Bản dịch của từ Opposition trong tiếng Việt

Opposition

Noun [U/C]

Opposition (Noun)

ɑpəzˈɪʃn
ɑpəzˈɪʃn
01

Một sự tương phản hoặc phản đề.

A contrast or antithesis.

Ví dụ

The opposition between tradition and modernity is evident in society.

Sự đối lập giữa truyền thống và hiện đại rõ ràng trong xã hội.

There is no opposition to the idea of community service.

Không có sự đối lập với ý tưởng về dịch vụ cộng đồng.

Is there any opposition to the proposed policy changes?

Có bất kỳ sự đối lập nào với các thay đổi chính sách đề xuất không?

The opposition party criticized the government's new policies.

Đảng đối lập đã phê phán các chính sách mới của chính phủ.

There was no opposition to the proposal during the meeting.

Không có sự phản đối nào đối với đề xuất trong cuộc họp.

02

Phản đối hoặc bất đồng quan điểm, thể hiện bằng hành động hoặc tranh luận.

Resistance or dissent expressed in action or argument.

Ví dụ

The opposition to the new policy is growing stronger every day.

Sự phản đối chính sách mới đang ngày càng mạnh mẽ.

There is no opposition to the idea of organizing a charity event.

Không có sự phản đối đối với ý tưởng tổ chức sự kiện từ thiện.

Is the opposition planning to protest outside the government building?

Liệu phản đối có kế hoạch biểu tình trước tòa nhà chính phủ không?

The opposition to the new policy was strong among the citizens.

Sự phản đối chính sách mới rất mạnh mẽ trong cộng đồng.

There was no opposition to the idea of increasing public transportation.

Không có sự phản đối nào với ý tưởng tăng cường giao thông công cộng.

Dạng danh từ của Opposition (Noun)

SingularPlural

Opposition

Oppositions

Kết hợp từ của Opposition (Noun)

CollocationVí dụ

Considerable opposition

Sự phản đối đáng kể

There was considerable opposition to the new social welfare policy.

Có sự phản đối đáng kể với chính sách phúc lợi xã hội mới.

Mounting opposition

Sự chống đối ngày càng gia tăng

Mounting opposition to social media addiction is concerning for society.

Sự phản đối gia tăng về sự nghiện mạng xã hội là đáng lo ngại đối với xã hội.

Fierce opposition

Sự phản đối gay gắt

The social media campaign faced fierce opposition from critics.

Chiến dịch truyền thông xã hội đối mặt với sự phản đối gay gắt từ các nhà phê bình.

Active opposition

Phản đối tích cực

Active opposition can lead to positive social change.

Sự phản đối tích cực có thể dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.

Public opposition

Sự phản đối công khai

Public opposition to the new social policy was evident in protests.

Sự phản đối công khai đối với chính sách xã hội mới được thể hiện trong các cuộc biểu tình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Opposition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] However, the trend could be seen in the figures for the other countries [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] those rooms to the right side were a study-bedroom and a kitchen [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] Overall, while the internet gained more popularity during the given period, the was true for the remaining figures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải
[...] Overall, women came out first in terms of fruit and vegetable consumption while the was true for children [...]Trích: Trọn bộ bài mẫu IELTS Writing Task 1 Bar Chart Band 8 kèm link tải

Idiom with Opposition

Không có idiom phù hợp