Bản dịch của từ Spotlight trong tiếng Việt

Spotlight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spotlight (Noun)

spˈɑtlaɪt
spˈɑtlaɪt
01

Đèn chiếu một chùm ánh sáng hẹp, cường độ cao trực tiếp vào một địa điểm hoặc một người, đặc biệt là người biểu diễn trên sân khấu.

A lamp projecting a narrow intense beam of light directly on to a place or person especially a performer on stage.

spotlight tiếng việt là gì
Ví dụ

The spotlight shone on Sarah as she delivered her speech.

Đèn sân khấu chiếu sáng trực tiếp vào Sarah khi cô ấy phát biểu.

The audience did not like being under the harsh spotlight.

Khán giả không thích bị đặt dưới ánh sáng mạnh mẽ.

Was the spotlight too bright during the IELTS speaking test?

Ánh sáng đèn sân khấu có quá sáng trong bài thi nói IELTS không?

The spotlight illuminated the singer on stage.

Ánh đèn sân khấu chiếu sáng ca sĩ trên sân khấu.

The audience dislikes being in the spotlight during presentations.

Khán giả không thích bị đặt vào tình huống nổi bật trong buổi thuyết trình.

Dạng danh từ của Spotlight (Noun)

SingularPlural

Spotlight

Spotlights

Kết hợp từ của Spotlight (Noun)

CollocationVí dụ

International spotlight

Đèn sân khấu quốc tế

Her essay on poverty put her in the international spotlight.

Bài tiểu luận của cô ấy về nghèo đặt cô ấy vào trung tâm chú ý quốc tế.

National spotlight

Ánh sáng quốc gia

Her essay on social issues was in the national spotlight.

Bài luận của cô ấy về vấn đề xã hội nằm trong ánh đèn sân khấu quốc gia.

Political spotlight

Đèn sân khấu chính trị

The political spotlight often influences social policies in our country.

Ánh sáng chính trị thường ảnh hưởng đến các chính sách xã hội trong nước.

Public spotlight

Ánh sáng công cộng

The politician faced the public spotlight during the debate.

Chính trị gia đối diện với ánh sáng đèn công cộng trong cuộc tranh luận.

Harsh spotlight

Ánh sáng gay gắt

The harsh spotlight revealed her nerves during the ielts speaking test.

Ánh sáng chói loá đã tiết lộ sự căng thẳng của cô ấy trong bài thi nói ielts.

Spotlight (Verb)

spˈɑtlaɪt
spˈɑtlaɪt
01

Chiếu sáng bằng đèn chiếu.

Illuminate with a spotlight.

Ví dụ

The speaker spotlighted the importance of community service in his speech.

Người phát biểu đã nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong bài phát biểu của mình.

She never spotlighted controversial topics during her IELTS speaking practice.

Cô ấy không bao giờ nhấn mạnh các chủ đề gây tranh cãi trong luyện nói IELTS của mình.

Did the student spotlight the benefits of volunteering in the essay?

Học sinh đã nhấn mạnh lợi ích của tình nguyện trong bài luận chưa?

The speaker was spotlighted during the presentation.

Người nói đã được chiếu sáng trong bài thuyết trình.

She did not want to be spotlighted in the group discussion.

Cô ấy không muốn được chiếu sáng trong cuộc thảo luận nhóm.

Dạng động từ của Spotlight (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spotlight

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spotlighted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spotlighted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spotlights

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spotlighting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/spotlight/

Video ngữ cảnh