Bản dịch của từ Mend trong tiếng Việt
Mend

Mend(Verb)
Dạng động từ của Mend (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mend |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mended |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mended |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mends |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mending |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Động từ "mend" có nghĩa là sửa chữa, khôi phục một vật bị hỏng hoặc bị hỏng nặng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mend" được sử dụng rộng rãi và thường gắn liền với việc khắc phục các vật thể, như quần áo hoặc đồ vật. Tuy nhiên, ở Anh, "mend" cũng có thể áp dụng cho việc cải thiện các mối quan hệ cá nhân. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt lớn, nhưng thỉnh thoảng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau giữa tạm thời và vĩnh viễn.
Từ "mend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mandare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "ủy thác". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "amender", mang ý nghĩa "sửa chữa" hoặc "cải thiện". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ quá trình giao phó trách nhiệm sửa chữa, đến việc trực tiếp khôi phục và cải thiện các vật thể hỏng hóc. Ngày nay, "mend" thường được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa, khôi phục và làm cho cái gì đó trở lại trạng thái ban đầu.
Từ "mend" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hành động sửa chữa hoặc cải thiện tình huống. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm lý hoặc sự hàn gắn trong mối quan hệ. Ngoài ra, "mend" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản về kỹ thuật, sửa chữa đồ vật, hoặc trong nghệ thuật, thể hiện sự quan tâm đến việc phục hồi và tái tạo.
Họ từ
Động từ "mend" có nghĩa là sửa chữa, khôi phục một vật bị hỏng hoặc bị hỏng nặng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mend" được sử dụng rộng rãi và thường gắn liền với việc khắc phục các vật thể, như quần áo hoặc đồ vật. Tuy nhiên, ở Anh, "mend" cũng có thể áp dụng cho việc cải thiện các mối quan hệ cá nhân. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng không có sự khác biệt lớn, nhưng thỉnh thoảng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau giữa tạm thời và vĩnh viễn.
Từ "mend" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mandare", có nghĩa là "giao phó" hoặc "ủy thác". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "amender", mang ý nghĩa "sửa chữa" hoặc "cải thiện". Lịch sử từ này phản ánh sự chuyển biến từ quá trình giao phó trách nhiệm sửa chữa, đến việc trực tiếp khôi phục và cải thiện các vật thể hỏng hóc. Ngày nay, "mend" thường được sử dụng để chỉ hành động sửa chữa, khôi phục và làm cho cái gì đó trở lại trạng thái ban đầu.
Từ "mend" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hành động sửa chữa hoặc cải thiện tình huống. Trong phần nghe và đọc, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sức khỏe tâm lý hoặc sự hàn gắn trong mối quan hệ. Ngoài ra, "mend" cũng được sử dụng phổ biến trong các văn bản về kỹ thuật, sửa chữa đồ vật, hoặc trong nghệ thuật, thể hiện sự quan tâm đến việc phục hồi và tái tạo.
