Bản dịch của từ Stolen trong tiếng Việt
Stolen
Stolen (Verb)
Quá khứ của ăn cắp.
Past participle of steal.
He was caught stealing money from the donation box.
Anh ta đã bị bắt khi đang ăn cắp tiền từ hộp quyên góp.
The thief had stolen jewelry worth thousands of dollars.
Tên trộm đã ăn cắp trang sức trị giá hàng nghìn đô la.
She felt guilty after realizing she had stolen her friend's idea.
Cô ấy cảm thấy tội lỗi sau khi nhận ra mình đã ăn cắp ý tưởng của bạn.
Dạng động từ của Stolen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stole |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stolen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stealing |
Stolen (Adjective)
Điều đó đã bị đánh cắp.
That has been stolen.
The stolen purse was found in the park.
Cái ví bị đánh cắp được tìm thấy trong công viên.
She reported her stolen phone to the police.
Cô ấy báo cáo chiếc điện thoại bị đánh cắp của mình cho cảnh sát.
The stolen car was recovered by the authorities.
Chiếc xe bị đánh cắp được cơ quan chức năng phục hồi.
Stolen (Noun)
The police recovered the stolen jewelry from the thief.
Cảnh sát đã phục hồi đồ trang sức bị đánh cắp từ tên trộm.
She reported the stolen phone to the authorities for investigation.
Cô ấy đã báo cáo chiếc điện thoại bị đánh cắp cho cơ quan điều tra.
The community rallied together to prevent stolen goods from being sold.
Cộng đồng đã đoàn kết để ngăn chặn hàng hóa bị đánh cắp bị bán.
Họ từ
Từ "stolen" là dạng quá khứ phân từ của động từ "steal", có nghĩa là lấy cắp hoặc chiếm đoạt một cách trái phép. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động đã xảy ra trong quá khứ và thường được sử dụng trong các cấu trúc bị động, như "stolen goods" (hàng hóa bị đánh cắp). Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào vùng miền và văn hóa.
Từ "stolen" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "stal", có nghĩa là "cướp" hoặc "lấy đi", được hình thành từ dạng quá khứ phân từ "stolen" của động từ "steal" (cướp). Tiếng Latinh "stela" cũng có ảnh hưởng, liên quan đến hành động lấy đi một vật. Lịch sử từ này phản ánh sự vi phạm quyền sở hữu, và nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên khái niệm về việc lấy đi tài sản của người khác mà không có sự đồng ý.
Từ "stolen" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải thảo luận về tội phạm hoặc an ninh. Trong Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài báo hoặc văn bản liên quan đến các vụ án. Ngoài ra, "stolen" cũng thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý và trong các câu chuyện hoặc phim có chủ đề trộm cắp, thể hiện sự bi kịch và hậu quả của hành vi này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp