Bản dịch của từ Recovery trong tiếng Việt
Recovery
Recovery (Noun)
Community support is crucial for addiction recovery programs.
Sự hỗ trợ từ cộng đồng quan trọng cho các chương trình phục hồi nghiện.
She underwent a successful recovery after the accident.
Cô ấy trải qua một quá trình phục hồi thành công sau tai nạn.
The recovery of stolen goods was a relief for the victim.
Việc phục hồi hàng bị đánh cắp là một sự nhẹ nhõm cho nạn nhân.
Her recovery after the accident was remarkable.
Sự phục hồi của cô sau tai nạn là đáng chú ý.
The community supported his recovery from addiction.
Cộng đồng ủng hộ sự phục hồi của anh ta khỏi nghiện.
The government invested in mental health recovery programs.
Chính phủ đầu tư vào các chương trình phục hồi sức khỏe tinh thần.
Quá trình loại bỏ hoặc trích xuất nguồn năng lượng hoặc hóa chất công nghiệp để sử dụng, tái sử dụng hoặc xử lý chất thải.
The process of removing or extracting an energy source or industrial chemical for use reuse or waste treatment.
The recovery of recyclable materials helps reduce environmental impact.
Việc phục hồi các vật liệu có thể tái chế giúp giảm tác động môi trường.
Community efforts in disaster recovery are crucial for rebuilding affected areas.
Những nỗ lực cộng đồng trong việc phục hồi sau thảm họa là quan trọng để xây dựng lại các khu vực bị ảnh hưởng.
The government's investment in economic recovery programs boosted job opportunities.
Sự đầu tư của chính phủ vào các chương trình phục hồi kinh tế đã tăng cơ hội việc làm.
Dạng danh từ của Recovery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recovery | Recoveries |
Kết hợp từ của Recovery (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong recovery Phục hồi mạnh mẽ | The community showed a strong recovery after the natural disaster. Cộng đồng đã cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ sau thiên tai. |
Continuing recovery Tiếp tục phục hồi | The community's continuing recovery after the natural disaster was inspiring. Quá trình phục hồi tiếp tục của cộng đồng sau thiên tai rất động viên. |
Modest recovery Phục hồi nhẹ nhàng | The community saw a modest recovery in volunteer numbers. Cộng đồng đã chứng kiến một sự phục hồi khiêm tốn trong số lượng tình nguyện viên. |
Gradual recovery Phục hồi dần | The community showed gradual recovery after the natural disaster. Cộng đồng đã cho thấy sự phục hồi dần dần sau thiên tai. |
Astonishing recovery Phục hồi đáng kinh ngạc | Her astonishing recovery from the accident amazed everyone. Sự phục hồi đáng kinh ngạc của cô từ tai nạn đã làm ngạc nhiên mọi người. |
Họ từ
Từ "recovery" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình phục hồi, hồi phục hay khôi phục từ một tình trạng bệnh tật, chấn thương hoặc tổn thất. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự về mặt viết và nghĩa, tuy nhiên, người Anh thường sử dụng thuật ngữ "recovery" nhiều hơn trong ngữ cảnh y tế xã hội và phục hồi chức năng, trong khi người Mỹ có thể áp dụng nhiều hơn trong bối cảnh tài chính hoặc công nghệ. Pronunciation cũng không khác biệt rõ rệt giữa hai phương ngữ này.
Từ "recovery" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recuperare", bao gồm tiền tố "re-" có nghĩa là "trở lại" và động từ "capere" có nghĩa là "lấy". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc lấy lại hoặc phục hồi điều gì đó đã mất. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình trở lại trạng thái bình thường sau một thời kỳ khó khăn, hiện nay thường được áp dụng trong bối cảnh sức khỏe, kinh tế và môi trường.
Từ "recovery" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, nơi thường liên quan đến sức khỏe, kinh tế và môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, "recovery" thường được sử dụng để mô tả quá trình phục hồi sức khỏe sau bệnh tật, phục hồi kinh tế sau khủng hoảng, hay hồi phục trạng thái tinh thần. Từ này có vai trò quan trọng trong các cuộc thảo luận khoa học và y tế, đặc biệt trong các nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp