Bản dịch của từ Steal trong tiếng Việt
Steal
Steal (Noun)
The steal of the valuable painting shocked the community.
Vụ trộm bức tranh quý giá gây sốc cho cộng đồng.
She was caught red-handed during the steal at the charity event.
Cô bị bắt quả tang trong vụ trộm tại sự kiện từ thiện.
The police are investigating the recent steal at the local museum.
Cảnh sát đang điều tra vụ trộm gần đây tại bảo tàng địa phương.
Một món hời.
A bargain.
She found a steal on designer shoes at the charity event.
Cô ấy tìm thấy một món hời trên giày thương hiệu tại sự kiện từ thiện.
The antique vase he bought at the flea market was a steal.
Bình hoa cổ mà anh ấy mua tại chợ búa là một món hời.
The book sale was a steal, with each novel priced at $1.
Cuộc bán sách là một món hời, với mỗi cuốn tiểu thuyết có giá $1.
Dạng danh từ của Steal (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Steal | Steals |
Steal (Verb)
Some people steal money from their friends out of desperation.
Một số người lấy cắp tiền từ bạn bè vì tuyệt vọng.
The thief was caught stealing a phone in the crowded market.
Tên trộm bị bắt khi đang lấy cắp một chiếc điện thoại ở chợ đông đúc.
She admitted to stealing a necklace from the boutique last week.
Cô ấy thừa nhận đã lấy cắp một chiếc dây chuyền từ cửa hàng thời trang tuần trước.
Di chuyển đi đâu đó một cách lặng lẽ hoặc lén lút.
He tried to steal a glance at her during the meeting.
Anh ta cố gắng nhìn lén cô ấy trong cuộc họp.
The thief attempted to steal a wallet from the crowded market.
Tên trộm cố gắng lấy cắp một chiếc ví từ chợ đông đúc.
She managed to steal a few moments alone with her crush.
Cô ấy đã thành công trong việc lấy một vài khoảnh khắc một mình với người mà cô ấy thích.
Dạng động từ của Steal (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steal |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stole |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stolen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steals |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stealing |
Họ từ
Từ "steal" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là lấy cắp hoặc chiếm đoạt tài sản của người khác một cách lén lút và trái phép. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /stiːl/, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ về giọng điệu trong ngữ cảnh giao tiếp. "Steal" có thể được sử dụng trong cả các trường hợp luật pháp và đời sống hàng ngày, diễn tả hành động không chính đáng và phản đạo đức.
Từ "steal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stelan", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "stelōną", có nghĩa là "lén lút lấy trộm". Latin từ "stĕlāre", cũng mang ý nghĩa tương đồng, thể hiện hành động lấy đi một cách không hợp pháp. Qua thời gian, nghĩa của từ đã chuyển giao từ việc chỉ hành động trộm cắp cụ thể đến bao hàm các hành động xâm phạm quyền sở hữu một cách không chính đáng. Ngày nay, "steal" không chỉ được áp dụng cho tài sản vật chất mà còn cho ý tưởng hay thời gian.
Từ "steal" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, do liên quan đến chủ đề về tội phạm và đạo đức. Trong phần nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội hay pháp luật. Ngoài ra, từ "steal" còn xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, như khi mô tả hành vi lấy cắp tài sản hay sự đánh cắp ý tưởng trong các lĩnh vực sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Steal
Làm mưa làm gió/ Lấy hết sự chú ý
To give the best performance in a show, play, or some other event; to get attention for oneself.
She stole the spotlight during the talent show with her amazing singing.
Cô ấy đã ăn cắp ánh sáng trong chương trình tài năng với giọng hát tuyệt vời của mình.
Thành ngữ cùng nghĩa: steal the show...