Bản dịch của từ Morning trong tiếng Việt
Morning

Morning(Noun Countable)
Buổi sáng.
Morning.
Morning(Noun)
Dạng danh từ của Morning (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Morning | Mornings |
Morning(Adverb)
Mỗi buổi sáng.
Every morning.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "morning" có nghĩa là khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc cho đến giữa trưa, thường được xem là thời điểm khởi đầu cho một ngày mới. Trong tiếng Anh, "morning" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự, tuy nhiên có xu hướng nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Trong văn cảnh giao tiếp, từ này thường liên quan đến các hoạt động như thức dậy, ăn sáng và bắt đầu công việc.
Từ "morning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mora", xuất phát từ tiếng Đức cổ "morian", có nghĩa là "sáng". Căn nguyên của từ này liên quan đến bản chất của thời gian trong ngày mà ánh sáng bắt đầu xuất hiện, đánh dấu sự kết thúc của đêm tối. Từ thế kỷ 14, "morning" đã được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc đến giữa trưa, phản ánh sự khởi đầu của النشاط và sự tái sinh. Từ này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa ánh sáng và hoạt động sống.
Từ “morning” xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến các hoạt động hàng ngày hoặc lịch trình cá nhân. Trong phần Nói, người thi có thể sử dụng “morning” để mô tả thói quen hoặc lịch trình. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong tài liệu về thời gian hoặc mô tả môi trường sống. Ngoài ra, “morning” cũng thường được sử dụng trong bối cảnh trò chuyện hàng ngày để chỉ khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến buổi trưa.
Họ từ
Từ "morning" có nghĩa là khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc cho đến giữa trưa, thường được xem là thời điểm khởi đầu cho một ngày mới. Trong tiếng Anh, "morning" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự, tuy nhiên có xu hướng nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Trong văn cảnh giao tiếp, từ này thường liên quan đến các hoạt động như thức dậy, ăn sáng và bắt đầu công việc.
Từ "morning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mora", xuất phát từ tiếng Đức cổ "morian", có nghĩa là "sáng". Căn nguyên của từ này liên quan đến bản chất của thời gian trong ngày mà ánh sáng bắt đầu xuất hiện, đánh dấu sự kết thúc của đêm tối. Từ thế kỷ 14, "morning" đã được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ khi mặt trời mọc đến giữa trưa, phản ánh sự khởi đầu của النشاط và sự tái sinh. Từ này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa ánh sáng và hoạt động sống.
Từ “morning” xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Nghe, thuật ngữ này thường liên quan đến các hoạt động hàng ngày hoặc lịch trình cá nhân. Trong phần Nói, người thi có thể sử dụng “morning” để mô tả thói quen hoặc lịch trình. Trong Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong tài liệu về thời gian hoặc mô tả môi trường sống. Ngoài ra, “morning” cũng thường được sử dụng trong bối cảnh trò chuyện hàng ngày để chỉ khoảng thời gian từ lúc mặt trời mọc đến buổi trưa.
