Bản dịch của từ Extraction trong tiếng Việt
Extraction
Extraction (Noun)
Her extraction is Chinese, but she was born in America.
Nguồn gốc của cô ấy là người Trung Quốc, nhưng cô ấy sinh ra ở Mỹ.
The extraction of his family is Italian, they have strong cultural ties.
Gia đình anh ấy là người Ý, họ có mối quan hệ văn hóa chặt chẽ.
My friend's extraction is Indian, but she grew up in Australia.
Gốc của bạn tôi là người Ấn Độ, nhưng cô ấy lớn lên ở Úc.
Hành động trích xuất một cái gì đó, đặc biệt là sử dụng nỗ lực hoặc vũ lực.
The action of extracting something, especially using effort or force.
Law enforcement carried out an extraction of the suspect from the building.
Cơ quan thực thi pháp luật đã tiến hành đưa nghi phạm ra khỏi tòa nhà.
The extraction of valuable information from the witness was crucial for the investigation.
Việc trích xuất thông tin có giá trị từ nhân chứng là rất quan trọng cho cuộc điều tra.
The social worker facilitated the extraction of the child from an abusive home.
Nhân viên xã hội đã tạo điều kiện cho việc đưa đứa trẻ ra khỏi một ngôi nhà bị ngược đãi.
Dạng danh từ của Extraction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Extraction | Extractions |
Họ từ
Từ "extraction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "extractio", nghĩa là quá trình hoặc hành động lấy ra một thứ gì đó từ một nguồn khác. Trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là hóa học và y học, nó thường được sử dụng để chỉ quá trình tách các hợp chất từ nguồn nguyên liệu. Trong tiếng Anh, "extraction" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh ứng dụng trong từng vùng.
Từ "extraction" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "extractio", được cấu thành từ "ex-" (ra) và "tractio" (kéo), có nghĩa là "kéo ra". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ hành động lấy ra một phần từ một tổng thể. Nghĩa hiện tại của "extraction" trong các lĩnh vực như khoa học và y học phản ánh quá trình tách biệt, thu nhận các thành phần cụ thể từ hỗn hợp hoặc nguyên liệu, thể hiện sự liên kết rõ ràng với ý nghĩa nguyên gốc.
Từ "extraction" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề khoa học, môi trường và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, "extraction" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghiệp, như việc chiết xuất tài nguyên hoặc hóa chất, cũng như trong y học để mô tả quá trình lấy mẫu mô hoặc chất. Từ này biểu thị sự điều tiết và thu hồi một cách có hệ thống từ nguyên liệu chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp