Bản dịch của từ Chronically trong tiếng Việt
Chronically

Chronically(Adverb)
(liên quan đến bệnh tật) một cách dai dẳng và tái diễn.
In relation to illness in a persistent and recurring way.
Dạng trạng từ của Chronically (Adverb)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Chronically Kinh niên | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "chronically" có nghĩa là một cách kéo dài, thường xuyên, hoặc liên tục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng bệnh tật kéo dài mà không thấy hồi phục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chronically" thường mang ý nghĩa và cách viết giống nhau, song trong một số ngữ cảnh, "chronically" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi miêu tả các bệnh lý mãn tính. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "chronically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chronicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "khronikos", nghĩa là “thuộc về thời gian” (khronos). Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các tình trạng kéo dài hoặc tái diễn theo thời gian. Vào thế kỷ 19, nó được áp dụng rộng rãi trong y học để chỉ các bệnh lý có tính chất lâu dài, từ đó phát triển thành nghĩa hiện tại để chỉ sự xảy ra liên tục hoặc mãn tính trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "chronically" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề y tế và sức khỏe, nơi nó mô tả tình trạng kéo dài của bệnh tật hoặc vấn đề sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và kinh tế để chỉ những vấn đề dai dẳng trong xã hội, như nghèo đói hoặc ô nhiễm môi trường.
Họ từ
Từ "chronically" có nghĩa là một cách kéo dài, thường xuyên, hoặc liên tục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả tình trạng bệnh tật kéo dài mà không thấy hồi phục. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "chronically" thường mang ý nghĩa và cách viết giống nhau, song trong một số ngữ cảnh, "chronically" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ khi miêu tả các bệnh lý mãn tính. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng thỉnh thoảng có sự khác biệt nhẹ trong ngữ điệu giữa hai vùng.
Từ "chronically" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chronicus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "khronikos", nghĩa là “thuộc về thời gian” (khronos). Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các tình trạng kéo dài hoặc tái diễn theo thời gian. Vào thế kỷ 19, nó được áp dụng rộng rãi trong y học để chỉ các bệnh lý có tính chất lâu dài, từ đó phát triển thành nghĩa hiện tại để chỉ sự xảy ra liên tục hoặc mãn tính trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "chronically" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề y tế và sức khỏe, nơi nó mô tả tình trạng kéo dài của bệnh tật hoặc vấn đề sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và kinh tế để chỉ những vấn đề dai dẳng trong xã hội, như nghèo đói hoặc ô nhiễm môi trường.
