Bản dịch của từ Recovery trong tiếng Việt

Recovery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recovery(Noun)

ɹɪkˈʌvɚi
ɹɪkˈʌvəɹi
01

Hành động hoặc quá trình lấy lại quyền sở hữu hoặc quyền kiểm soát thứ gì đó bị đánh cắp hoặc bị mất.

The action or process of regaining possession or control of something stolen or lost.

Ví dụ
02

Trở lại trạng thái bình thường về sức khỏe, tinh thần hoặc sức mạnh.

A return to a normal state of health mind or strength.

Ví dụ
03

Quá trình loại bỏ hoặc trích xuất nguồn năng lượng hoặc hóa chất công nghiệp để sử dụng, tái sử dụng hoặc xử lý chất thải.

The process of removing or extracting an energy source or industrial chemical for use reuse or waste treatment.

Ví dụ

Dạng danh từ của Recovery (Noun)

SingularPlural

Recovery

Recoveries

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ