Bản dịch của từ Repairing trong tiếng Việt

Repairing

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Repairing(Verb)

ɹipˈɛɹɪŋ
ɹɪpˈɛɹɪŋ
01

Sửa chữa hoặc sửa chữa cái gì đó.

To fix or mend something.

Ví dụ

Dạng động từ của Repairing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repair

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repaired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repaired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repairs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repairing

Repairing(Noun)

ɹipˈɛɹɪŋ
ɹɪpˈɛɹɪŋ
01

Hành động sửa chữa hoặc sửa chữa một cái gì đó.

The act of fixing or mending something.

Ví dụ

Repairing(Adjective)

ɹipˈɛɹɪŋ
ɹɪpˈɛɹɪŋ
01

Liên quan đến hành động sửa chữa hoặc sửa chữa một cái gì đó.

Relating to the act of fixing or mending something.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ