Bản dịch của từ Lamp trong tiếng Việt
Lamp
Lamp (Noun)
Thiết bị phát sáng, có thể là một bóng đèn điện cùng với đui đèn, bóng đèn hoặc nắp đậy, hoặc một khí đốt hoặc dầu đốt và bao gồm bấc đèn hoặc áo choàng và bóng đèn bằng thủy tinh.
A device for giving light either one consisting of an electric bulb together with its holder and shade or cover or one burning gas or oil and consisting of a wick or mantle and a glass shade.
She placed a lamp on the desk to study at night.
Cô ấy đặt một cái đèn trên bàn để học vào buổi tối.
He couldn't read because there was no lamp in the room.
Anh ấy không thể đọc vì không có đèn trong phòng.
Is there a lamp in the living room for better lighting?
Có cái đèn trong phòng khách để có ánh sáng tốt hơn không?
Dạng danh từ của Lamp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lamp | Lamps |
Kết hợp từ của Lamp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bedside lamp Đèn học bàn | The bedside lamp illuminated the room during the ielts speaking test. Đèn ngủ chiếu sáng phòng trong bài thi nói ielts. |
Overhead lamp Đèn trần | The overhead lamp illuminated the room during the ielts speaking test. Đèn trần chiếu sáng phòng trong bài thi ielts nói. |
Magic lamp Đèn thần | The magic lamp granted her three wishes. Cây đèn thần đã ban cho cô ấy ba điều ước. |
Reading lamp Đèn đọc sách | Do you have a reading lamp in your study room? Bạn có đèn đọc sách trong phòng học của bạn không? |
Standing lamp Đèn đứng | Do you have a standing lamp in your living room? Bạn có cái đèn đứng trong phòng khách không? |
Lamp (Verb)
She lamps the bully for teasing her little brother.
Cô ấy đánh đập tên bắt nạt vì trêu chọc em trai nhỏ của cô ấy.
He doesn't lamp others, he believes in resolving conflicts peacefully.
Anh ấy không đánh đập người khác, anh ấy tin vào giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Does she think it's acceptable to lamp someone who insults her?
Cô ấy có nghĩ rằng việc đánh đập ai đó mắng cô ấy là chấp nhận được không?
Săn vào ban đêm bằng đèn, đặc biệt là săn thỏ.
Hunt at night using lamps especially for rabbits.
She lamps to catch rabbits at night.
Cô ấy sử dụng đèn để bắt thỏ vào ban đêm.
They don't lamp because it's not allowed in the park.
Họ không sử dụng đèn vì không được phép trong công viên.
Do you think lamping is an effective hunting method for rabbits?
Bạn nghĩ rằng sử dụng đèn là phương pháp săn thỏ hiệu quả không?
Cung cấp đèn; chiếu sáng.
Supply with lamps illuminate.
She lamps the room for the party.
Cô ấy đèn phòng cho bữa tiệc.
He does not lamp his study area properly.
Anh ấy không đèn khu vực học tập của mình một cách đúng đắn.
Does she need to lamp the outdoor seating for the event?
Cô ấy cần đèn khu vực ngồi ngoài trời cho sự kiện không?
Họ từ
Từ "lamp" trong tiếng Anh chỉ đèn chiếu sáng, thường dùng trong não trạng trang trí hoặc cung cấp ánh sáng cho không gian sống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cùng một cách viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lamp" có thể được phân loại rõ hơn thành các loại đèn cụ thể như "desk lamp" (đèn bàn) hay "floor lamp" (đèn đứng), tùy thuộc vào hình dạng và chức năng.
Từ "lamp" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lampas", biến thể của từ "lampada", có nghĩa là "ngọn đèn". Từ này xuất phát từ động từ "lampadare", mang nghĩa là "chiếu sáng". Trong lịch sử, các thiết bị chiếu sáng ban đầu được sử dụng từ thời cổ đại, chủ yếu là đèn dầu. Ngày nay, từ "lamp" chỉ chung những thiết bị phát sáng, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ ánh sáng và sự thay đổi trong cách chúng ta sử dụng ánh sáng trong đời sống hàng ngày.
Từ "lamp" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nói và Viết, khi thí sinh mô tả không gian sống hoặc thảo luận về nội thất. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để miêu tả đồ vật chiếu sáng trong nhà, văn phòng hoặc các môi trường công cộng. Sự xuất hiện phổ biến của từ này trong các bài luận về thiết kế và kiến trúc cũng cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc tạo ra không gian sống hài hòa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp