Bản dịch của từ Sunrise trong tiếng Việt

Sunrise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sunrise(Noun)

sˈʌnraɪz
ˈsənˌraɪz
01

Hiện tượng mặt trời mọc lên trên chân trời vào buổi sáng

The phenomenon of the sun appearing above the horizon in the morning

Ví dụ
02

Thời điểm buổi sáng khi mặt trời xuất hiện hoặc ánh sáng ban ngày đầy đủ xuất hiện.

The time in the morning when the sun appears or full daylight arrives

Ví dụ
03

Ánh sáng dần dần tăng lên vào buổi sáng khi mặt trời mọc.

The gradual increase of light in the morning as the sun rises

Ví dụ