Bản dịch của từ Mend trong tiếng Việt

Mend

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mend(Noun)

mˈɛnd
mˈɛnd
01

Một sửa chữa trong một vật liệu.

A repair in a material.

Ví dụ

Mend(Verb)

mˈɛnd
mˈɛnd
01

Đổ thêm dầu vào (lửa)

Add fuel to (a fire)

Ví dụ
02

Sửa chữa (cái gì đó bị hỏng hoặc hư hỏng)

Repair (something that is broken or damaged)

Ví dụ

Dạng động từ của Mend (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mending

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ