Bản dịch của từ Recovery trong tiếng Việt

Recovery

Noun [U/C]

Recovery (Noun)

ɹɪkˈʌvɚi
ɹɪkˈʌvəɹi
01

Hành động hoặc quá trình lấy lại quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát thứ gì đó bị đánh cắp hoặc bị mất.

The action or process of regaining possession or control of something stolen or lost.

Ví dụ

Community support is crucial for addiction recovery programs.

Sự hỗ trợ từ cộng đồng quan trọng cho các chương trình phục hồi nghiện.

She underwent a successful recovery after the accident.

Cô ấy trải qua một quá trình phục hồi thành công sau tai nạn.

The recovery of stolen goods was a relief for the victim.

Việc phục hồi hàng bị đánh cắp là một sự nhẹ nhõm cho nạn nhân.

02

Trở lại trạng thái bình thường về sức khỏe, tinh thần hoặc sức mạnh.

A return to a normal state of health mind or strength.

Ví dụ

Her recovery after the accident was remarkable.

Sự phục hồi của cô sau tai nạn là đáng chú ý.

The community supported his recovery from addiction.

Cộng đồng ủng hộ sự phục hồi của anh ta khỏi nghiện.

The government invested in mental health recovery programs.

Chính phủ đầu tư vào các chương trình phục hồi sức khỏe tinh thần.

03

Quá trình loại bỏ hoặc trích xuất nguồn năng lượng hoặc hóa chất công nghiệp để sử dụng, tái sử dụng hoặc xử lý chất thải.

The process of removing or extracting an energy source or industrial chemical for use reuse or waste treatment.

Ví dụ

The recovery of recyclable materials helps reduce environmental impact.

Việc phục hồi các vật liệu có thể tái chế giúp giảm tác động môi trường.

Community efforts in disaster recovery are crucial for rebuilding affected areas.

Những nỗ lực cộng đồng trong việc phục hồi sau thảm họa là quan trọng để xây dựng lại các khu vực bị ảnh hưởng.

The government's investment in economic recovery programs boosted job opportunities.

Sự đầu tư của chính phủ vào các chương trình phục hồi kinh tế đã tăng cơ hội việc làm.

Dạng danh từ của Recovery (Noun)

SingularPlural

Recovery

Recoveries

Kết hợp từ của Recovery (Noun)

CollocationVí dụ

Strong recovery

Phục hồi mạnh mẽ

The community showed a strong recovery after the natural disaster.

Cộng đồng đã cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ sau thiên tai.

Continuing recovery

Tiếp tục phục hồi

The community's continuing recovery after the natural disaster was inspiring.

Quá trình phục hồi tiếp tục của cộng đồng sau thiên tai rất động viên.

Modest recovery

Phục hồi nhẹ nhàng

The community saw a modest recovery in volunteer numbers.

Cộng đồng đã chứng kiến một sự phục hồi khiêm tốn trong số lượng tình nguyện viên.

Gradual recovery

Phục hồi dần

The community showed gradual recovery after the natural disaster.

Cộng đồng đã cho thấy sự phục hồi dần dần sau thiên tai.

Astonishing recovery

Phục hồi đáng kinh ngạc

Her astonishing recovery from the accident amazed everyone.

Sự phục hồi đáng kinh ngạc của cô từ tai nạn đã làm ngạc nhiên mọi người.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recovery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] These creatures can enjoy greater life expectancy and better chances of population [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Ex: The level of inflation is a serious impediment to economic [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] We wish you a speedy and hope to see you back on the field soon [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2
[...] Secondly, acute diseases and serious injuries are better treated with modern medicine because the time when using alternative cures is often much longer than when using modern medicines [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 4, Writing Task 2

Idiom with Recovery

Không có idiom phù hợp