Bản dịch của từ Surgery trong tiếng Việt
Surgery
Surgery (Noun)
Nơi bác sĩ, nha sĩ hoặc người hành nghề y tế khác điều trị hoặc tư vấn cho bệnh nhân.
A place where a doctor, dentist, or other medical practitioner treats or advises patients.
She underwent surgery at the local hospital.
Cô ấy trải qua phẫu thuật tại bệnh viện địa phương.
The surgery department is well-equipped with modern facilities.
Bộ phận phẫu thuật được trang bị đầy đủ thiết bị hiện đại.
After the surgery, he followed the doctor's post-operative instructions.
Sau phẫu thuật, anh ấy tuân theo hướng dẫn sau phẫu thuật của bác sĩ.
Việc điều trị các vết thương hoặc rối loạn của cơ thể bằng vết mổ hoặc thao tác, đặc biệt là bằng dụng cụ.
The treatment of injuries or disorders of the body by incision or manipulation, especially with instruments.
Her surgery was successful, and she is now recovering at home.
Ca phẫu thuật của cô ấy đã thành công và cô ấy đang phục hồi ở nhà.
The cost of surgery in private hospitals can be quite high.
Chi phí phẫu thuật tại các bệnh viện tư có thể khá cao.
He had emergency surgery after the accident to save his life.
Anh ấy phải phẫu thuật cấp cứu sau tai nạn để cứu lấy mạng sống.
Dạng danh từ của Surgery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Surgery | Surgeries |
Kết hợp từ của Surgery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Invasive surgery Phẫu thuật xâm lấn | Invasive surgery carries risks of complications and longer recovery time. Phẫu thuật xâm lấn mang theo nguy cơ biến chứng và thời gian phục hồi dài. |
Day surgery Phẫu thuật ngoại trú | Day surgery allows patients to go home on the same day. Phẫu thuật mổ ngày cho phép bệnh nhân về nhà trong ngày. |
Plastic surgery Phẫu thuật thẩm mỹ | She underwent plastic surgery to enhance her appearance. Cô ấy đã phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện ngoại hình của mình. |
Doctor's surgery Phòng mạch của bác sĩ | The doctor's surgery is located on maple street. Phòng mạch của bác sĩ nằm trên đường maple. |
Further surgery Phẫu thuật tiếp theo | She needs further surgery to fix her broken leg. Cô ấy cần phẫu thuật tiếp theo để sửa chân bị gãy. |
Họ từ
Từ "surgery" trong tiếng Anh có nghĩa là phẫu thuật, một phương pháp điều trị các bệnh lý bằng cách can thiệp vào cơ thể con người thông qua các thủ thuật y tế. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có sự đồng nhất về nghĩa và cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong phát âm, nơi mà người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ. "Surgery" có thể chỉ cả quá trình phẫu thuật và nơi tiến hành phẫu thuật, mang tính chuyên môn cao trong ngữ cảnh y tế.
Từ "surgery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "chirurgia", từ tiếng Hy Lạp "kheirourgia", có nghĩa là "công việc tay chân". Sự chuyển tiếp này phản ánh bản chất vật lý của phẫu thuật, liên quan đến việc can thiệp vào cơ thể thông qua các kỹ thuật thủ công. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các phương pháp điều trị có sự can thiệp của bác sĩ, và hiện nay vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến hoạt động y khoa can thiệp, bao gồm cả phẫu thuật và trị liệu phẫu thuật.
Từ "surgery" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, thường liên quan đến chủ đề sức khỏe và y học. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về quy trình điều trị y tế hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến phẫu thuật. Ngoài ra, từ "surgery" cũng thường được sử dụng trong các tình huống như hội thảo y tế, báo cáo nghiên cứu hoặc thực hành lâm sàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp