Bản dịch của từ Mend trong tiếng Việt

Mend

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mend (Noun)

mˈɛnd
mˈɛnd
01

Một sửa chữa trong một vật liệu.

A repair in a material.

Ví dụ

The community came together to fund the mend of the school roof.

Cộng đồng hợp sức để tài trợ sửa chữa mái nhà trường.

The charity organization provided free mends for low-income families' homes.

Tổ chức từ thiện cung cấp sửa chữa miễn phí cho các gia đình có thu nhập thấp.

After the earthquake, volunteers helped with the mends of the damaged buildings.

Sau động đất, các tình nguyện viên giúp sửa chữa các tòa nhà bị hỏng.

Mend (Verb)

mˈɛnd
mˈɛnd
01

Đổ thêm dầu vào (lửa)

Add fuel to (a fire)

Ví dụ

She mended the broken relationship between the two friends.

Cô ấy sửa chữa mối quan hệ hư hỏng giữa hai người bạn.

He mends the community by organizing charity events regularly.

Anh ấy sửa chữa cộng đồng bằng cách tổ chức sự kiện từ thiện đều đặn.

Volunteers mend the fabric of society through acts of kindness.

Những tình nguyện viên sửa chữa cấu trúc xã hội thông qua những hành động tử tế.

02

Sửa chữa (cái gì đó bị hỏng hoặc hư hỏng)

Repair (something that is broken or damaged)

Ví dụ

She mends clothes for the homeless.

Cô ấy vá quần áo cho người vô gia cư.

Volunteers mend fences in the community park.

Tình nguyện viên sửa chữa hàng rào ở công viên cộng đồng.