Bản dịch của từ Combating trong tiếng Việt
Combating

Combating (Verb)
The government is combating poverty through various social programs.
Chính phủ đang chống lại đói nghèo thông qua các chương trình xã hội.
Volunteers are combating homelessness by providing shelter and support.
Các tình nguyện viên đang chống lại tình trạng vô gia cư bằng cách cung cấp nơi ở và hỗ trợ.
Local organizations are combating discrimination in the community actively.
Các tổ chức địa phương đang chống lại sự phân biệt đối xử trong cộng đồng một cách tích cực.
Dạng động từ của Combating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Combat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Combated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Combated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Combats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Combating |
Họ từ
"Combating" là động từ dạng hiện tại phân từ của "combat", có nghĩa là đấu tranh hoặc chống lại điều gì đó, thường liên quan đến các vấn đề như tội phạm, dịch bệnh hoặc tình hình xã hội. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể khác biệt đôi chút. Ở Anh, từ "combating" thường gắn liền với các hoạt động xã hội hoặc khẩn cấp, trong khi ở Mỹ, từ này có thể dễ dàng được áp dụng rộng rãi hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "combating" có nguồn gốc từ động từ Latin "combattere", bao gồm tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "battere", có nghĩa là "đánh". Xuất hiện vào khoảng thế kỷ 14 trong tiếng Anh, "combating" ban đầu chỉ hành động đánh nhau hoặc chiến đấu trực tiếp. Ngày nay, thuật ngữ này còn được mở rộng để chỉ các biện pháp chống lại các vấn đề như tội phạm, dịch bệnh hay nghèo đói, phản ánh tính hai chiều của hành động đối kháng và phòng ngừa.
Từ "combating" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh bàn luận về các vấn đề xã hội như bạo lực, đói nghèo và biến đổi khí hậu. Trong các tài liệu khoa học và chính trị, "combating" thường được sử dụng để chỉ việc ngăn chặn các mối đe dọa hoặc vấn đề nghiêm trọng. Từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chiến lược phòng chống và khắc phục, mang tính chất chiến lược và hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



