Bản dịch của từ Opposition trong tiếng Việt
Opposition
Opposition (Noun)
Một sự tương phản hoặc phản đề.
A contrast or antithesis.
The opposition between tradition and modernity is evident in society.
Sự đối lập giữa truyền thống và hiện đại rõ ràng trong xã hội.
There is no opposition to the idea of community service.
Không có sự đối lập với ý tưởng về dịch vụ cộng đồng.
Is there any opposition to the proposed policy changes?
Có bất kỳ sự đối lập nào với các thay đổi chính sách đề xuất không?
The opposition party criticized the government's new policies.
Đảng đối lập đã phê phán các chính sách mới của chính phủ.
There was no opposition to the proposal during the meeting.
Không có sự phản đối nào đối với đề xuất trong cuộc họp.
Phản đối hoặc bất đồng quan điểm, thể hiện bằng hành động hoặc tranh luận.
Resistance or dissent expressed in action or argument.
The opposition to the new policy is growing stronger every day.
Sự phản đối chính sách mới đang ngày càng mạnh mẽ.
There is no opposition to the idea of organizing a charity event.
Không có sự phản đối đối với ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện.
Is the opposition planning to protest outside the government building?
Liệu phản đối có kế hoạch biểu tình trước tòa nhà chính phủ không?
The opposition to the new policy was strong among the citizens.
Sự phản đối chính sách mới rất mạnh mẽ trong cộng đồng.
There was no opposition to the idea of increasing public transportation.
Không có sự phản đối nào với ý tưởng tăng cường giao thông công cộng.
Dạng danh từ của Opposition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Opposition | Oppositions |
Kết hợp từ của Opposition (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Considerable opposition Sự phản đối đáng kể | There was considerable opposition to the new social welfare policy. Có sự phản đối đáng kể với chính sách phúc lợi xã hội mới. |
Mounting opposition Sự chống đối ngày càng gia tăng | Mounting opposition to social media addiction is concerning for society. Sự phản đối gia tăng về sự nghiện mạng xã hội là đáng lo ngại đối với xã hội. |
Fierce opposition Sự phản đối gay gắt | The social media campaign faced fierce opposition from critics. Chiến dịch truyền thông xã hội đối mặt với sự phản đối gay gắt từ các nhà phê bình. |
Active opposition Phản đối tích cực | Active opposition can lead to positive social change. Sự phản đối tích cực có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực. |
Public opposition Sự phản đối công khai | Public opposition to the new social policy was evident in protests. Sự phản đối công khai đối với chính sách xã hội mới được thể hiện trong các cuộc biểu tình. |
Họ từ
Từ "opposition" có nghĩa chung là sự phản đối hoặc sự chống đối, đặc biệt trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh chính trị, "opposition" có thể chỉ định các đảng phái đối lập trong Quốc hội, thường đi kèm với việc chỉ trích chính phủ đang cầm quyền.
Từ "opposition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "oppositio", được hình thành từ tiền tố "ob-" có nghĩa là "đối diện" và gốc từ "ponere" có nghĩa là "để đặt". Thời kỳ Trung cổ, "opposition" đã được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và triết học để chỉ sự chống đối, kháng cự hoặc mâu thuẫn. Ngày nay, từ này không chỉ thể hiện sự đối lập trong các lĩnh vực chính trị, mà còn mở rộng sang nhiều lĩnh vực khác như triết học, tâm lý học, và nghệ thuật, nhấn mạnh bản chất xung đột hoặc khác biệt trong các quan điểm.
Từ "opposition" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về các quan điểm khác nhau. Trong phần đọc, từ này xuất hiện trong các bài viết liên quan đến chính trị, xã hội và văn hóa. Trong ngữ cảnh chung, "opposition" thường được sử dụng để chỉ sự chống đối hoặc đối lập trong các cuộc tranh luận, chính trị hoặc cuộc thi, thể hiện sự đa dạng trong quan điểm và lựa chọn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp