nối, thường dùng để lắp đặt hoặc kết nối các thiết bị điện tử, như ổ cắm điện. Trong tiếng Anh, "socket" được sử dụng không khác nhau về nghĩa ở cả British English và American English, nhưng cách phát âm có thể khác chút ít, với âm /ˈsɒkɪt/ ở Anh và /ˈsɑːkɪt/ ở Mỹ. "Socket" còn được dùng trong lập trình máy tính để chỉ một giao diện giữa hai hệ thống truyền thông.
Từ "socket" có nguồn gốc từ tiếng Latin "socculus", nghĩa là "một cái giày nhỏ" hoặc "ván gỗ". Qua thời gian, từ này đã chuyển nghĩa qua tiếng Pháp "socket" vào thế kỷ 15, chỉ về những cái hốc hoặc chỗ rỗng mà một vật thể có thể được đặt vào. Ngày nay, từ "socket" thường được dùng để chỉ các ổ cắm điện hoặc bộ phận mà khác có thể kết nối, thể hiện một sự kết nối chắc chắn giữa các thành phần.
Từ "socket" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có sự liên quan đến công nghệ và điện tử. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật điện, nơi nó chỉ các đầu nối điện hoặc các khối ghép nối. Ngoài ra, "socket" còn được dùng trong ngôn ngữ hàng ngày khi nói về ổ cắm điện trong gia đình hoặc văn phòng, thể hiện vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho thiết bị.
