Bản dịch của từ Reduce trong tiếng Việt
Reduce
Reduce (Verb)
Giảm.
Reduce.
Community programs aim to reduce poverty in urban areas.
Các chương trình cộng đồng nhằm mục đích giảm nghèo ở khu vực thành thị.
Volunteers help reduce carbon emissions by promoting public transportation.
Tình nguyện viên giúp giảm lượng khí thải carbon bằng cách thúc đẩy giao thông công cộng.
Education campaigns are essential to reduce stigma around mental health.
Các chiến dịch giáo dục là cần thiết để giảm bớt sự kỳ thị đối với sức khỏe tâm thần.
To reduce pollution, the city implemented strict recycling programs.
Để giảm ô nhiễm, thành phố triển khai chương trình tái chế nghiêm ngặt.
The government aims to reduce poverty rates through various welfare programs.
Chính phủ nhắm tới việc giảm tỷ lệ nghèo đói thông qua các chương trình phúc lợi khác nhau.
Schools have taken steps to reduce class sizes for better learning.
Các trường học đã thực hiện biện pháp giảm kích thước lớp học để học tốt hơn.
High unemployment rates can reduce people's quality of life.
Tỷ lệ thất nghiệp cao có thể làm giảm chất lượng cuộc sống của người dân.
Cutting social welfare programs may reduce support for the government.
Cắt giảm các chương trình phúc lợi xã hội có thể làm giảm sự ủng hộ cho chính phủ.
Lack of access to education can reduce opportunities for social mobility.
Thiếu quyền truy cập vào giáo dục có thể làm giảm cơ hội thăng tiến xã hội.
He aims to reduce waste by recycling materials.
Anh ấy nhằm mục tiêu giảm lượng rác bằng cách tái chế vật liệu.
The organization's goal is to reduce poverty in rural areas.
Mục tiêu của tổ chức là giảm nghèo ở các khu vực nông thôn.
To reduce inequality, efforts are being made to provide equal opportunities.
Để giảm bất bình đẳng, nỗ lực đang được thực hiện để cung cấp cơ hội bình đẳng.
Nguyên nhân để kết hợp hóa học với hydro.
Cause to combine chemically with hydrogen.
Eating less meat can help reduce greenhouse gas emissions.
Ăn ít thịt có thể giúp giảm khí thải nhà kính.
Carpooling with coworkers can reduce traffic congestion in urban areas.
Đi chung xe với đồng nghiệp có thể giảm kẹt xe ở khu vực đô thị.
Recycling paper and plastic helps reduce waste in landfills.
Tái chế giấy và nhựa giúp giảm rác thải tại bãi rác.
The doctor reduced the patient's dislocated shoulder back into place.
Bác sĩ đã giảm đau cho cánh tay bị trật của bệnh nhân trở lại đúng vị trí.
She needed surgery to reduce the dislocation in her knee.
Cô ấy cần phẫu thuật để giảm trật khớp ở đầu gối của mình.
The physiotherapist successfully reduced the athlete's muscle dislocation.
Bác sĩ vật lý trị liệu đã thành công giảm trật cơ của vận động viên.
The protesters aim to reduce the government building.
Các người biểu tình nhằm mục tiêu giảm bỏ tòa nhà chính phủ.
The activists plan to reduce the corporation's headquarters for change.
Các nhà hoạt động dự định giảm bỏ trụ sở của tập đoàn để thay đổi.
The revolutionaries successfully reduced the enemy's stronghold.
Các chiến binh cách mạng thành công giảm bỏ địa bàn của kẻ thù.
Dạng động từ của Reduce (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reduce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reduced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reduced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reduces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reducing |
Kết hợp từ của Reduce (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be intended to reduce Được dự định để giảm bớt | The new policy is intended to reduce income inequality in society. Chính sách mới được thiết kế để giảm bất bình đẳng thu nhập trong xã hội. |
Seek to reduce Nỗ lực giảm bớt | We seek to reduce social inequality in our community. Chúng tôi cố gắng giảm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của chúng tôi. |
Manage to reduce Quản lý để giảm bớt | She managed to reduce her social media usage to improve productivity. Cô ấy đã giảm việc sử dụng mạng xã hội để tăng năng suất. |
Help (to) reduce Giúp giảm | Volunteering can help reduce social inequality in communities. Tình nguyện có thể giúp giảm bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng. |
Aim to reduce Nhằm giảm bớt | Students aim to reduce social inequality through community projects. Học sinh nhằm giảm bất bình đẳng xã hội qua các dự án cộng đồng. |
Họ từ
Từ "reduce" có nghĩa là làm giảm bớt hoặc thu nhỏ kích thước, số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "reduce" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kinh tế để chỉ sự cắt giảm chi phí hoặc tài nguyên. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong các lĩnh vực môi trường và chế độ ăn uống. Cả hai ngữ âm trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều giống nhau, nhưng có sự khác biệt về cách phát âm nhẹ trong ngữ điệu.
Từ "reduce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reducere", trong đó "re-" có nghĩa là "quay lại" và "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa chỉ việc đem lại một trạng thái thấp hơn hoặc đơn giản hơn. Qua thời gian, "reduce" đã được sử dụng để chỉ việc làm giảm bớt hoặc thu nhỏ quy mô, khối lượng, hoặc tầm quan trọng của một sự vật. Sự thay đổi này phản ánh chức năng hiện tại của từ khi đề cập đến việc giảm thiểu một yếu tố nào đó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "reduce" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường cần diễn đạt ý kiến về việc giảm thiểu ô nhiễm, chi phí, hoặc tài nguyên. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế (giảm thiểu ngân sách), y tế (giảm thiểu triệu chứng) và môi trường (giảm thiểu chất thải), phản ánh xu hướng giải quyết các vấn đề hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp