Bản dịch của từ Bedtime trong tiếng Việt
Bedtime
Bedtime (Noun)
My bedtime is usually at 10 PM every night.
Giờ đi ngủ của tôi thường là 10 giờ tối mỗi đêm.
Her bedtime is not fixed; it changes daily.
Giờ đi ngủ của cô ấy không cố định; nó thay đổi hàng ngày.
What time is your bedtime on weekdays?
Giờ đi ngủ của bạn vào các ngày trong tuần là mấy giờ?
Dạng danh từ của Bedtime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bedtime | Bedtimes |
Kết hợp từ của Bedtime (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Normal bedtime Giờ đi ngủ bình thường | A normal bedtime routine helps improve focus during ielts preparation. Một thói quen đi ngủ bình thường giúp cải thiện sự tập trung trong quá trình chuẩn bị cho ielts. |
Regular bedtime Giờ đi ngủ đều đặn | Having a regular bedtime routine can improve social interactions. Việc duy trì thói quen đi ngủ đều đặn có thể cải thiện tương tác xã hội. |
Usual bedtime Giờ đi ngủ thông thường | What is your usual bedtime before an important speaking test? Giờ đi ngủ thường lệ của bạn trước một bài kiểm tra nói quan trọng là bao nhiêu? |
Họ từ
Từ "bedtime" chỉ thời điểm mà một người đi ngủ hoặc được khuyến khích đi ngủ, thường liên quan đến thói quen hàng ngày, đặc biệt là ở trẻ em. Trong tiếng Anh Anh, "bedtime" thường được sử dụng trong ngữ cảnh gia đình và giáo dục, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này cũng có ý nghĩa tương tự nhưng có thêm sự nhấn mạnh vào lịch trình cá nhân. Không có sự khác biệt lớn trong phát âm hay cách viết giữa hai phiên bản này.
Từ "bedtime" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai thành phần "bed" (giường) và "time" (thời gian). Thành phần "bed" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *bada, mang nghĩa là nơi ngủ nghỉ. Trong khi đó, "time" bắt nguồn từ tiếng Latinh "tempus". Ý nghĩa hiện tại của từ này chỉ thời gian dành cho việc đi ngủ, phản ánh thói quen sinh hoạt và nhu cầu nghỉ ngơi của con người trong xã hội hiện đại.
Từ "bedtime" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thảo luận về thói quen hàng ngày hoặc kế hoạch cá nhân. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thời gian ngủ, đặc biệt trong gia đình và giáo dục trẻ em. Các cụm từ như "bedtime story" cũng phổ biến, nhấn mạnh đến việc tạo dựng thói quen đọc sách trước khi ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp