Bản dịch của từ Mend trong tiếng Việt
Mend
Mend (Noun)
The community came together to fund the mend of the school roof.
Cộng đồng hợp sức để tài trợ sửa chữa mái nhà trường.
The charity organization provided free mends for low-income families' homes.
Tổ chức từ thiện cung cấp sửa chữa miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.
After the earthquake, volunteers helped with the mends of the damaged buildings.
Sau động đất, các tình nguyện viên giúp sửa chữa các tòa nhà bị hỏng.
Mend (Verb)
She mended the broken relationship between the two friends.
Cô ấy sửa chữa mối quan hệ hư hỏng giữa hai người bạn.
He mends the community by organizing charity events regularly.
Anh ấy sửa chữa cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện đều đặn.
Volunteers mend the fabric of society through acts of kindness.
Những tình nguyện viên sửa chữa cấu trúc xã hội thông qua những hành động tử tế.
She mends clothes for the homeless.
Cô ấy vá quần áo cho người vô gia cư.
Volunteers mend fences in the community park.
Tình nguyện viên sửa chữa hàng rào ở công viên cộng đồng.
Neighbors mend relationships after a disagreement.
Hàng xóm hàn gắn mối quan hệ sau một sự bất đồng.
Dạng động từ của Mend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mending |
Họ từ
Động từ "mend" có nghĩa là sửa chữa, khôi phục một vật bị hỏng hoặc bị hỏng nặng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mend" được sử dụng rộng rãi và thường gắn liền với việc khắc phục các vật thể, như quần áo hoặc đồ vật. Tuy nhiên, ở Anh, "mend" cũng có thể áp dụng cho việc cải thiện các mối quan hệ cá nhân. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt lớn, nhưng thỉnh thoảng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau giữa tạm thời và vĩnh viễn.
Từ "mend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mandare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "ủy thác". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "amender", mang ý nghĩa "sửa chữa" hoặc "cải thiện". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ quá trình giao phó trách nhiệm sửa chữa, đến việc trực tiếp khôi phục và cải thiện các vật thể hỏng hóc. Ngày nay, "mend" thường được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa, khôi phục và làm cho cái gì đó trở lại trạng thái ban đầu.
Từ "mend" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hành động sửa chữa hoặc cải thiện tình huống. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm lý hoặc sự hàn gắn trong mối quan hệ. Ngoài ra, "mend" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản về kỹ thuật, sửa chữa đồ vật, hoặc trong nghệ thuật, thể hiện sự quan tâm đến việc phục hồi và tái tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp