Bản dịch của từ Reservoir trong tiếng Việt
Reservoir

Reservoir(Noun)
Một quần thể, mô, v.v. bị nhiễm tác nhân gây bệnh mãn tính và có thể hoạt động như một nguồn lây nhiễm thêm.
A population tissue etc which is chronically infested with the causative agent of a disease and can act as a source of further infection.
Dạng danh từ của Reservoir (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reservoir | Reservoirs |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Reservoir" là một danh từ chỉ một khu vực chứa đựng nước, thường được sử dụng để lưu trữ nước cho mục đích cung cấp nước hoặc tạo ra năng lượng thủy điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "reservoir" có thể chỉ định các loại bể chứa nước khác nhau, từ hồ chứa lớn đến các bể nước nhỏ. Cách phát âm cũng tương tự nhau trong cả hai biến thể, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "reservoir" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "réservoir", và trước đó từ tiếng Latin "reservorium", có nghĩa là "điểm giữ lại". Trong tiếng Latin, "reservare" bao gồm tiền tố "re-" (lại, trở lại) và động từ "servare" (giữ gìn, bảo vệ). Ban đầu, từ này mô tả không gian hoặc vật chứa nước lưu trữ. Ngày nay, nghĩa của "reservoir" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ nguồn tài nguyên nào được tích trữ, dẫn đến sự liên kết chặt chẽ giữa hình thức và chức năng của nó.
Từ "reservoir" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong Listening và Reading, nơi chứa nhiều tài liệu về khoa học và môi trường. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được dùng trong các chủ đề liên quan đến tài nguyên nước, quản lý môi trường và năng lượng. Ngoài ra, "reservoir" cũng thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và nghiên cứu về nước.
Họ từ
"Reservoir" là một danh từ chỉ một khu vực chứa đựng nước, thường được sử dụng để lưu trữ nước cho mục đích cung cấp nước hoặc tạo ra năng lượng thủy điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "reservoir" có thể chỉ định các loại bể chứa nước khác nhau, từ hồ chứa lớn đến các bể nước nhỏ. Cách phát âm cũng tương tự nhau trong cả hai biến thể, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "reservoir" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "réservoir", và trước đó từ tiếng Latin "reservorium", có nghĩa là "điểm giữ lại". Trong tiếng Latin, "reservare" bao gồm tiền tố "re-" (lại, trở lại) và động từ "servare" (giữ gìn, bảo vệ). Ban đầu, từ này mô tả không gian hoặc vật chứa nước lưu trữ. Ngày nay, nghĩa của "reservoir" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ nguồn tài nguyên nào được tích trữ, dẫn đến sự liên kết chặt chẽ giữa hình thức và chức năng của nó.
Từ "reservoir" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong Listening và Reading, nơi chứa nhiều tài liệu về khoa học và môi trường. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được dùng trong các chủ đề liên quan đến tài nguyên nước, quản lý môi trường và năng lượng. Ngoài ra, "reservoir" cũng thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và nghiên cứu về nước.
