Bản dịch của từ Night trong tiếng Việt
Night

Night(Adverb)
Trong đêm; vào ban đêm.
During the night; at night.
Night(Noun)
Dạng danh từ của Night (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Night | Nights |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "night" (đêm) chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn cho đến khi mặt trời mọc, thường được ghi nhận với bầu trời tối và sự hiện diện của các thiên thể như sao và mặt trăng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng từ này trong các câu nói. "Night" cũng được dùng trong nhiều cụm từ, ví dụ như "goodnight" (chúc ngủ ngon).
Từ "night" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "niht", có liên quan đến từ trong tiếng Đức cổ "nahts" và từ tiếng Latinh "nox". Từ nguyên này xuất phát từ các nguyên tắc mô tả thời gian trong ngày khi ánh sáng tắt. Qua lịch sử, "night" không chỉ được xác định bằng sự vắng mặt ánh sáng mà còn gắn liền với những ý nghĩa văn hóa và tâm linh, phản ánh sự bí ẩn và sự nghỉ ngơi của con người trong xã hội.
Từ "night" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, đặc biệt trong những ngữ cảnh liên quan đến thời gian, hoạt động hàng ngày hoặc văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong các bài nói về thói quen, kế hoạch cá nhân, hay trải nghiệm văn hóa như lễ hội vào ban đêm. Trong ngữ cảnh khác, "night" cũng được sử dụng để mô tả không gian yên tĩnh hoặc bầu không khí bí ẩn trong văn học và nghệ thuật.
Họ từ
Từ "night" (đêm) chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn cho đến khi mặt trời mọc, thường được ghi nhận với bầu trời tối và sự hiện diện của các thiên thể như sao và mặt trăng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng từ này trong các câu nói. "Night" cũng được dùng trong nhiều cụm từ, ví dụ như "goodnight" (chúc ngủ ngon).
Từ "night" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "niht", có liên quan đến từ trong tiếng Đức cổ "nahts" và từ tiếng Latinh "nox". Từ nguyên này xuất phát từ các nguyên tắc mô tả thời gian trong ngày khi ánh sáng tắt. Qua lịch sử, "night" không chỉ được xác định bằng sự vắng mặt ánh sáng mà còn gắn liền với những ý nghĩa văn hóa và tâm linh, phản ánh sự bí ẩn và sự nghỉ ngơi của con người trong xã hội.
Từ "night" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, đặc biệt trong những ngữ cảnh liên quan đến thời gian, hoạt động hàng ngày hoặc văn hóa. Từ này thường xuất hiện trong các bài nói về thói quen, kế hoạch cá nhân, hay trải nghiệm văn hóa như lễ hội vào ban đêm. Trong ngữ cảnh khác, "night" cũng được sử dụng để mô tả không gian yên tĩnh hoặc bầu không khí bí ẩn trong văn học và nghệ thuật.

