Bản dịch của từ Sunrise trong tiếng Việt

Sunrise

Verb Noun [U/C]

Sunrise (Verb)

01

Thì hiện tại của mặt trời mọc, có nghĩa là xuất hiện phía trên đường chân trời.

Present tense of sunrise meaning to appear above the horizon.

Ví dụ

The sun rises every morning, bringing light to the world.

Mặt trời mọc mỗi sáng, mang ánh sáng đến thế giới.

People gather at the beach to watch the sunrise together.

Mọi người tập trung tại bãi biển để xem bình minh cùng nhau.

The sunrise signifies the start of a new day full of possibilities.

Bình minh đánh dấu sự bắt đầu của một ngày mới đầy tiềm năng.

Sunrise (Noun)

01

Dạng số nhiều của mặt trời mọc, đề cập đến nhiều lần khi mặt trời xuất hiện phía trên đường chân trời.

Plural form of sunrise referring to multiple occasions when the sun appears above the horizon.

Ví dụ

The sunrises in this town are always beautiful.

Bình minh ở thị trấn này luôn đẹp.

We gathered to watch the sunrises together every morning.

Chúng tôi tụ tập để xem bình minh cùng nhau mỗi sáng.

The hotel balcony offers stunning views of the sunrises.

Ban công khách sạn cung cấp tầm nhìn tuyệt đẹp về bình minh.

Dạng danh từ của Sunrise (Noun)

SingularPlural

Sunrise

Sunrises

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sunrise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sunrise

Không có idiom phù hợp