Bản dịch của từ Stolen trong tiếng Việt

Stolen

Verb Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stolen(Verb)

stˈoʊln
stˈoʊln
01

Quá khứ của ăn cắp.

Past participle of steal.

Ví dụ

Dạng động từ của Stolen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Steal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stole

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stolen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Steals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stealing

Stolen(Adjective)

stˈoʊln
stˈoʊln
01

Điều đó đã bị đánh cắp.

That has been stolen.

Ví dụ

Stolen(Noun)

stˈoʊln
stˈoʊln
01

(US, MTE, MLE) Thứ gì đó đã bị đánh cắp.

US MTE MLE Something which has been stolen.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ