Bản dịch của từ Morning trong tiếng Việt
Morning
Morning (Noun Countable)
Buổi sáng.
Morning.
Every morning, Sarah meets her friends for coffee at the cafe.
Mỗi buổi sáng, Sarah gặp gỡ bạn bè đi uống cà phê tại quán cà phê.
On Monday mornings, the team has a weekly meeting to discuss projects.
Sáng thứ Hai hàng tuần, nhóm có cuộc họp hàng tuần để thảo luận về các dự án.
In the morning, students rush to catch the bus to get to school on time.
Sáng, học sinh vội vã bắt xe buýt để đến trường đúng giờ.
Kết hợp từ của Morning (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
After that fateful morning Sau sáng hôm đó | After that fateful morning, the community came together to support each other. Sau sáng hôm đó định mệnh, cộng đồng đoàn kết hỗ trợ nhau. |
Morning (Noun)
Every morning, Sarah goes for a run in the park.
Mỗi sáng, Sarah đi chạy bộ ở công viên.
In the morning, the community gathers for a breakfast fundraiser.
Buổi sáng, cộng đồng tụ tập để tổ chức bữa sáng gây quỹ.
The morning sunlight brightens up the town square.
Ánh nắng buổi sáng làm sáng bừng quảng trường thị trấn.
Dạng danh từ của Morning (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Morning | Mornings |
Kết hợp từ của Morning (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
After that fateful morning Sau sáng hôm đó | After that fateful morning, the community came together to support each other. Sau sáng hôm đó quyết định, cộng đồng đoàn kết hỗ trợ nhau. |
Morning (Adverb)
Mỗi buổi sáng.
Every morning.
She exercises every morning.
Cô ấy tập thể dục mỗi sáng.
They meet for breakfast in the morning.
Họ gặp nhau để ăn sáng buổi sáng.
Morning routines include meditation and journaling.
Thói quen buổi sáng bao gồm thiền và viết nhật ký.
Họ từ
Từ "morning" có nghĩa là khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc cho đến giữa trưa, thường được xem là thời điểm khởi đầu cho một ngày mới. Trong tiếng Anh, "morning" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự, tuy nhiên có xu hướng nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Trong văn cảnh giao tiếp, từ này thường liên quan đến các hoạt động như thức dậy, ăn sáng và bắt đầu công việc.
Từ "morning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mora", xuất phát từ tiếng Đức cổ "morian", có nghĩa là "sáng". Căn nguyên của từ này liên quan đến bản chất của thời gian trong ngày mà ánh sáng bắt đầu xuất hiện, đánh dấu sự kết thúc của đêm tối. Từ thế kỷ 14, "morning" đã được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc đến giữa trưa, phản ánh sự khởi đầu của النشاط và sự tái sinh. Từ này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa ánh sáng và hoạt động sống.
Từ “morning” xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến các hoạt động hàng ngày hoặc lịch trình cá nhân. Trong phần Nói, người thi có thể sử dụng “morning” để mô tả thói quen hoặc lịch trình. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong tài liệu về thời gian hoặc mô tả môi trường sống. Ngoài ra, “morning” cũng thường được sử dụng trong bối cảnh trò chuyện hàng ngày để chỉ khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến buổi trưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp