Bản dịch của từ Steal trong tiếng Việt

Steal

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steal(Noun)

stˈil
stˈil
01

Một hành vi ăn cắp một cái gì đó.

An act of stealing something.

Ví dụ
02

Một món hời.

A bargain.

Ví dụ

Dạng danh từ của Steal (Noun)

SingularPlural

Steal

Steals

Steal(Verb)

stˈil
stˈil
01

Lấy (tài sản của người khác) mà không được phép hoặc có quyền hợp pháp và không có ý định trả lại.

Take another persons property without permission or legal right and without intending to return it.

Ví dụ
02

Di chuyển đi đâu đó một cách lặng lẽ hoặc lén lút.

Move somewhere quietly or surreptitiously.

Ví dụ

Dạng động từ của Steal (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Steal

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stole

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stolen

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Steals

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stealing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ