Bản dịch của từ Opposition trong tiếng Việt
Opposition
Noun [U/C]

Opposition(Noun)
ˌɒpəzˈɪʃən
ˌɑpəˈzɪʃən
01
Một nhóm những đối thủ hoặc kẻ thù thường liên quan đến các vấn đề chính trị hoặc xã hội.
A group of adversaries or opponents typically concerning political or social issues
Ví dụ
02
Trong một nghĩa tổng quát, trạng thái trong xung đột hoặc không đồng ý.
In a general sense the state of being in conflict or disagreement
Ví dụ
03
Hành động chống lại hoặc đương đầu với sự phản ứng.
The act of resisting or combating a counteraction
Ví dụ
