Bản dịch của từ Repairing trong tiếng Việt

Repairing

Verb Noun [U/C] Adjective

Repairing (Verb)

ɹipˈɛɹɪŋ
ɹɪpˈɛɹɪŋ
01

Sửa chữa hoặc sửa chữa cái gì đó.

To fix or mend something.

Ví dụ

Volunteers are repairing the community center after the storm.

Tình nguyện viên đang sửa chữa trung tâm cộng đồng sau cơn bão.

The charity organization is repairing homes for families in need.

Tổ chức từ thiện đang sửa chữa nhà cho các gia đình cần giúp đỡ.

Local residents are repairing the playground for the children's safety.

Các cư dân địa phương đang sửa chữa công viên chơi cho an toàn của trẻ em.

Dạng động từ của Repairing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Repair

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Repaired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Repaired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Repairs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Repairing

Repairing (Noun)

ɹipˈɛɹɪŋ
ɹɪpˈɛɹɪŋ
01

Hành động sửa chữa hoặc sửa chữa một cái gì đó.

The act of fixing or mending something.

Ví dụ

Repairing the community center helped many families in our neighborhood.

Sửa chữa trung tâm cộng đồng đã giúp nhiều gia đình trong khu phố.

Repairing public parks is not a priority for the local government.

Sửa chữa công viên công cộng không phải là ưu tiên của chính quyền địa phương.

Is repairing the playground necessary for children's safety?

Có cần sửa chữa sân chơi để đảm bảo an toàn cho trẻ em không?

Repairing (Adjective)

ɹipˈɛɹɪŋ
ɹɪpˈɛɹɪŋ
01

Liên quan đến hành động sửa chữa hoặc sửa chữa một cái gì đó.

Relating to the act of fixing or mending something.

Ví dụ

Repairing community centers helps improve social interactions among residents.

Sửa chữa các trung tâm cộng đồng giúp cải thiện sự tương tác xã hội.

They are not repairing the damaged playground in our neighborhood.

Họ không sửa chữa sân chơi hư hỏng trong khu phố của chúng tôi.

Is repairing public parks essential for community well-being?

Sửa chữa các công viên công cộng có cần thiết cho cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Repairing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Luckily enough, I came across a bike- shop on the pavement just after 10 minutes of walking [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] The was quick, so I did not have to wait for so long under the harsh sun [...]Trích: Describe an occasion when you travelled and your vehicle broke down | Bài mẫu IELTS Speaking
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] If the camera cannot be I would like a full refund for the purchase [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023
[...] For example, an old building with a crumbling foundation and outdated electrical wiring may require extensive and costly [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/07/2023

Idiom with Repairing

Không có idiom phù hợp