Bản dịch của từ Persistent trong tiếng Việt
Persistent
Persistent (Adjective)
Her persistent efforts in volunteering impressed the community leaders.
Những nỗ lực kiên trì của cô trong công việc tình nguyện đã gây ấn tượng với các nhà lãnh đạo cộng đồng.
The persistent rumors about the mayor's corruption caused unrest in town.
Những tin đồn dai dẳng về tham nhũng của thị trưởng gây ra sự bất ổn trong thị trấn.
Despite facing many obstacles, his persistent optimism never wavered.
Mặc dù đối mặt với nhiều trở ngại, sự lạc quan kiên trì của anh ấy không bao giờ lay chuyển.
Tiếp tục tồn tại hoặc diễn ra trong thời gian dài.
Continuing to exist or occur over a prolonged period.
She is a persistent advocate for social justice causes.
Cô ấy là một người ủng hộ kiên trì cho các nguyên nhân công bằng xã hội.
Despite facing obstacles, he showed persistent determination to help the community.
Mặc dù gặp phải trở ngại, anh ta đã thể hiện sự quyết tâm kiên trì để giúp cộng đồng.
The persistent efforts of the volunteers made a significant impact on society.
Những nỗ lực kiên trì của các tình nguyện viên đã tạo ra tác động đáng kể đối với xã hội.
Tiếp tục kiên quyết hoặc ngoan cố theo một quan điểm hoặc đường lối hành động bất chấp khó khăn hoặc sự phản đối.
Continuing firmly or obstinately in an opinion or course of action in spite of difficulty or opposition.
She is a persistent advocate for social justice causes.
Cô ấy là một người ủng hộ kiên định cho các nguyên nhân công bằng xã hội.
Despite setbacks, he remains persistent in his community work.
Mặc cho thất bại, anh ấy vẫn kiên trì trong công việc cộng đồng của mình.
The persistent efforts of volunteers have made a positive impact.
Những nỗ lực kiên trì của các tình nguyện viên đã tạo ra tác động tích cực.
Dạng tính từ của Persistent (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Persistent Bền bỉ | More persistent Bền bỉ hơn | Most persistent Bền bỉ nhất |
Kết hợp từ của Persistent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite persistent Khá kiên trì | She was quite persistent in organizing charity events. Cô ấy rất kiên trì trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Incredibly persistent Cực kỳ kiên trì | She was incredibly persistent in organizing charity events. Cô ấy rất kiên trì trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Extremely persistent Cực kỳ kiên trì | She was extremely persistent in organizing charity events. Cô ấy rất kiên trì trong việc tổ chức sự kiện từ thiện. |
Rather persistent Tương đối kiên trì | Her rather persistent efforts in volunteering made a significant impact. Những nỗ lực khá kiên trì của cô ấy trong công việc tình nguyện đã tạo ra một tác động đáng kể. |
Very persistent Rất kiên trì | She is very persistent in organizing charity events every month. Cô ấy rất kiên trì trong việc tổ chức sự kiện từ thiện hàng tháng. |
Họ từ
Từ "persistent" (tính từ) mô tả một trạng thái hoặc hành động kéo dài hoặc duy trì liên tục qua thời gian. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "persistent" có thể thường được dùng để miêu tả các bệnh lý kéo dài, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường nhấn mạnh tính kiên trì hoặc bền bỉ trong nỗ lực và quyết tâm.
Từ "persistent" bắt nguồn từ tiếng Latin "persistence" có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "khăng khăng". Trong tiếng Latin, từ này được cấu thành từ tiền tố "per-" có nghĩa là "qua" hoặc "trong suốt" và gốc động từ "sistere" mang nghĩa "đứng vững". Từ thế kỷ 15, "persistent" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự kiên trì và bền bỉ trong hành động hoặc trạng thái, phản ánh tinh thần không từ bỏ trong những hoàn cảnh khó khăn.
Từ "persistent" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường mô tả những đặc điểm cá nhân hoặc kết quả của một hành động. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi bàn về các hiện tượng khoa học hoặc xã hội kéo dài theo thời gian. Trong các tình huống thông thường, "persistent" thường được dùng để chỉ sự kiên trì hoặc nhẫn nại trong nỗ lực đạt được một mục tiêu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp