Bản dịch của từ Corrective trong tiếng Việt
Corrective

Corrective (Adjective)
Được thiết kế để sửa chữa hoặc chống lại điều gì đó có hại hoặc không mong muốn.
Designed to correct or counteract something harmful or undesirable.
She received corrective feedback on her IELTS writing from the teacher.
Cô ấy nhận phản hồi sửa lỗi về bài viết IELTS từ giáo viên.
Ignoring corrective measures can hinder improvement in IELTS speaking skills.
Bỏ qua biện pháp sửa lỗi có thể làm trở ngại cho việc cải thiện kỹ năng nói IELTS.
Did the student apply the corrective suggestions to her IELTS essay?
Học sinh đã áp dụng các đề xuất sửa lỗi vào bài tiểu luận IELTS chưa?
Corrective (Noun)
Một điều nhằm mục đích sửa chữa hoặc chống lại một cái gì đó khác.
A thing intended to correct or counteract something else.
She used a corrective to fix the mistake in her essay.
Cô ấy đã sử dụng một phương pháp sửa đổi để sửa lỗi trong bài luận của mình.
There was no corrective available to address the issue effectively.
Không có biện pháp sửa đổi nào để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
Did you find a suitable corrective for your writing problem?
Bạn đã tìm thấy một biện pháp sửa đổi phù hợp cho vấn đề viết của mình chưa?
Họ từ
Từ "corrective" là tính từ chỉ hành động hoặc biện pháp nhằm sửa chữa hoặc cải chính một sai lầm hoặc khuyết điểm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh giáo dục và tâm lý để chỉ những biện pháp nhằm cải thiện hành vi hoặc kết quả không mong muốn. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, "corrective" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, như trong các chương trình giáo dục chính thức.
Từ "corrective" có nguồn gốc từ tiếng Latin "correctivus", bắt nguồn từ động từ "corrigere", nghĩa là "sửa chữa". Trong tiếng Latin, "corrigere" được ghép từ "com-" (cùng nhau) và "regere" (thống trị, điều khiển), thể hiện ý nghĩa sửa đổi hoặc điều chỉnh lại một thứ gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến việc khôi phục trạng thái đúng đắn hoặc cải thiện điều không đúng, cho thấy mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "corrective" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường phải đề cập đến các biện pháp điều chỉnh hoặc cải thiện. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, điều trị y học và quy trình phê bình nhằm nhấn mạnh những hành động nhằm sửa chữa hoặc cải thiện sai sót. Sự phổ biến của từ "corrective" phản ánh tính chất cần thiết của việc điều chỉnh trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



