Bản dịch của từ Reuse trong tiếng Việt
Reuse
Reuse (Noun)
Reuse of plastic bags is encouraged in our community.
Việc tái sử dụng túi nhựa được khuyến khích trong cộng đồng của chúng tôi.
There is little awareness about the benefits of plastic reuse.
Có ít nhận thức về lợi ích của việc tái sử dụng nhựa.
Do you think reuse of materials can help reduce waste pollution?
Bạn có nghĩ việc tái sử dụng vật liệu có thể giúp giảm ô nhiễm chất thải không?
Reuse (Verb)
Sử dụng lại hoặc nhiều lần.
Use again or more than once.
Can we reuse the plastic bags for our groceries?
Chúng ta có thể tái sử dụng túi nhựa cho đồ tạp hóa không?
She never reuses old essays in her IELTS writing practice.
Cô ấy không bao giờ tái sử dụng bài luận cũ trong luyện viết IELTS của mình.
Is it acceptable to reuse arguments in IELTS speaking tasks?
Việc tái sử dụng các lập luận trong các bài tập nói IELTS có chấp nhận được không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp