Bản dịch của từ Socket trong tiếng Việt

Socket

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socket (Noun)

sˈɑkət
sˈɑkɪt
01

Một thiết bị điện nhận phích cắm hoặc bóng đèn để kết nối.

An electrical device receiving a plug or light bulb to make a connection.

Ví dụ

The socket in the living room powers the lamp.

Ổ cắm trong phòng khách cấp nguồn cho đèn.

She plugged her phone charger into the wall socket.

Cô ấy cắm sạc điện thoại vào ổ cắm tường.

The office has multiple sockets for electronic devices.

Văn phòng có nhiều ổ cắm cho thiết bị điện tử.

02

Một lỗ rỗng tự nhiên hoặc nhân tạo để chứa thứ gì đó hoặc để thứ gì đó xoay vào trong đó.

A natural or artificial hollow into which something fits or in which something revolves.

Ví dụ

The conversation flowed smoothly, like a socket in a machine.

Cuộc trò chuyện diễn ra suôn sẻ, giống như một ổ cắm trong máy.

She found her social socket within the book club community.

Cô ấy tìm thấy nơi thích hợp trong cộng đồng câu lạc bộ sách.

The event was a perfect socket for networking and making connections.

Sự kiện là một nơi hoàn hảo để mạng lưới và kết nối.

Dạng danh từ của Socket (Noun)

SingularPlural

Socket

Sockets

Kết hợp từ của Socket (Noun)

CollocationVí dụ

Phone socket

Ổ cắm điện thoại

The phone socket was broken, causing communication issues.

Ổ cắm điện thoại bị hỏng, gây ra vấn đề giao tiếp.

Electrical socket

Ổ cắm điện

The electrical socket was overloaded during the social event.

Ổ cắm điện bị quá tải trong sự kiện xã hội.

Shoulder socket

Khớp vai

The dislocated shoulder socket required surgery for proper alignment.

Vị trí khớp vai bị trật cần phẫu thuật để điều chỉnh đúng

Headphone socket

Cổng tai nghe

The new smartphone has a headphone socket for listening to music.

Chiếc điện thoại thông minh mới có cổng tai nghe để nghe nhạc.

Arm socket

Khớp vai

The injury to his arm socket required immediate medical attention.

Vết thương ở ổ cánh tay của anh ấy cần sự chú ý y tế ngay lập tức.

Socket (Verb)

sˈɑkət
sˈɑkɪt
01

Đặt vào hoặc lắp vào ổ cắm.

Place in or fit with a socket.

Ví dụ

She socketed the plug into the wall outlet.

Cô ấy cắm ổ cắm vào ổ cắm tường.

He socketed the cable into the computer port.

Anh ấy cắm dây vào cổng máy tính.

They socketed the microphone into the sound system.

Họ cắm micro vào hệ thống âm thanh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Socket cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socket

Không có idiom phù hợp