Bản dịch của từ Dentist trong tiếng Việt

Dentist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dentist (Noun)

dˈɛnɪst
dˈɛntɪst
01

Người có đủ trình độ để điều trị các bệnh và các tình trạng khác ảnh hưởng đến răng và nướu, đặc biệt là việc sửa chữa và nhổ răng và lắp răng nhân tạo.

A person who is qualified to treat diseases and other conditions that affect the teeth and gums especially the repair and extraction of teeth and the insertion of artificial ones.

Ví dụ

The dentist performed a root canal on Mr. Smith.

Nha sĩ thực hiện đào răng cho ông Smith.

The dentist recommended braces for Sarah's crooked teeth.

Nha sĩ khuyên đeo bộ răng cho răng xương của Sarah.

The dentist's clinic offers professional teeth whitening services.

Phòng mạch của nha sĩ cung cấp dịch vụ làm trắng răng chuyên nghiệp.

Dạng danh từ của Dentist (Noun)

SingularPlural

Dentist

Dentists

Kết hợp từ của Dentist (Noun)

CollocationVí dụ

Nhs dentist

Nhà sĩ nhs

I booked an appointment with an nhs dentist.

Tôi đã đặt lịch hẹn với một nha sĩ nhs.

Registered dentist

Bác sĩ nha khoa đăng ký

The registered dentist provided free check-ups at the community center.

Bác sĩ nha khoa đăng ký cung cấp kiểm tra miễn phí tại trung tâm cộng đồng.

Pediatric dentist

Nhà nhãn khoa nhi khoa học

The pediatric dentist examined children's teeth with care and patience.

Bác sĩ nha khoa nhi kiểm tra răng của trẻ em cẩn thận và kiên nhẫn.

Good dentist

Bác sĩ nha khoa giỏi

A good dentist can make patients feel comfortable during procedures.

Một nha sĩ giỏi có thể làm cho bệnh nhân cảm thấy thoải mái trong quá trình điều trị.

Cosmetic dentist

Nhà nhãn

The cosmetic dentist fixed sarah's teeth for a brighter smile.

Bác sĩ nha khoa thẩm mỹ đã sửa răng cho sarah để có nụ cười tươi sáng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dentist cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dentist

Không có idiom phù hợp