Bản dịch của từ Repairing trong tiếng Việt
Repairing
Repairing (Verb)
Volunteers are repairing the community center after the storm.
Tình nguyện viên đang sửa chữa trung tâm cộng đồng sau cơn bão.
The charity organization is repairing homes for families in need.
Tổ chức từ thiện đang sửa chữa nhà cho các gia đình cần giúp đỡ.
Local residents are repairing the playground for the children's safety.
Các cư dân địa phương đang sửa chữa công viên chơi cho an toàn của trẻ em.
Dạng động từ của Repairing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Repair |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Repaired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Repaired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Repairs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Repairing |
Repairing (Noun)
Repairing the community center helped many families in our neighborhood.
Sửa chữa trung tâm cộng đồng đã giúp nhiều gia đình trong khu phố.
Repairing public parks is not a priority for the local government.
Sửa chữa công viên công cộng không phải là ưu tiên của chính quyền địa phương.
Is repairing the playground necessary for children's safety?
Có cần sửa chữa sân chơi để đảm bảo an toàn cho trẻ em không?
Repairing (Adjective)
Repairing community centers helps improve social interactions among residents.
Sửa chữa các trung tâm cộng đồng giúp cải thiện sự tương tác xã hội.
They are not repairing the damaged playground in our neighborhood.
Họ không sửa chữa sân chơi hư hỏng trong khu phố của chúng tôi.
Is repairing public parks essential for community well-being?
Sửa chữa các công viên công cộng có cần thiết cho cộng đồng không?
Họ từ
"Repairing" là động từ gerund của "repair", có nghĩa là sửa chữa hoặc khắc phục một vật gì đó để khôi phục chức năng ban đầu. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm sửa chữa đồ vật, thiết bị hoặc khắc phục tình trạng hư hỏng. Ở cả Anh và Mỹ, "repair" có hình thức viết giống nhau, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ: Anh Anh /rɪˈpeə/ và Anh Mỹ /rɪˈpɛr/. Tùy thuộc vào văn cảnh, từ này còn có thể mang nghĩa mở rộng như phục hồi hay làm sống lại một thứ gì đó.
Từ "repairing" có nguồn gốc từ động từ Latin "reparare", trong đó "re-" mang nghĩa "lại" và "parare" có nghĩa là "chuẩn bị". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh quá trình khôi phục, sửa chữa một cái gì đó về trạng thái ban đầu của nó. Trong tiếng Anh, "repairing" chỉ hành động khôi phục sự toàn vẹn hoặc chức năng của một vật thể, thể hiện tính chất chỉnh sửa và phục hồi phù hợp với nguồn gốc của từ.
Từ "repairing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề nghề nghiệp và kỹ năng thực hành. Tần suất sử dụng của từ này cao trong ngữ cảnh miêu tả các hoạt động sửa chữa hoặc bảo trì, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như cơ khí, điện tử, và xây dựng. Ngoài ra, "repairing" cũng được sử dụng phổ biến trong các tình huống hàng ngày khi thảo luận về việc khắc phục sự cố hoặc cải thiện tình trạng của đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp