Bản dịch của từ Repair trong tiếng Việt
Repair

Repair (Noun)
His repair of the local cafe impressed everyone in the town.
Sự sửa chữa của anh ấy tại quán cà phê địa phương ấn tượng mọi người trong thị trấn.
She made a daily repair to the community center for years.
Cô ấy thường xuyên sửa chữa hàng ngày tại trung tâm cộng đồng suốt nhiều năm.
The repair of the church by the volunteers was much needed.
Sự sửa chữa nhà thờ bởi những tình nguyện viên là rất cần thiết.
The repair of the community center was completed last week.
Việc sửa chữa trung tâm cộng đồng đã hoàn thành tuần trước.
The repair cost for the school building was quite high.
Chi phí sửa chữa cho tòa nhà trường học khá cao.
Volunteers organized a repair event for the local park.
Tình nguyện viên tổ chức một sự kiện sửa chữa cho công viên địa phương.
Dạng danh từ của Repair (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Repair | Repairs |
Kết hợp từ của Repair (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Constant repair Sửa chữa liên tục | The community center needs constant repair to serve local families effectively. Trung tâm cộng đồng cần sửa chữa liên tục để phục vụ các gia đình địa phương. |
Immediate repair Sửa chữa kịp thời | The city needs immediate repair of its social services after the storm. Thành phố cần sửa chữa ngay lập tức các dịch vụ xã hội sau bão. |
Home repair Sửa chữa nhà | Many families need home repair after the storm last week. Nhiều gia đình cần sửa chữa nhà sau cơn bão tuần trước. |
Warranty repair Sửa chữa bảo hành | The warranty repair for my laptop took two weeks to complete. Sửa chữa bảo hành cho máy tính xách tay của tôi mất hai tuần. |
Car repair Sửa chữa ô tô | Many people need car repair services in our community every month. Nhiều người cần dịch vụ sửa chữa ô tô trong cộng đồng chúng tôi mỗi tháng. |
Repair (Verb)
Đi đến (một địa điểm), đặc biệt là trong công ty.
Go to (a place), especially in company.
She repaired to the cafe with her friends after school.
Cô ấy đi đến quán cafe với bạn bè sau giờ học.
They repaired to the park for a picnic on Sunday.
Họ đi đến công viên để đi dã ngoại vào Chủ Nhật.
He repaired to the library to study for his exam.
Anh ấy đi đến thư viện để học cho kỳ thi của mình.
Volunteers repair homes for the elderly in the community.
Tình nguyện viên sửa chữa nhà cho người cao tuổi trong cộng đồng.
The government organizes repair workshops to fix public facilities.
Chính phủ tổ chức các hội thảo sửa chữa để sửa chữa cơ sở công cộng.
Local businesses contribute funds to repair playground equipment for children.
Các doanh nghiệp địa phương đóng góp quỹ để sửa chữa thiết bị sân chơi cho trẻ em.
Dạng động từ của Repair (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repair |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repaired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repaired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repairs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repairing |
Kết hợp từ của Repair (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have sth repaired Sửa chữa cái gì đó | I have my bicycle repaired every month for better performance. Tôi sửa xe đạp của mình mỗi tháng để có hiệu suất tốt hơn. |
The cost of repairing sth Chi phí sửa chữa cái gì | The cost of repairing roads increased significantly after the storm in 2022. Chi phí sửa chữa đường tăng đáng kể sau cơn bão năm 2022. |
Surgically repaired Sửa chữa bằng phẫu thuật | The community center was surgically repaired after the storm damage last year. Trung tâm cộng đồng đã được sửa chữa kỹ lưỡng sau thiệt hại bão năm ngoái. |
Họ từ
Từ "repair" trong tiếng Anh có nghĩa là sửa chữa, khôi phục hoặc cải thiện tình trạng của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, "repair" thường được sử dụng nhiều trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc công nghệ ở Mỹ. Trong khi đó, ở Anh, từ này cũng có thể mang ý nghĩa bảo trì hơn. Phiên âm hai khu vực cũng không khác biệt nhiều, nhưng có thể nghe được sự khác nhau trong ngữ điệu và nhấn âm.
Từ "repair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reparare", có nghĩa là "làm lại, phục hồi". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "re-" (lại, trở lại) và động từ "parare" (chuẩn bị). Trong lịch sử, từ này đã được áp dụng để chỉ hành động sửa chữa hoặc khôi phục một thứ gì đó về trạng thái ban đầu hoặc chức năng của nó. Nghĩa hiện tại của "repair" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, nhấn mạnh hành động khôi phục những gì bị hư hỏng hoặc lỗi thời.
Từ "repair" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về tình huống thực tế liên quan đến sửa chữa hoặc bảo trì. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả quá trình sửa chữa hoặc trong các bài luận đề cập đến công nghệ và bảo trì. Trong các ngữ cảnh khác, "repair" được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp và dịch vụ, ví dụ như sửa chữa xe cộ, thiết bị điện tử, hoặc cơ sở hạ tầng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



