Bản dịch của từ Bulb trong tiếng Việt
Bulb
Bulb (Noun)
Phần nở ra của ống thủy tinh, ví dụ như phần tạo thành bình chứa nhiệt kế.
An expanded part of a glass tube such as that forming the reservoir of a thermometer.
The light bulb in the room was flickering.
Bóng đèn trong phòng đang nhấp nháy.
There was no bulb in the lamp, so it remained dark.
Không có bóng đèn trong đèn nên vẫn tối.
Do you know where I can buy a new bulb?
Bạn có biết tôi có thể mua bóng đèn mới ở đâu không?
The light bulb in the room is broken.
Bóng đèn trong phòng bị hỏng.
There is no bulb in the lamp.
Không có bóng đèn trong đèn.
Một bóng đèn.
A light bulb.
The bulb in the room was flickering during the IELTS speaking test.
Bóng đèn trong phòng đang nhấp nháy trong bài thi nói IELTS.
She forgot to replace the bulb, causing poor lighting in her video.
Cô ấy quên thay bóng đèn, gây ra ánh sáng kém trong video của mình.
Did you bring spare bulbs for the IELTS writing task tomorrow?
Bạn đã mang theo bóng đèn dự phòng cho bài viết IELTS ngày mai chưa?
The bulb in the lamp is broken.
Bóng đèn trong đèn bị hỏng.
She doesn't know how to change the bulb.
Cô ấy không biết làm thế nào để thay bóng đèn.
Một cơ quan dự trữ tròn dưới lòng đất có ở một số loài thực vật, đặc biệt là những loài thuộc họ hoa huệ, bao gồm một thân ngắn được bao quanh bởi các lá hoặc gốc lá có vảy thịt, nằm im trong mùa đông.
A rounded underground storage organ present in some plants notably those of the lily family consisting of a short stem surrounded by fleshy scale leaves or leaf bases lying dormant over winter.
The bulb of the flower is planted in the soil.
Củ hoa được trồng trong đất.
She didn't know how to care for the bulb properly.
Cô ấy không biết cách chăm sóc củ hoa đúng cách.
Is the bulb a common topic in IELTS speaking tests?
Củ hoa có phải là chủ đề phổ biến trong bài kiểm tra nói IELTS không?
The tulip bulb was planted in the garden last spring.
Củ hoa tulip đã được trồng trong vườn vào mùa xuân năm ngoái.
She didn't know that the bulb needed to be watered regularly.
Cô ấy không biết rằng cần phải tưới nước cho củ hoa đều đặn.
Dạng danh từ của Bulb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bulb | Bulbs |
Kết hợp từ của Bulb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Daffodil bulb Củ hoa thủy tiên | The daffodil bulb blooms beautifully in the spring garden. Củ hoa thủy tiên nở đẹp trong vườn xuân. |
Energy-efficient bulb Bóng đèn tiết kiệm năng lượng | Energy-efficient bulbs save electricity in homes. Bóng đèn tiết kiệm năng lượng trong nhà. |
Flower bulb Củ hoa | Flower bulbs bloom beautifully in spring. Các củ hoa nở đẹp vào mùa xuân. |
100-watt bulb Bóng đèn 100 watt | A 100-watt bulb brightens the room quickly. Một bóng đèn 100-watt làm sáng phòng nhanh chóng. |
Bare bulb Bóng đèn trần | The room was lit by a bare bulb hanging from the ceiling. Phòng được chiếu sáng bởi một bóng đèn treo trần. |
Họ từ
Từ "bulb" trong tiếng Anh chỉ đến các loại bóng đèn, cụ thể là các thiết bị phát sáng sử dụng điện năng, hoặc cũng có thể chỉ đến hình dạng củ, như trong thực vật (ví dụ: củ hành). Trong tiếng Anh Anh (British English), "bulb" thường được sử dụng để chỉ bóng đèn sợi đốt, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có thể bao hàm cả bóng đèn LED và huỳnh quang. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh và loại bóng đèn được đề cập.
Từ "bulb" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bulbus", mang nghĩa là "nhiêu lộc" hoặc "cuống". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các loại thực vật có cấu trúc dưới đất, thường chứa các chất dinh dưỡng. Vào thế kỷ 16, "bulb" được áp dụng chỉ các cây như hành và hoa tulip. Ngày nay, từ này không chỉ mô tả thực vật mà còn chỉ hình dạng của bất kỳ vật thể nào có dạng tròn, đặc biệt là trong ngành điện, như bóng đèn.
Từ "bulb" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Reading. Trong Listening, từ này thường được nhắc đến trong bối cảnh khoa học hoặc công nghệ, ví dụ như khi thảo luận về các thiết bị chiếu sáng. Trong Reading, "bulb" có thể xuất hiện trong văn bản về thực vật (củ), hoặc các mô hình năng lượng. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng phổ biến trong đời sống hàng ngày khi nói về bóng đèn hoặc ánh sáng, tạo thành một phần thiết yếu trong các cuộc thảo luận về công nghệ chiếu sáng và môi trường sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp