Bản dịch của từ Night trong tiếng Việt
Night
Night (Noun)
The night was filled with laughter and music.
Đêm đầy tiếng cười và âm nhạc.
She enjoyed going out at night with her friends.
Cô ấy thích đi chơi vào buổi tối cùng bạn bè.
The city comes alive at night with bright lights.
Thành phố trở nên sống động vào ban đêm với ánh sáng sáng.
She enjoyed socializing with friends at night.
Cô ấy thích giao tiếp với bạn bè vào buổi tối.
The party lasted all night long.
Bữa tiệc kéo dài suốt đêm.
Nighttime activities in the city are vibrant.
Các hoạt động ban đêm ở thành phố rất sôi động.
Dạng danh từ của Night (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Night | Nights |
Kết hợp từ của Night (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Black night Đêm tối | The city was quiet under the black night sky. Thành phố yên lặng dưới bầu trời đêm đen. |
Restful night Đêm thảnh thơi | She had a restful night after attending the social event. Cô ấy đã có một đêm yên bình sau khi tham dự sự kiện xã hội. |
Clear night Đêm trong xanh | The stars shone brightly on the clear night sky. Những vì sao chiếu sáng sáng trên bầu trời đêm trong. |
Starry night Đêm sao | The starry night illuminated the social gathering at the park. Đêm sao sáng rọi sáng cuộc tụ họp xã hội tại công viên. |
Rainy night Đêm mưa | The rainy night made the social gathering more intimate. Đêm mưa khiến buổi tụ họp xã hội trở nên gần gũi hơn. |
Night (Adverb)
Trong đêm; vào ban đêm.
During the night; at night.
She works night shifts at the hospital.
Cô ấy làm ca đêm tại bệnh viện.
The city comes alive at night with bright lights.
Thành phố trở nên sống động vào buổi tối với ánh sáng sáng.
They decided to go out for a walk at night.
Họ quyết định đi dạo vào buổi tối.
Họ từ
Từ "night" (đêm) chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn cho đến khi mặt trời mọc, thường được ghi nhận với bầu trời tối và sự hiện diện của các thiên thể như sao và mặt trăng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng từ này trong các câu nói. "Night" cũng được dùng trong nhiều cụm từ, ví dụ như "goodnight" (chúc ngủ ngon).
Từ "night" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "niht", có liên quan đến từ trong tiếng Đức cổ "nahts" và từ tiếng Latinh "nox". Từ nguyên này xuất phát từ các nguyên tắc mô tả thời gian trong ngày khi ánh sáng tắt. Qua lịch sử, "night" không chỉ được xác định bằng sự vắng mặt ánh sáng mà còn gắn liền với những ý nghĩa văn hóa và tâm linh, phản ánh sự bí ẩn và sự nghỉ ngơi của con người trong xã hội.
Từ "night" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, đặc biệt trong những ngữ cảnh liên quan đến thời gian, hoạt động hàng ngày hoặc văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong các bài nói về thói quen, kế hoạch cá nhân, hay trải nghiệm văn hóa như lễ hội vào ban đêm. Trong ngữ cảnh khác, "night" cũng được sử dụng để mô tả không gian yên tĩnh hoặc bầu không khí bí ẩn trong văn học và nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp