Bản dịch của từ Reservoir trong tiếng Việt
Reservoir
Reservoir (Noun)
The city's reservoir provides water to thousands of households.
Hồ chứa của thành phố cung cấp nước cho hàng ngàn hộ gia đình.
The construction of a new reservoir will improve water access.
Việc xây dựng một hồ chứa mới sẽ cải thiện việc tiếp cận nước.
The reservoir levels are monitored closely during drought seasons.
Mức độ nước trong hồ chứa được theo dõi chặt chẽ trong mùa khô.
Một quần thể, mô, v.v. bị nhiễm tác nhân gây bệnh mãn tính và có thể hoạt động như một nguồn lây nhiễm thêm.
A population tissue etc which is chronically infested with the causative agent of a disease and can act as a source of further infection.
The homeless shelter became a reservoir of contagious diseases.
Nơi ẩn náu cho người vô gia cư trở thành một hồ chứa bệnh truyền nhiễm.
The crowded city slum acted as a reservoir for the virus.
Khu ổ chuột đông đúc của thành phố hoạt động như một hồ chứa cho virus.
The school outbreak identified the cafeteria as a reservoir of infection.
Đợt bùng phát ở trường xác định quầy ăn là một hồ chứa của sự lây nhiễm.
Dạng danh từ của Reservoir (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reservoir | Reservoirs |
Kết hợp từ của Reservoir (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Man-made reservoir Hồ chứa nhân tạo | The man-made reservoir provides water for the community. Hồ chứa do con người tạo cung cấp nước cho cộng đồng. |
Vast reservoir Đập lớn | The city relies on a vast reservoir for its water supply. Thành phố phụ thuộc vào một hồ chứa rộng lớn để cung cấp nước. |
Large reservoir Hồ lớn | The city built a large reservoir to provide clean water. Thành phố xây dựng một hồ chứa lớn để cung cấp nước sạch. |
Deep reservoir Hồ chứa sâu | The community built a deep reservoir to ensure water supply. Cộng đồng đã xây dựng một hồ chứa sâu để đảm bảo cung cấp nước. |
Artificial reservoir Hồ nhân tạo | The artificial reservoir provided water for the community's irrigation needs. Hồ chứa nhân tạo cung cấp nước cho nhu cầu tưới tiêu của cộng đồng. |
Họ từ
"Reservoir" là một danh từ chỉ một khu vực chứa đựng nước, thường được sử dụng để lưu trữ nước cho mục đích cung cấp nước hoặc tạo ra năng lượng thủy điện. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "reservoir" có thể chỉ định các loại bể chứa nước khác nhau, từ hồ chứa lớn đến các bể nước nhỏ. Cách phát âm cũng tương tự nhau trong cả hai biến thể, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "reservoir" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "réservoir", và trước đó từ tiếng Latin "reservorium", có nghĩa là "điểm giữ lại". Trong tiếng Latin, "reservare" bao gồm tiền tố "re-" (lại, trở lại) và động từ "servare" (giữ gìn, bảo vệ). Ban đầu, từ này mô tả không gian hoặc vật chứa nước lưu trữ. Ngày nay, nghĩa của "reservoir" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ nguồn tài nguyên nào được tích trữ, dẫn đến sự liên kết chặt chẽ giữa hình thức và chức năng của nó.
Từ "reservoir" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong Listening và Reading, nơi chứa nhiều tài liệu về khoa học và môi trường. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được dùng trong các chủ đề liên quan đến tài nguyên nước, quản lý môi trường và năng lượng. Ngoài ra, "reservoir" cũng thường xuất hiện trong bối cảnh kỹ thuật và nghiên cứu về nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp