Bản dịch của từ Daylight trong tiếng Việt
Daylight
Daylight (Noun)
Ánh sáng tự nhiên trong ngày.
The natural light of the day.
Daylight is essential for productivity during the daytime.
Ánh sáng ban ngày là cần thiết cho sự sản xuất vào ban ngày.
Some people find it hard to focus without daylight in the room.
Một số người thấy khó tập trung nếu không có ánh sáng ban ngày trong phòng.
Is it true that natural daylight can improve mood and energy levels?
Có đúng không rằng ánh sáng tự nhiên ban ngày có thể cải thiện tâm trạng và năng lượng?
Dạng danh từ của Daylight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Daylight | - |
Kết hợp từ của Daylight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bright daylight Ánh nắng sáng | Bright daylight can improve productivity during social gatherings. Ánh sáng ban ngày sáng có thể cải thiện năng suất trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Full daylight Ánh sáng ban ngày đầy đủ | The social event took place in full daylight. Sự kiện xã hội diễn ra trong ánh sáng mặt trời đầy đủ. |
Broad daylight Ban ngày sáng sủa | Crimes committed in broad daylight are alarming in our society. Tội phạm thực hiện vào ban ngày đang gây báo động trong xã hội. |
Natural daylight Ánh sáng tự nhiên | Natural daylight improves mood during writing sessions. Ánh sáng tự nhiên cải thiện tâm trạng trong các buổi viết. |
Họ từ
Từ "daylight" là danh từ chỉ ánh sáng tự nhiên do mặt trời phát ra vào ban ngày. Trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể ám chỉ đến thời gian trong ngày khi có ánh sáng mặt trời. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về âm thanh hoặc cách viết từ này. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "daylight" còn được sử dụng như một phép ẩn dụ để chỉ sự rõ ràng hoặc sự minh bạch trong một vấn đề nào đó.
Từ "daylight" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "day" (ngày) và "light" (ánh sáng). "Day" bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *dagaz, có nghĩa là thời gian từ bình minh đến hoàng hôn, trong khi "light" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Indo-European *lewk-, liên quan đến ánh sáng và sự sáng tỏ. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm ánh sáng đặc trưng cho ban ngày, làm nổi bật mối liên hệ giữa thời gian và ánh sáng trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "daylight" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc thảo luận về môi trường sống. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, liên quan đến ánh sáng ban ngày và thời gian hoạt động ngoài trời. Thường thấy trong các cuộc thảo luận về hệ sinh thái, năng lượng mặt trời hoặc trong văn chương như một biểu tượng cho sự tươi sáng và hy vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp