Bản dịch của từ Sunrise trong tiếng Việt
Sunrise
Noun [U/C]

Sunrise(Noun)
sˈʌnraɪz
ˈsənˌraɪz
01
Hiện tượng mặt trời mọc lên trên chân trời vào buổi sáng
The phenomenon of the sun appearing above the horizon in the morning
Ví dụ
Ví dụ
Sunrise

Hiện tượng mặt trời mọc lên trên chân trời vào buổi sáng
The phenomenon of the sun appearing above the horizon in the morning