Bản dịch của từ Sunrise trong tiếng Việt
Sunrise
Sunrise (Verb)
The sun rises every morning, bringing light to the world.
Mặt trời mọc mỗi sáng, mang ánh sáng đến thế giới.
People gather at the beach to watch the sunrise together.
Mọi người tập trung tại bãi biển để xem bình minh cùng nhau.
The sunrise signifies the start of a new day full of possibilities.
Bình minh đánh dấu sự bắt đầu của một ngày mới đầy tiềm năng.
Sunrise (Noun)
The sunrises in this town are always beautiful.
Bình minh ở thị trấn này luôn đẹp.
We gathered to watch the sunrises together every morning.
Chúng tôi tụ tập để xem bình minh cùng nhau mỗi sáng.
The hotel balcony offers stunning views of the sunrises.
Ban công khách sạn cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp về bình minh.
Dạng danh từ của Sunrise (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sunrise | Sunrises |
Họ từ
"Sunrise" là thuật ngữ chỉ khoảnh khắc mặt trời mọc lên từ đường chân trời, đánh dấu sự bắt đầu của một ngày mới. Trong tiếng Anh, "sunrise" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể sử dụng từ "sun up" để chỉ thời điểm mặt trời đã mọc, trong khi người Mỹ thường chỉ đơn giản sử dụng "sunrise". Mặc dù cách viết và phát âm có sự tương đồng, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "sunrise" bắt nguồn từ hai thành phần: "sun" (mặt trời) và "rise" (tăng lên). "Sun" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *sunnōn, có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "sol" và đã xuất hiện trong nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu. "Rise" lại đến từ tiếng Proto-Germanic *raizō, có nghĩa là "tăng lên" hoặc "nâng lên". Hiện nay, "sunrise" không chỉ diễn tả thời điểm mặt trời mọc mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự khởi đầu mới và hy vọng.
Từ "sunrise" (bình minh) xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất phù hợp trong ngữ cảnh mô tả thiên nhiên, thời gian hoặc tâm trạng. Trong phần Viết và Nói, "sunrise" thường được sử dụng để thể hiện cảm xúc tích cực hoặc tượng trưng cho sự khởi đầu mới. Trong đời sống hàng ngày, từ này còn xuất hiện trong văn chương, nghệ thuật, và du lịch, thường gắn liền với những trải nghiệm tươi đẹp và khoảnh khắc đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp