Bản dịch của từ Surgery trong tiếng Việt

Surgery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Surgery(Noun)

sˈɝdʒɚi
sˌɝdʒəɹˌi
01

Nơi bác sĩ, nha sĩ hoặc người hành nghề y tế khác điều trị hoặc tư vấn cho bệnh nhân.

A place where a doctor, dentist, or other medical practitioner treats or advises patients.

Ví dụ
02

Việc điều trị các vết thương hoặc rối loạn của cơ thể bằng vết mổ hoặc thao tác, đặc biệt là bằng dụng cụ.

The treatment of injuries or disorders of the body by incision or manipulation, especially with instruments.

Ví dụ

Dạng danh từ của Surgery (Noun)

SingularPlural

Surgery

Surgeries

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ